1 |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
N |
2 |
01181 |
Trồng rau các loại |
N |
3 |
01182 |
Trồng đậu các loại |
N |
4 |
01183 |
Trồng hoa, cây cảnh |
N |
5 |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
N |
6 |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
N |
7 |
01211 |
Trồng nho |
N |
8 |
01212 |
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới |
N |
9 |
01213 |
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác |
N |
10 |
01214 |
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo |
N |
11 |
01215 |
Trồng nhãn, vải, chôm chôm |
N |
12 |
01219 |
Trồng cây ăn quả khác |
N |
13 |
01220 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
N |
14 |
01230 |
Trồng cây điều |
N |
15 |
01240 |
Trồng cây hồ tiêu |
N |
16 |
01250 |
Trồng cây cao su |
N |
17 |
01260 |
Trồng cây cà phê |
N |
18 |
01270 |
Trồng cây chè |
N |
19 |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
N |
20 |
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
N |
21 |
01462 |
Chăn nuôi gà |
N |
22 |
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
N |
23 |
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
N |
24 |
01490 |
Chăn nuôi khác |
N |
25 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
N |
26 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
N |
27 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
N |
28 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
N |
29 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
N |
30 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
N |
31 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
N |
32 |
08101 |
Khai thác đá |
N |
33 |
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
N |
34 |
08103 |
Khai thác đất sét |
N |
35 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
N |
36 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
N |
37 |
08930 |
Khai thác muối |
N |
38 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
39 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
N |
40 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
N |
41 |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
42 |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
N |
43 |
10109 |
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác |
N |
44 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
45 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
N |
46 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
N |
47 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
N |
48 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
N |
49 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
N |
50 |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
N |
51 |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
N |
52 |
10309 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
N |
53 |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
N |
54 |
10401 |
Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật |
N |
55 |
10500 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
N |
56 |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
N |
57 |
10611 |
Xay xát |
N |
58 |
10612 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
59 |
10620 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
N |
60 |
10710 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
N |
61 |
10720 |
Sản xuất đường |
N |
62 |
10730 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
N |
63 |
10740 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
N |
64 |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
N |
65 |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
N |
66 |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
N |
67 |
11010 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
N |
68 |
11020 |
Sản xuất rượu vang |
N |
69 |
11030 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
N |
70 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
71 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
N |
72 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
N |
73 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
74 |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
N |
75 |
16102 |
Bảo quản gỗ |
N |
76 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
77 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
78 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
79 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
80 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
81 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
82 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
83 |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
N |
84 |
17021 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
N |
85 |
17022 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
N |
86 |
17090 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
N |
87 |
18110 |
In ấn |
N |
88 |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
N |
89 |
18200 |
Sao chép bản ghi các loại |
N |
90 |
19100 |
Sản xuất than cốc |
N |
91 |
19200 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
N |
92 |
20110 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
N |
93 |
20120 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
N |
94 |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
N |
95 |
20221 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
N |
96 |
20222 |
Sản xuất mực in |
N |
97 |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
98 |
20231 |
Sản xuất mỹ phẩm |
N |
99 |
20232 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
N |
100 |
20290 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
N |
101 |
20300 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
N |
102 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
103 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
104 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
105 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
106 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
107 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
108 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
109 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
110 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
111 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
112 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
113 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
114 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
115 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
116 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
117 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
118 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
119 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
120 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
121 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
122 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
123 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
124 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
125 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
126 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
127 |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
N |
128 |
31001 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
N |
129 |
31009 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
N |
130 |
32110 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
131 |
32120 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
N |
132 |
32200 |
Sản xuất nhạc cụ |
N |
133 |
32300 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
134 |
32400 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
N |
135 |
3510 |
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện |
N |
136 |
35101 |
Sản xuất điện |
N |
137 |
35102 |
Truyền tải và phân phối điện |
N |
138 |
35200 |
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
N |
139 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
140 |
37001 |
Thoát nước |
N |
141 |
37002 |
Xử lý nước thải |
N |
142 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
N |
143 |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
N |
144 |
38121 |
Thu gom rác thải y tế |
N |
145 |
38129 |
Thu gom rác thải độc hại khác |
N |
146 |
38210 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
N |
147 |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
N |
148 |
38221 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế |
N |
149 |
38229 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác |
N |
150 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
151 |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
N |
152 |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
N |
153 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
154 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
155 |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
N |
156 |
42101 |
Xây dựng công trình đường sắt |
N |
157 |
42102 |
Xây dựng công trình đường bộ |
N |
158 |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
N |
159 |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
N |
160 |
43110 |
Phá dỡ |
N |
161 |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
N |
162 |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
Y |
163 |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
164 |
43221 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
N |
165 |
43222 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
N |
166 |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
N |
167 |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
N |
168 |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
N |
169 |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
N |
170 |
45131 |
Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
171 |
45139 |
Đại lý xe có động cơ khác |
N |
172 |
45200 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
N |
173 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
174 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
175 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
176 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
177 |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
N |
178 |
45411 |
Bán buôn mô tô, xe máy |
N |
179 |
45412 |
Bán lẻ mô tô, xe máy |
N |
180 |
45413 |
Đại lý mô tô, xe máy |
N |
181 |
45420 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
N |
182 |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
183 |
45431 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
184 |
45432 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
185 |
45433 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
N |
186 |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
N |
187 |
46101 |
Đại lý |
N |
188 |
46102 |
Môi giới |
N |
189 |
46103 |
Đấu giá |
N |
190 |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
N |
191 |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
N |
192 |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
N |
193 |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
N |
194 |
46324 |
Bán buôn cà phê |
N |
195 |
46325 |
Bán buôn chè |
N |
196 |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
N |
197 |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
N |
198 |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
N |
199 |
46331 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
N |
200 |
46332 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
N |
201 |
46340 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
N |
202 |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
N |
203 |
46411 |
Bán buôn vải |
N |
204 |
46412 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
N |
205 |
46413 |
Bán buôn hàng may mặc |
N |
206 |
46414 |
Bán buôn giày dép |
N |
207 |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
N |
208 |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
N |
209 |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
N |
210 |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
N |
211 |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
N |
212 |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
N |
213 |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
N |
214 |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
N |
215 |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
N |
216 |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
N |
217 |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
N |
218 |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
N |
219 |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
N |
220 |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
221 |
47191 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
N |
222 |
47199 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
223 |
47210 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
224 |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
225 |
47221 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
226 |
47222 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
227 |
47223 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
228 |
47224 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
229 |
47229 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
230 |
47230 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
231 |
47240 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
232 |
47300 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
233 |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
234 |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
235 |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
236 |
47420 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
237 |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
238 |
47511 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
239 |
47519 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
240 |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
241 |
47521 |
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
242 |
47522 |
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
243 |
47523 |
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
244 |
47524 |
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
245 |
47525 |
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
246 |
47529 |
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
247 |
47530 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
248 |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
249 |
47591 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
250 |
47592 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
251 |
47593 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
252 |
47594 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
253 |
47599 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
254 |
47610 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
255 |
47620 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
256 |
47630 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
257 |
47640 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
258 |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
259 |
47711 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
260 |
47712 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
261 |
47713 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
262 |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
263 |
47721 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
264 |
47722 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
265 |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
266 |
47731 |
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
267 |
47732 |
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
268 |
47733 |
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
269 |
47734 |
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
270 |
47735 |
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
271 |
47736 |
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
272 |
47737 |
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
273 |
47738 |
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
274 |
47739 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
275 |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
276 |
47741 |
Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
277 |
47749 |
Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
N |
278 |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
N |
279 |
49311 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
N |
280 |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
N |
281 |
49313 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
N |
282 |
49319 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
N |
283 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
284 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
285 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
286 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
287 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
288 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
289 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
290 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
291 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
292 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
293 |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
N |
294 |
52101 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
N |
295 |
52102 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
N |
296 |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
N |
297 |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
N |
298 |
52241 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
N |
299 |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
N |
300 |
52243 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
N |
301 |
52244 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
N |
302 |
52245 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
N |
303 |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
N |
304 |
52291 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
N |
305 |
52292 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
N |
306 |
52299 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
N |
307 |
53100 |
Bưu chính |
N |
308 |
53200 |
Chuyển phát |
N |
309 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
310 |
55101 |
Khách sạn |
N |
311 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
312 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
313 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
314 |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
N |
315 |
55901 |
Ký túc xá học sinh, sinh viên |
N |
316 |
55902 |
Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
N |
317 |
55909 |
Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu |
N |
318 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
319 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
320 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
321 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
322 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
323 |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
N |
324 |
56301 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
N |
325 |
56309 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
N |
326 |
58110 |
Xuất bản sách |
N |
327 |
58120 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
N |
328 |
58130 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
N |
329 |
58190 |
Hoạt động xuất bản khác |
N |
330 |
58200 |
Xuất bản phần mềm |
N |
331 |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
N |
332 |
77101 |
Cho thuê ôtô |
N |
333 |
77109 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
N |
334 |
77210 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
N |
335 |
77220 |
Cho thuê băng, đĩa video |
N |
336 |
77290 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
N |
337 |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
N |
338 |
77301 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
N |
339 |
77302 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
N |
340 |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
N |
341 |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
N |
342 |
77400 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
N |
343 |
78100 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
N |
344 |
78200 |
Cung ứng lao động tạm thời |
N |
345 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
346 |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
N |
347 |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
N |
348 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
349 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
350 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
351 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
352 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
353 |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
N |
354 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
355 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
356 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
357 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
358 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |
359 |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
N |
360 |
85311 |
Giáo dục trung học cơ sở |
N |
361 |
85312 |
Giáo dục trung học phổ thông |
N |
362 |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
N |
363 |
85321 |
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp |
N |
364 |
85322 |
Dạy nghề |
N |
365 |
85410 |
Đào tạo cao đẳng |
N |
366 |
85420 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
N |
367 |
85510 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
N |
368 |
85520 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
N |
369 |
85590 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
N |
370 |
85600 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
N |