Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vĩnh Hiền

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vĩnh Hiền do Vũ Văn Vĩnh thành lập vào ngày 23/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vĩnh Hiền.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vĩnh Hiền mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vĩnh Hiền

Địa chỉ: Đội 6, Thị Trấn Thổ Tang, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500602408

Người ĐDPL: Vũ Văn Vĩnh

Ngày bắt đầu HĐ: 23/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 2500602408

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Vĩnh Hiền

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
14 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
15 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
16 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
17 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
18 32200 Sản xuất nhạc cụ N
19 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
20 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
21 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
22 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
23 35302 Sản xuất nước đá N
24 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
40 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
41 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
42 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
43 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
44 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
46 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
47 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
48 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
49 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
50 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
51 4541 Bán mô tô, xe máy N
52 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
53 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
54 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
55 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
56 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
58 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
59 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
60 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
61 46101 Đại lý N
62 46102 Môi giới N
63 46103 Đấu giá N
64 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
65 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
66 46202 Bán buôn hoa và cây N
67 46203 Bán buôn động vật sống N
68 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
69 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
70 46310 Bán buôn gạo N
71 4632 Bán buôn thực phẩm N
72 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
73 46322 Bán buôn thủy sản N
74 46323 Bán buôn rau, quả N
75 46324 Bán buôn cà phê N
76 46325 Bán buôn chè N
77 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
78 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
79 4633 Bán buôn đồ uống N
80 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
81 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
82 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
83 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
84 46411 Bán buôn vải N
85 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
86 46413 Bán buôn hàng may mặc N
87 46414 Bán buôn giày dép N
88 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
89 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
90 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
91 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
92 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
93 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
94 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
95 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
96 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
97 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
98 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
99 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
100 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Y
101 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
102 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
103 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
104 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
105 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
106 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
107 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
108 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
109 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
110 46612 Bán buôn dầu thô N
111 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
112 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
113 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
114 46621 Bán buôn quặng kim loại N
115 46622 Bán buôn sắt, thép N
116 46623 Bán buôn kim loại khác N
117 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
118 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
120 46632 Bán buôn xi măng N
121 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
122 46634 Bán buôn kính xây dựng N
123 46635 Bán buôn sơn, vécni N
124 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
125 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
126 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
127 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
128 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
129 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
130 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
131 46694 Bán buôn cao su N
132 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
133 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
134 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
135 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
136 46900 Bán buôn tổng hợp N
137 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
138 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
139 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
140 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
141 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
197 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
198 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
199 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
200 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
201 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
202 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
203 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
204 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
205 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
206 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
207 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
208 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
209 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
210 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
211 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
212 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
213 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
214 49200 Vận tải bằng xe buýt N
215 5224 Bốc xếp hàng hóa N
216 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
217 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
218 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
219 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
220 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
221 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
222 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
223 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
224 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
225 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
226 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
227 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
228 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
229 58110 Xuất bản sách N
230 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
231 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
232 58190 Hoạt động xuất bản khác N
233 58200 Xuất bản phần mềm N
234 7710 Cho thuê xe có động cơ N
235 77101 Cho thuê ôtô N
236 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
237 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
238 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
239 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
240 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
241 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
242 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
243 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
244 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
245 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
246 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
247 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
248 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
249 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
250 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
251 79110 Đại lý du lịch N
252 79120 Điều hành tua du lịch N
253 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
254 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
255 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
256 80300 Dịch vụ điều tra N
257 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
258 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
259 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
260 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
261 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900870137

Người đại diện: Nguyễn Văn Đồng

Nhà số 14, ngõ 82, khối 1 phường Đội Cung - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500290101

Số 278, đường Lê Lợi, P7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102721191-025

Người đại diện: Nguyễn Cao Trí

S-5, Tầng 2, Khu phức hợp Canary, Đại lộ Bình Dương - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800508820

H85 (Số 1) Nguyễn Thông - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302704404-004

Người đại diện: Quách Chánh Sang

Thôn Đảnh Thạnh, Diên Lộc - Xã Diên Lộc - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801131343

Người đại diện: Lê Văn Toàn

SN 16/32 Mật Sơn - Phường Ngọc Trạo - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900870105

Người đại diện: Hồ Nghĩa Chất

Số 134, đường Lê Hồng Phong - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500290126

Số 1003, đường Bình Giã, P10 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200666468

Người đại diện: Đào Công Nghiệp

55 Đô Lương, Phước Hoà - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800510227

Người đại diện: Lê Đức Chinh

Lô 19A6-1, Khu CN Trà Nóc 1 - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801131216

Người đại diện: Ngô Minh Hưng

Số 77, khối 5 - Thị trấn Rừng Thông - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701674041-001

Người đại diện: Lê Kim Anh

Số 48/11, Khu phố Hòa Long - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết