Công Ty Cổ Phần Mirai-asia

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Mirai-asia do Hồ Hoàng Hải thành lập vào ngày 24/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Mirai-asia.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mirai-asia mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Mirai-asia Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 89, Đường Trường Chinh, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500602510

Người ĐDPL: Hồ Hoàng Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 24/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 2500602510

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Mirai-asia

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
2 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
3 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
4 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
5 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
6 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
7 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
8 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
9 18110 In ấn N
10 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
11 18200 Sao chép bản ghi các loại N
12 19100 Sản xuất than cốc N
13 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
14 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
15 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
16 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
17 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
18 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
19 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
20 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
21 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
22 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
23 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
24 23941 Sản xuất xi măng N
25 23942 Sản xuất vôi N
26 23943 Sản xuất thạch cao N
27 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
28 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
29 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
30 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
31 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
32 24310 Đúc sắt thép N
33 24320 Đúc kim loại màu N
34 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
35 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
36 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
37 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
38 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
39 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
40 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
41 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
42 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
43 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
44 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
45 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
46 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
47 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
48 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
49 26520 Sản xuất đồng hồ N
50 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
51 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
52 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
53 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
54 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
55 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
56 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
57 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
58 32200 Sản xuất nhạc cụ N
59 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
60 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
61 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
62 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
63 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
64 42200 Xây dựng công trình công ích N
65 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
66 43110 Phá dỡ N
67 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
68 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
71 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
73 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
74 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
75 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
76 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
78 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
84 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
85 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
86 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
87 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
88 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
89 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
90 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
91 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
92 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
93 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
94 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
95 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
96 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
97 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
98 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
99 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
100 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
101 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
102 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
103 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
104 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
105 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
106 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
107 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
108 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
109 46612 Bán buôn dầu thô N
110 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
111 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
112 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
113 46621 Bán buôn quặng kim loại N
114 46622 Bán buôn sắt, thép N
115 46623 Bán buôn kim loại khác N
116 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
117 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
118 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
119 46632 Bán buôn xi măng N
120 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
121 46634 Bán buôn kính xây dựng N
122 46635 Bán buôn sơn, vécni N
123 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
124 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
125 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
126 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
127 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
128 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
129 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
130 46694 Bán buôn cao su N
131 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
132 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
133 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
134 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
135 46900 Bán buôn tổng hợp N
136 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
137 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
138 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
139 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
140 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
141 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
142 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
143 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
144 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
145 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
146 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
147 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
148 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
149 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
150 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
151 49400 Vận tải đường ống N
152 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
153 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
154 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
155 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
156 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
157 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
158 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
159 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
160 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
161 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
162 5224 Bốc xếp hàng hóa N
163 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
164 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
165 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
166 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
167 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
168 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
169 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
170 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
171 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
172 53100 Bưu chính N
173 53200 Chuyển phát N
174 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
175 55101 Khách sạn N
176 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
177 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
179 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
180 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
181 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
182 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
183 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
184 7710 Cho thuê xe có động cơ N
185 77101 Cho thuê ôtô N
186 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
187 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
188 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
189 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
190 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
191 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
192 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
193 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
194 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
195 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
196 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
197 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5901073274

Người đại diện: Lê Thị Tuyết Sương

183 Trường Chinh, Phường Trà Bá, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001001505-001

Người đại diện: Bùi Văn Vinh

Số nhà 224, Đường Trường Chinh, Tổ 1 - Phường Quyết Thắng - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200630692

Người đại diện: Hoàng Đình Dũng

Số 04 Lê Duẩn, khu phố 1, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800868963

Người đại diện: Sạch An Khang

224 Bế Văn Đàn - Phường Hợp Giang - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901073404

Người đại diện: Phạm Thị Niệm

Lô 2_20-21 Khu Trung Tâm Thương mại Hội Phú, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700203651

Nà Deng - Huyện Na Rì - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101039400

Người đại diện: Lê Võ Được

Thôn Hiển Vinh, Xã Duy Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500537465

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Minh

Số nhà 205, Tiểu khu 4 - Thị trấn Hát Lót - Huyện Mai Sơn - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200630808

Người đại diện: Trần Ngọc Sơn

K/14 Trần Nhật Duật - Phường 1 - Thành phố Đông Hà - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800869036

Người đại diện: Ngô Thế Ngọc

Số 146, Hoằng Bó 2 - Thị trấn Nước Hai - Huyện Hoà An - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901073563

Người đại diện: Phan Nhật Anh

46B Lý Nam Đế, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700203845

Người đại diện: Nông Văn Dược

Thôn 2A - Huyện Chợ Đồn - Bắc Cạn

Xem chi tiết