Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hoàng Gia Ecolife

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hoàng Gia Ecolife do Hoàng Văn Lợi thành lập vào ngày 02/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hoàng Gia Ecolife.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hoàng Gia Ecolife mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Gia Ecolife Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Đại Tự 4, Xã Đại Tự, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500599547

Người ĐDPL: Hoàng Văn Lợi

Ngày bắt đầu HĐ: 02/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 2500599547

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hoàng Gia Ecolife

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
32 08101 Khai thác đá N
33 08102 Khai thác cát, sỏi N
34 08103 Khai thác đất sét N
35 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
36 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
37 08930 Khai thác muối N
38 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
39 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
40 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
41 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
42 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
43 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
44 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
45 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
46 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
47 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
48 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
49 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
50 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
51 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
52 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
53 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
54 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
55 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
56 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
57 10611 Xay xát N
58 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
59 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
60 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
61 10720 Sản xuất đường N
62 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
63 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
64 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
65 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
66 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
68 11020 Sản xuất rượu vang N
69 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
70 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
71 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
72 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
73 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
74 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
75 16102 Bảo quản gỗ N
76 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
77 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
78 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
79 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
80 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
81 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
82 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
83 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
84 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
85 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
86 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
87 18110 In ấn N
88 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
89 18200 Sao chép bản ghi các loại N
90 19100 Sản xuất than cốc N
91 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
92 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
93 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
94 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
95 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
96 20222 Sản xuất mực in N
97 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
98 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
99 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
100 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
101 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
102 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
103 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
104 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
105 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
106 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
107 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
108 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
109 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
110 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
111 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
112 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
113 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
114 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
115 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
116 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
117 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
118 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
119 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
120 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
121 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
122 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
123 28230 Sản xuất máy luyện kim N
124 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
125 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
126 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
127 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
128 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
129 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
130 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
131 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
132 32200 Sản xuất nhạc cụ N
133 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
134 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
135 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
136 35101 Sản xuất điện N
137 35102 Truyền tải và phân phối điện N
138 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
139 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
140 37001 Thoát nước N
141 37002 Xử lý nước thải N
142 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
143 3812 Thu gom rác thải độc hại N
144 38121 Thu gom rác thải y tế N
145 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
146 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
147 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
148 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
149 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
150 3830 Tái chế phế liệu N
151 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
152 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
153 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
154 41000 Xây dựng nhà các loại N
155 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
156 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
157 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
158 42200 Xây dựng công trình công ích N
159 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
160 43110 Phá dỡ N
161 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
162 43210 Lắp đặt hệ thống điện Y
163 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
164 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
165 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
166 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
167 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
168 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
169 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
170 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
171 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
172 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
173 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
174 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
175 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
176 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
177 4541 Bán mô tô, xe máy N
178 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
179 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
180 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
181 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
182 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
183 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
184 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
185 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
186 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
187 46101 Đại lý N
188 46102 Môi giới N
189 46103 Đấu giá N
190 4632 Bán buôn thực phẩm N
191 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
192 46322 Bán buôn thủy sản N
193 46323 Bán buôn rau, quả N
194 46324 Bán buôn cà phê N
195 46325 Bán buôn chè N
196 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
197 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
198 4633 Bán buôn đồ uống N
199 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
200 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
201 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
202 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
203 46411 Bán buôn vải N
204 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
205 46413 Bán buôn hàng may mặc N
206 46414 Bán buôn giày dép N
207 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
208 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
209 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
210 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
211 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
212 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
213 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
214 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
215 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
216 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
217 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
218 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
219 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
220 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
221 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
222 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
223 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
279 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
280 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
281 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
282 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
283 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
284 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
285 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
286 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
287 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
288 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
289 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
290 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
291 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
292 49400 Vận tải đường ống N
293 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
294 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
295 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
296 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
297 5224 Bốc xếp hàng hóa N
298 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
299 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
300 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
301 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
302 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
303 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
304 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
305 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
306 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
307 53100 Bưu chính N
308 53200 Chuyển phát N
309 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
310 55101 Khách sạn N
311 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
312 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
313 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
314 5590 Cơ sở lưu trú khác N
315 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
316 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
317 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
318 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
319 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
320 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
321 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
322 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
323 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
324 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
325 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
326 58110 Xuất bản sách N
327 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
328 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
329 58190 Hoạt động xuất bản khác N
330 58200 Xuất bản phần mềm N
331 7710 Cho thuê xe có động cơ N
332 77101 Cho thuê ôtô N
333 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
334 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
335 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
336 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
337 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
338 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
339 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
340 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
341 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
342 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
343 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
344 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
345 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
346 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
347 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
348 79110 Đại lý du lịch N
349 79120 Điều hành tua du lịch N
350 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
351 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
352 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
353 80300 Dịch vụ điều tra N
354 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
355 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
356 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
357 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
358 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
359 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
360 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
361 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
362 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
363 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
364 85322 Dạy nghề N
365 85410 Đào tạo cao đẳng N
366 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
367 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
368 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
369 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
370 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801203679

Xã Định Liên - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201258016

Người đại diện: Dương Thị Thuỷ

Số 650 Nguyễn Văn Linh - Phường Vĩnh Niệm - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700108522-005

38 - Hoàng Hoa Thám - VTV - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800582944

Người đại diện: Huỳnh Văn Thum

160 CMT8, Phường Cái Khế - Thành phố Cần Thơ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801203220

Xã Yên Bái - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700514835

Người đại diện: Đinh Văn Lợi

Số nhà 159, tổ 1B, Khu 1, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401555584

Người đại diện: Nguyễn Văn Sang

Tổ 20 - Phường Hoà Quý - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700108522-004

Số 32 Phạm Hồng Thái - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201257936

Người đại diện: Lý Thị Thuật

Thôn Bến Khuể (tại nhà ông Phạm Ngọc Kỷ) - Xã Chiến Thắng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800583546

Người đại diện: Phan Anh Sĩ

99/4, Cách Mạng Tháng Tám - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200519875-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Đoàn

Số 72, Kênh Liêm, tổ 1, khu 1 - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801203284

Xã Quý Lộc - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết