Công Ty TNHH Sâm An Nhiên Vĩnh Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sâm An Nhiên Vĩnh Phúc do Trần Trọng Sâm thành lập vào ngày 19/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sâm An Nhiên Vĩnh Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sâm An Nhiên Vĩnh Phúc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Sâm An Nhiên Vĩnh Phúc

Địa chỉ: Thôn Nghinh Tiên, Xã Nguyệt Đức, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500602285

Người ĐDPL: Trần Trọng Sâm

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 2500602285

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sâm An Nhiên Vĩnh Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
12 23941 Sản xuất xi măng N
13 23942 Sản xuất vôi N
14 23943 Sản xuất thạch cao N
15 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
16 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
17 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
18 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
19 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
20 24310 Đúc sắt thép N
21 24320 Đúc kim loại màu N
22 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
23 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
24 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
25 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
26 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
27 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
28 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
31 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
32 42200 Xây dựng công trình công ích N
33 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
34 43110 Phá dỡ N
35 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
36 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
37 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
38 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
39 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
40 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
41 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
42 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
43 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
44 46411 Bán buôn vải N
45 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
46 46413 Bán buôn hàng may mặc N
47 46414 Bán buôn giày dép N
48 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
49 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
50 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
51 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
52 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
53 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
54 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
55 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
56 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
57 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
58 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
59 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
60 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
61 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
62 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
63 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
64 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
65 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
66 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
67 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
68 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
69 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
70 46612 Bán buôn dầu thô N
71 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
72 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
75 46632 Bán buôn xi măng N
76 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
77 46634 Bán buôn kính xây dựng N
78 46635 Bán buôn sơn, vécni N
79 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
80 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
81 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
82 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
88 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55101 Khách sạn N
98 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
103 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
106 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
107 71101 Hoạt động kiến trúc N
108 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
109 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
110 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
111 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
112 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
113 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
114 73100 Quảng cáo N
115 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
116 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
117 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0400587470

K94/49 Lê Hữu Trác - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200817800

Người đại diện: Nguyễn Thị Hương

Khu phố 3 - Thị trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601384236

Người đại diện: Nguyễn Hữu Trí

75 A Hà Huy Giáp, Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400587463

26B Phạm Văn Nghị - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200817783

Người đại diện: Nguyễn Đức Duy

Số 5/360 Đại lộ Tôn Đức Thắng - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601382655

Người đại diện: Nguyễn Quang Huy

Số 825, khu 11 - Thị trấn Tân Phú - Huyện Tân Phú - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400587449

Người đại diện: Trương Công Tuyến

K362/5 Hoàng Diệu - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200817776

Người đại diện: Lê Trác Linh

Số 89 Đường 208 Thôn Cái tắt - Xã An đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết