Công Ty TNHH Mvt Tiến Bộ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mvt Tiến Bộ do Nguyễn Văn Bộ thành lập vào ngày 21/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mvt Tiến Bộ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mvt Tiến Bộ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mvt Tiến Bộ

Địa chỉ: Thôn Bình Lâm, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500600489

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Bộ

Ngày bắt đầu HĐ: 21/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 2500600489

Lĩnh vực: Giáo dục mầm non


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mvt Tiến Bộ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
16 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
17 46202 Bán buôn hoa và cây N
18 46203 Bán buôn động vật sống N
19 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
20 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
21 46310 Bán buôn gạo N
22 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
23 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
24 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
25 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
26 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
27 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
28 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
29 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
30 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
31 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
32 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
33 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
34 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
35 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
36 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
37 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
38 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
39 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
40 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
41 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
42 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
43 46621 Bán buôn quặng kim loại N
44 46622 Bán buôn sắt, thép N
45 46623 Bán buôn kim loại khác N
46 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
47 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
49 46632 Bán buôn xi măng N
50 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
51 46634 Bán buôn kính xây dựng N
52 46635 Bán buôn sơn, vécni N
53 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
54 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
55 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
56 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
57 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
58 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
59 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
60 46694 Bán buôn cao su N
61 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
62 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
63 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
64 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
65 46900 Bán buôn tổng hợp N
66 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
96 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
97 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
100 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
101 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
102 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
103 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
106 55101 Khách sạn N
107 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
108 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
110 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
111 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
112 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
113 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
114 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
115 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
116 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
117 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
118 58110 Xuất bản sách N
119 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
120 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
121 58190 Hoạt động xuất bản khác N
122 58200 Xuất bản phần mềm N
123 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
124 71101 Hoạt động kiến trúc N
125 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
126 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
127 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
128 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
129 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
130 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
131 73100 Quảng cáo N
132 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
133 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
134 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
135 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
136 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
137 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
138 75000 Hoạt động thú y N
139 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
140 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
141 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
142 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
143 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
144 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
145 82920 Dịch vụ đóng gói N
146 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
147 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
148 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
149 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
150 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
151 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
152 85322 Dạy nghề N
153 85410 Đào tạo cao đẳng N
154 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
155 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
156 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
157 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
158 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305356836

Người đại diện: Trần Văn Trung

45 Đường TMT09 KP.03 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101920204

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hạnh

Số 29, ngõ 106 phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306029694

Người đại diện: Lưu Diệu Phát

334 Mã Lò Phường Bình Trị Đông A - Phường Bình Trị Đông A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310820034

Người đại diện: Phạm Thảo Hương Ly

58/2 Trung Lang - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104166095-002

Người đại diện: Phạm Minh Hằng

Số 22 Trần Quý Khoách - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100112437-056

Người đại diện: Hồ Văn Tuấn

Tòa nhà PVOIL Phú Thọ, số 148 Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305361025

Người đại diện: Lê Thị Thanh Tâm

209/5 TMT2A Phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101921127

Người đại diện: Nguyễn Quang Đô

số 808 đường Láng, phường Láng Thượng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310819712

Người đại diện: Nguyễn Thanh An

Số nhà 15, đường số 7 - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306028997

Người đại diện: Lê Hoàng Vũ

294 Quốc Lộ 1A Phường Bình Hưng Hòa B - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311987438

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Trang

Phòng 1901, Tòa nhà SaiGon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102140630

Người đại diện: Nguyễn Tài Đại

Số 9, ngõ 106, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết