Công Ty TNHH Acif Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Acif Việt Nam do Bạch Văn Học thành lập vào ngày 12/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Acif Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Acif Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Acif Vietnam Company Limited

Địa chỉ: Thôn Nhật Tiến, Xã Liên Châu, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500601997

Người ĐDPL: Bạch Văn Học

Ngày bắt đầu HĐ: 12/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 2500601997

Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Acif Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
2 10611 Xay xát N
3 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
4 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
5 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
6 10720 Sản xuất đường N
7 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
8 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
9 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
10 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
11 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
12 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
13 11020 Sản xuất rượu vang N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
16 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
17 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
18 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
19 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
20 32200 Sản xuất nhạc cụ N
21 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
22 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
23 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
24 37001 Thoát nước N
25 37002 Xử lý nước thải N
26 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
27 3812 Thu gom rác thải độc hại N
28 38121 Thu gom rác thải y tế N
29 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
30 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
31 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
32 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
33 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
34 3830 Tái chế phế liệu N
35 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
36 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
37 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
38 41000 Xây dựng nhà các loại N
39 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
40 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
41 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
42 42200 Xây dựng công trình công ích N
43 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
44 43110 Phá dỡ N
45 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
46 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
47 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
49 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
50 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
51 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
52 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Y
53 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
54 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
56 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
58 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
60 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
61 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
62 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
63 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
64 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 4541 Bán mô tô, xe máy N
66 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
67 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
68 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
69 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
70 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
71 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
72 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
73 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
74 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
75 46101 Đại lý N
76 46102 Môi giới N
77 46103 Đấu giá N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
80 46202 Bán buôn hoa và cây N
81 46203 Bán buôn động vật sống N
82 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
84 46310 Bán buôn gạo N
85 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
86 46411 Bán buôn vải N
87 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
88 46413 Bán buôn hàng may mặc N
89 46414 Bán buôn giày dép N
90 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
91 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
92 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
93 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
94 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
95 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
96 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
97 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
98 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
99 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
100 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
101 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
102 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
103 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
104 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
105 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
106 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
107 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
108 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
109 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
110 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
112 46632 Bán buôn xi măng N
113 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
114 46634 Bán buôn kính xây dựng N
115 46635 Bán buôn sơn, vécni N
116 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
117 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
118 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
120 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
121 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
122 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
123 46694 Bán buôn cao su N
124 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
125 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
126 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
127 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
128 46900 Bán buôn tổng hợp N
129 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
158 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
159 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
160 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
161 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
162 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
163 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
164 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
165 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
166 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
167 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
168 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
169 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
170 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
171 49400 Vận tải đường ống N
172 5224 Bốc xếp hàng hóa N
173 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
174 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
175 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
176 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
177 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
178 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
179 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
180 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
181 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
182 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
183 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
184 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
185 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
186 58110 Xuất bản sách N
187 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
188 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
189 58190 Hoạt động xuất bản khác N
190 58200 Xuất bản phần mềm N
191 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
192 71101 Hoạt động kiến trúc N
193 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
194 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
195 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
196 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
197 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
198 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
199 73100 Quảng cáo N
200 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
201 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
202 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
203 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
204 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
205 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
206 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
207 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
208 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
209 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
210 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
211 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
212 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
213 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
214 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
215 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
216 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
217 82920 Dịch vụ đóng gói N
218 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
219 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
220 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
221 85322 Dạy nghề N
222 85410 Đào tạo cao đẳng N
223 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
224 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
225 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
226 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
227 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0307941007

Người đại diện: Đoàn Nguyễn Ngọc Hiếu

332/38C Thoại Ngọc Hầu - Phường Phú Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310071089

Người đại diện: Hà Hồng Thảo

N31 Lê Thị Hồng Phường 17 - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305686739-001

Người đại diện: Nguyễn Chí Tâm

35 Phó Đức Chính - Phường 1 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311494961

Người đại diện: Vũ Thị Hoa

45/4/12 Nguyễn Phúc Chu - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310071025

Người đại diện: Nguyễn Hiến Lê

28/1A Quang Trung - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307940701

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Loan

455 Phú Thọ Hòa - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102334234

Người đại diện: Nguyễn Anh Văn

10/23/82 phố Chùa Láng - Phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310203659-001

Người đại diện: Đoàn Duy Tân

97 Vạn Kiếp Phường 03 - Phường 3 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311494390

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

53 Nhất Chi Mai - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310072237

Người đại diện: Mạc Thị Lan Anh

111/25 Đường Số 8 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307971347

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

249/11 Vườn lài - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304297419-002

Người đại diện: Ngô Hồng Phương Chi

35 Nguyễn Văn Đậu Phường 06 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết