Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tam Đảo

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tam Đảo do Ôn Văn Mười thành lập vào ngày 07/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tam Đảo.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tam Đảo mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam Dao Investment And Development Corporation

Địa chỉ: Thôn Lõng Sâu, Xã Đại Đình, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500602905

Người ĐDPL: Ôn Văn Mười

Ngày bắt đầu HĐ: 07/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2500602905

Lĩnh vực: Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Tam Đảo

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0121 Trồng cây ăn quả N
8 01211 Trồng nho N
9 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
10 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
11 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
12 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
13 01219 Trồng cây ăn quả khác N
14 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
15 01230 Trồng cây điều N
16 01240 Trồng cây hồ tiêu N
17 01250 Trồng cây cao su N
18 01260 Trồng cây cà phê N
19 01270 Trồng cây chè N
20 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
21 01281 Trồng cây gia vị N
22 01282 Trồng cây dược liệu N
23 01290 Trồng cây lâu năm khác N
24 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
25 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
26 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
27 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
28 01450 Chăn nuôi lợn N
29 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
30 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
31 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
32 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
33 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
34 02210 Khai thác gỗ N
35 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
36 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
37 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
38 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
39 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
40 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
41 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
42 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
43 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
44 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
45 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
46 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
47 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
48 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
49 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
50 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
51 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
52 18110 In ấn N
53 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
54 18200 Sao chép bản ghi các loại N
55 19100 Sản xuất than cốc N
56 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
57 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
58 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
59 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
60 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
61 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
62 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
63 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
64 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
65 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
66 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
67 37001 Thoát nước N
68 37002 Xử lý nước thải N
69 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
70 3830 Tái chế phế liệu N
71 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
72 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
73 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
74 41000 Xây dựng nhà các loại N
75 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
76 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
77 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
78 42200 Xây dựng công trình công ích N
79 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
80 43110 Phá dỡ N
81 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
82 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
83 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
84 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
85 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
90 46101 Đại lý N
91 46102 Môi giới N
92 46103 Đấu giá N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
95 46202 Bán buôn hoa và cây N
96 46203 Bán buôn động vật sống N
97 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4633 Bán buôn đồ uống N
109 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
110 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
111 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
112 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
113 46411 Bán buôn vải N
114 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
115 46413 Bán buôn hàng may mặc N
116 46414 Bán buôn giày dép N
117 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
118 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
119 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
120 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
121 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
122 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
123 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
124 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
125 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
126 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
127 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
128 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
129 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
130 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
131 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
132 46632 Bán buôn xi măng N
133 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
134 46634 Bán buôn kính xây dựng N
135 46635 Bán buôn sơn, vécni N
136 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
137 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
138 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
140 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
141 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
142 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
143 46694 Bán buôn cao su N
144 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
145 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
146 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
147 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
148 46900 Bán buôn tổng hợp N
149 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
152 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
153 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
203 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
204 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
205 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
206 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
207 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
208 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
209 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
210 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
211 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
212 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
213 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
214 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
215 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
216 49400 Vận tải đường ống N
217 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
218 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
219 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
220 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
221 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
222 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
223 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
224 5224 Bốc xếp hàng hóa N
225 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
226 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
227 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
228 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
229 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
230 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
231 55101 Khách sạn N
232 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
233 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
234 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
235 5590 Cơ sở lưu trú khác N
236 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
237 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
238 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
239 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
240 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
241 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
242 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
243 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
244 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
245 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
246 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
247 58110 Xuất bản sách N
248 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
249 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
250 58190 Hoạt động xuất bản khác N
251 58200 Xuất bản phần mềm N
252 7710 Cho thuê xe có động cơ N
253 77101 Cho thuê ôtô N
254 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
255 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
256 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
257 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
258 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
259 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
260 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
261 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
262 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
263 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
264 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
265 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
266 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
267 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
268 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
269 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
270 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
271 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
272 82920 Dịch vụ đóng gói N
273 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
274 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
275 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
276 85322 Dạy nghề N
277 85410 Đào tạo cao đẳng N
278 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
279 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
280 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
281 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
282 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
283 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
284 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
285 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
286 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
287 87201 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần N
288 87202 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện N
289 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
290 87301 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) N
291 87302 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già N
292 87303 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1001129738

Người đại diện: Bùi Trung Dũng

Nhà ông Dũng, thôn Trà Vi Nam, Xã Vũ Công, Huyện Kiến Xương, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801606348

Người đại diện: Trương Thị Bích Liểu

Số 169, Đường 26/3, Phường Châu Văn Liêm, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702955253

Người đại diện: Nguyễn Công Tằng

595 Huỳnh Văn Lũy, tổ 8, khu 4, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301037818

Người đại diện: Dương Trọng Danh

Lô CN1-2, đường YP 4, Khu Công Nghiệp Yên Phong, Xã Đông Phong, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001129576

Người đại diện: Nguyễn Văn Tiệp

Căn 12B - BG1, Shophouse Vincom Plaza, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601444159

Người đại diện: Ngô Quang Hải

Tổ 40, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301575529

Người đại diện: Trần Thị Kim Vân

15 Lê Quý Đôn - Phường Phú Hội - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801606443

Người đại diện: Trần Huy Thi

Thửa đất 319, Tờ bản đồ số 1, Đường Trần Bạch Đằng, KDC Thới Nhựt 1, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702955285

Người đại diện: Huỳnh Quốc Việt

76B Đường Chòm Sao, Phường Hưng Định, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301037582

Người đại diện: Hoàng Văn Huy

Thôn Yên Lãng, Xã Yên Trung, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001129713

Người đại diện: Phạm Văn Huấn

Số 148, đường Trần Thủ Độ, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3300559757-001

Người đại diện: Dương Phan Chí Hiếu

Lô 17 Khu Quy hoạch Phú Hiệp - Phường Phú Hiệp - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết