Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Việt Nam do Phạm Thị Hồng Nhung thành lập vào ngày 23/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Industrial Services And Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Trại Cúp, Xã Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500600640

Người ĐDPL: Phạm Thị Hồng Nhung

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 2500600640

Lĩnh vực: Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Công Nghiệp Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
7 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
8 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
9 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
10 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
11 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
12 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
13 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
14 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
15 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
16 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
17 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
18 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
19 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
20 16102 Bảo quản gỗ N
21 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
22 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
23 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
24 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
25 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
26 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
27 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
28 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
29 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
30 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
31 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
32 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
33 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
34 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
35 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
36 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
37 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
38 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
39 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
40 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
41 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
42 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
43 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
46 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
47 42200 Xây dựng công trình công ích N
48 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
49 43110 Phá dỡ N
50 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
51 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
52 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
53 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
54 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
55 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
56 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
59 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
60 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
61 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
62 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
63 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
65 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
66 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
67 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
68 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
69 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
70 4541 Bán mô tô, xe máy N
71 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
72 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
73 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
74 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
75 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
76 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
77 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
78 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
79 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
80 46101 Đại lý N
81 46102 Môi giới N
82 46103 Đấu giá N
83 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
84 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
85 46202 Bán buôn hoa và cây N
86 46203 Bán buôn động vật sống N
87 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
89 46310 Bán buôn gạo N
90 4632 Bán buôn thực phẩm N
91 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
92 46322 Bán buôn thủy sản N
93 46323 Bán buôn rau, quả N
94 46324 Bán buôn cà phê N
95 46325 Bán buôn chè N
96 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
97 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
98 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
99 46411 Bán buôn vải N
100 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
101 46413 Bán buôn hàng may mặc N
102 46414 Bán buôn giày dép N
103 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
104 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
105 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
106 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
107 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
108 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
109 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
110 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
111 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
112 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
113 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Y
114 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
115 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
116 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
117 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
118 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
119 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
120 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
121 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
122 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
133 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
134 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
135 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
136 46694 Bán buôn cao su N
137 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
138 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
139 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
140 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
141 46900 Bán buôn tổng hợp N
142 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
144 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
145 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
146 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
186 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
187 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
188 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
189 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
190 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
191 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
192 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
193 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
194 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
195 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
196 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
197 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
198 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
199 49400 Vận tải đường ống N
200 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
201 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
202 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
203 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
204 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
205 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
206 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
207 5224 Bốc xếp hàng hóa N
208 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
209 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
210 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
211 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
212 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
213 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
214 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
215 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
216 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
217 53100 Bưu chính N
218 53200 Chuyển phát N
219 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
220 55101 Khách sạn N
221 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
222 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
223 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
224 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
225 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
226 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
227 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
228 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
229 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
230 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
231 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
232 58110 Xuất bản sách N
233 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
234 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
235 58190 Hoạt động xuất bản khác N
236 58200 Xuất bản phần mềm N
237 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
238 71101 Hoạt động kiến trúc N
239 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
240 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
241 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
242 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
243 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
244 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
245 73100 Quảng cáo N
246 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
247 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
248 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
249 7710 Cho thuê xe có động cơ N
250 77101 Cho thuê ôtô N
251 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
252 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
253 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
254 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
255 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
256 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
257 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
258 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
259 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
260 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
261 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
262 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
263 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
264 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
265 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
266 79110 Đại lý du lịch N
267 79120 Điều hành tua du lịch N
268 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
269 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
270 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
271 80300 Dịch vụ điều tra N
272 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
273 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
274 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
275 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
276 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0801255218

Người đại diện: Nguyễn Thị Thủy

Lô 36, đường Lê Duy Lương, Thị Trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301037284

Người đại diện: Trần Thị Bé

340 ấp An Phú, Xã An Hòa Tây, Huyện Ba Tri, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402085823

Người đại diện: Bùi Thanh Long

Số 142-144, Lê Văn Chánh, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402079627

Người đại diện: Huỳnh Thị Kim Phượng

201/7 Phan Châu Trinh, Phường Phước Ninh, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601156121

Người đại diện: Nguyễn Văn Lượng

Số 35 Trần Anh Tông, Phường Lộc Vượng, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101876853

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải

Lô F5-1, Đường số 1, KCN Thuận Đạo mở rộng , Xã Long Định, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801255183

Người đại diện: Nguyễn Văn Hợi

Thôn Mạc Xá, Xã Minh Tân, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301037580

49F3, Nguyễn Thị Định, khu phố 2, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402079592

Người đại diện: Lê Thanh Tống

Lô 38-39 B2.25 Khu tái định cư Bá Tùng mở rộng 2, Phường Hoà Quý, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402086111

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Ngân

Số 227 TDC, Khóm 2, Thị Trấn Lai Vung, Huyện Lai Vung, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314072213-002

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Nghĩa

Thửa số 159, TBĐ số 10, ấp 4, Xã Mỹ Yên, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601156114

Người đại diện: Mai Văn Đoan

Xóm 3, Xã Hải Vân, Huyện Hải Hậu, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết