Công Ty TNHH Đầu Tư Truyền Thông Kỳ Tâm Media

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Truyền Thông Kỳ Tâm Media do Lưu Quang Huy thành lập vào ngày 15/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Truyền Thông Kỳ Tâm Media.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Truyền Thông Kỳ Tâm Media mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ky Tam Media Communication Invest Company Limited

Địa chỉ: 109 Nguyễn Viết Xuân, Phường Ngô Quyền, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500603306

Người ĐDPL: Lưu Quang Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 15/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2500603306

Lĩnh vực: Quảng cáo


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Truyền Thông Kỳ Tâm Media

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
2 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
3 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
4 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
5 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
6 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
7 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
8 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
9 42200 Xây dựng công trình công ích N
10 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
11 43110 Phá dỡ N
12 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
13 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
14 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
15 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
16 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
17 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
18 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
19 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
20 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
21 46101 Đại lý N
22 46102 Môi giới N
23 46103 Đấu giá N
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 46322 Bán buôn thủy sản N
27 46323 Bán buôn rau, quả N
28 46324 Bán buôn cà phê N
29 46325 Bán buôn chè N
30 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
31 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
32 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
33 46411 Bán buôn vải N
34 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
35 46413 Bán buôn hàng may mặc N
36 46414 Bán buôn giày dép N
37 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
38 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
39 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
40 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
41 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
42 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
43 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
44 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
45 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
46 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
47 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
48 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
49 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
50 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
51 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
52 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
53 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
54 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
55 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
56 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
57 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
58 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
59 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
60 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
61 46694 Bán buôn cao su N
62 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
63 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
64 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
65 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
66 46900 Bán buôn tổng hợp N
67 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
68 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
80 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
81 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
82 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
83 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
84 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
85 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
86 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
87 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
88 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
89 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
90 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
91 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
92 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
95 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
96 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
97 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
98 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
99 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
100 51100 Vận tải hành khách hàng không N
101 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
102 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
103 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
104 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
105 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
106 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
107 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
108 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
109 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
110 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
111 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
112 5224 Bốc xếp hàng hóa N
113 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
114 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
115 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
116 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
117 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
118 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
119 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
120 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
121 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
122 53100 Bưu chính N
123 53200 Chuyển phát N
124 6190 Hoạt động viễn thông khác N
125 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
126 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
127 62010 Lập trình máy vi tính N
128 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
129 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
130 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
131 63120 Cổng thông tin N
132 63210 Hoạt động thông tấn N
133 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
134 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
135 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
136 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
137 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
138 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
139 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
140 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
141 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
142 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
143 71101 Hoạt động kiến trúc N
144 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
145 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
146 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
147 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
148 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
149 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
150 73100 Quảng cáo Y
151 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
152 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
153 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5500409382

Người đại diện: Nguyễn Văn Kiên

Khu két nước, tổ 8 Phường Tô Hiệu - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100978750

Người đại diện: Nguyễn Đình Hy

204 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101450556

Người đại diện: Nguyễn Bích Thọ

Tổ 7, khu vực 8 - Phường Ngô Mây - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800162737

Người đại diện: Trần Quang Tuyến

Tổ 5 - Phường Sông Hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900596287

Người đại diện: Đài Truyền Thanh - Truyền Hình

Phố đức tâm - Huyện Văn Quan - Lạng Sơn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105253287-019

Người đại diện: Lê Thị Ngọc Lợi

Lầu 5, tòa nhà 278 Nguyễn Thị Định - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500409551

Người đại diện: Nguyễn Xuân Toản

Số nhà 12A, Ngõ 24, Đường Lê Đức Thọ, Tổ 14 - TP. Sơn La - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100978736

Người đại diện: Trần Thị Ngọc ánh

Tổ dân phố 12 - Phường Bắc Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800162744

Người đại diện: Vũ Đình Phi

Tổ 9 Phường Sông hiến - Thành phố Cao Bằng - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4900596199

Khu An Ninh, TT Hữu Lũng - Huyện Hữu Lũng - Lạng Sơn

Xem chi tiết