Công Ty Cổ Phần Phát Triển Anh Phương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Anh Phương do Trần Anh Phương thành lập vào ngày 09/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Anh Phương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Anh Phương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Anh Phuong Development Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Quẵng, Xã Tiên Lữ, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500601732

Người ĐDPL: Trần Anh Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 09/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 2500601732

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Anh Phương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
2 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
3 16102 Bảo quản gỗ N
4 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
5 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
6 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
7 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
8 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
9 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
10 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
11 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
12 37001 Thoát nước N
13 37002 Xử lý nước thải N
14 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
15 3812 Thu gom rác thải độc hại N
16 38121 Thu gom rác thải y tế N
17 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
18 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
19 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
20 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
21 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
22 3830 Tái chế phế liệu N
23 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
24 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
25 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
26 41000 Xây dựng nhà các loại Y
27 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
28 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
29 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
30 42200 Xây dựng công trình công ích N
31 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
32 43110 Phá dỡ N
33 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
34 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
35 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
37 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
39 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
40 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
41 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
42 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
43 46632 Bán buôn xi măng N
44 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
45 46634 Bán buôn kính xây dựng N
46 46635 Bán buôn sơn, vécni N
47 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
48 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
49 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
50 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
51 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
52 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
53 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
54 46694 Bán buôn cao su N
55 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
56 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
57 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
58 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
59 46900 Bán buôn tổng hợp N
60 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
61 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
62 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
63 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
66 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
67 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
68 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
69 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
70 49400 Vận tải đường ống N
71 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
72 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
73 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
74 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
75 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
76 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
77 51100 Vận tải hành khách hàng không N
78 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
79 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
80 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
81 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
82 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
83 53100 Bưu chính N
84 53200 Chuyển phát N
85 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55101 Khách sạn N
87 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
90 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
91 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
92 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
93 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
94 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
95 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
96 71101 Hoạt động kiến trúc N
97 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
98 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
99 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
100 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
101 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
102 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
103 73100 Quảng cáo N
104 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
105 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
106 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
107 7710 Cho thuê xe có động cơ N
108 77101 Cho thuê ôtô N
109 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
110 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
111 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
112 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316954838

Người đại diện: Đoàn Trần Thái Sơn

120/3/14 Trần Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312188117-002

Người đại diện: Huy Nhật Tâm Hương

B3 - 04, Tầng B3, Toà nhà Vincom Center, 70 -72 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310884542

Người đại diện: Trần Văn Khoa

319/51 Lê Văn Thọ - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101278675

Người đại diện: Phạm Trung Vinh

Số 135 phố Bạch mai, phường Cầu Dền - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101381506

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Nam

Số 32 Ngõ 7 Giang Văn Minh Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102298554

Người đại diện: Nguyễn Trung Kiên

Tầng 2 Tòa nhà Licogi 13- 164 Khuất Duy Tiến - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312578318

Người đại diện: Phạm Văn Tam

Tầng 19, Khu A, Tòa nhà Indochina Park Tower, số 4 Nguyễn Đì - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310670212-001

Người đại diện: Trịnh Văn Tuấn

1/2/12 Đường số 1 - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101278682

Số 283 đường Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101381538

Người đại diện: Phạm Thế Anh

P113 nhà C8 TT Giảng Võ, phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312578759

Người đại diện: Lương Thị Hải Bình

175/8 Phạm Ngũ Lão - Phường Phạm Ngũ Lão - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102302017

Người đại diện: Phạm Việt Hưng

P802 nhà 17T7 Trung hoà - nhân chính - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết