Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Mpt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Mpt do Lê Văn Minh thành lập vào ngày 02/02/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Mpt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Mpt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mpt Internationnal Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Khả Do, Xã Nam Viêm, Thị xã Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500598737

Người ĐDPL: Lê Văn Minh

Ngày bắt đầu HĐ: 02/02/2018

Giấy phép kinh doanh: 2500598737

Lĩnh vực: Sản xuất bột giấy, giấy và bìa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Mpt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
13 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
14 20222 Sản xuất mực in N
15 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
16 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
17 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
18 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
19 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
20 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
21 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
22 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
23 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
24 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
25 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
26 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
27 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
29 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
30 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
31 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
32 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
33 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
34 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
35 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
36 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
37 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
38 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
39 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
40 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
41 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
42 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
43 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
44 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
45 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
46 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
47 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
48 28230 Sản xuất máy luyện kim N
49 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
50 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
51 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
52 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
53 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
54 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
55 29100 Sản xuất xe có động cơ N
56 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
57 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
58 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
59 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
60 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
61 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
62 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
63 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
64 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
65 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
66 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
67 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
68 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
69 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
70 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
71 32200 Sản xuất nhạc cụ N
72 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
73 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
74 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
75 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
76 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
77 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
78 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
79 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
80 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
81 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
82 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
83 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
84 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
85 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
86 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
87 35302 Sản xuất nước đá N
88 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
89 3830 Tái chế phế liệu N
90 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
91 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
92 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
93 41000 Xây dựng nhà các loại N
94 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
95 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
96 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
97 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
98 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
99 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
100 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
101 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
102 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
103 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
104 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
105 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
106 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
107 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
108 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
110 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
111 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
112 4541 Bán mô tô, xe máy N
113 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
114 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
115 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
116 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
117 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
118 46101 Đại lý N
119 46102 Môi giới N
120 46103 Đấu giá N
121 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
122 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
123 46202 Bán buôn hoa và cây N
124 46203 Bán buôn động vật sống N
125 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
126 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
127 46310 Bán buôn gạo N
128 4632 Bán buôn thực phẩm N
129 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
130 46322 Bán buôn thủy sản N
131 46323 Bán buôn rau, quả N
132 46324 Bán buôn cà phê N
133 46325 Bán buôn chè N
134 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
135 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
136 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
137 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
138 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
139 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
140 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
141 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
142 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
143 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
144 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
145 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
146 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
147 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
148 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
149 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
150 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
151 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
152 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
153 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
154 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
155 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
156 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
157 46621 Bán buôn quặng kim loại N
158 46622 Bán buôn sắt, thép N
159 46623 Bán buôn kim loại khác N
160 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
161 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
162 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
163 46632 Bán buôn xi măng N
164 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
165 46634 Bán buôn kính xây dựng N
166 46635 Bán buôn sơn, vécni N
167 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
168 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
169 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
170 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
171 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
172 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
173 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
174 46694 Bán buôn cao su N
175 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
176 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
177 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
178 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
179 46900 Bán buôn tổng hợp N
180 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
181 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
236 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
237 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
238 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
239 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
240 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
241 49400 Vận tải đường ống N
242 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
243 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
244 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
245 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
246 53100 Bưu chính N
247 53200 Chuyển phát N
248 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
249 55101 Khách sạn N
250 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
251 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
252 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
253 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
254 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
255 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
256 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
257 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
258 7710 Cho thuê xe có động cơ N
259 77101 Cho thuê ôtô N
260 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
261 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
262 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
263 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
264 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
265 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
266 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
267 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
268 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
269 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
270 82920 Dịch vụ đóng gói N
271 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106352682

Người đại diện: Hán Minh Cường

Lô 28-30, TT6A, Khu Đô htị Văn Quán - Phường Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302095022

59 Đường Số 9 C/X Đài Ra Đa - Phường 13 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309526535

Người đại diện: Đoàn Thị Lệ Vân

172/194/1B An Dương Vương Phường 16 - Phường 16 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312075473

Người đại diện: Lê Thanh Long

C4/24A Quốc Lộ 1A - Xã Tân Kiên - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106478389

Người đại diện: Lê Long Vân

Số 2, ngõ 89 Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313365633

Người đại diện: Quách Văn Cường

8P Quốc Lộ 1A, Khu phố 7 - phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106352481

Người đại diện: Nguyễn Minh Đức

Số nhà 39/7 phố An Hòa - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309525482

Người đại diện: Đặng Thái Quang

3096 Phạm Thế Hiển - Phường 7 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302092399

Người đại diện: Thiều Ngọc Hồng Trân

100 Đường 23 - Phường 11 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106478371

Người đại diện: Vũ Thành Kông

Số 15, ngõ 49, đường Huỳnh Thúc Kháng - Phường Láng Hạ - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312074938

Người đại diện: Phạm Tuấn Ngọc

2A105 Tỉnh lộ 10, ấp 2 - Xã Phạm Văn Hai - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313366186

Người đại diện: Trần Viết Mạnh

323 Khu phố 3 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết