Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại T&v

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại T&v do Phạm Thị Huyền Trang thành lập vào ngày 18/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại T&v.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại T&v mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: T&v Trade And Production Limited Company

Địa chỉ: Số nhà 27, Khu TT CĐSP Vĩnh Phúc, Khu 1, Phường Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500603666

Người ĐDPL: Phạm Thị Huyền Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2500603666

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại T&v

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
14 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
15 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
16 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
17 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
18 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
19 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
20 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
21 46621 Bán buôn quặng kim loại N
22 46622 Bán buôn sắt, thép N
23 46623 Bán buôn kim loại khác N
24 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
25 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
26 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
27 46632 Bán buôn xi măng N
28 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
29 46634 Bán buôn kính xây dựng N
30 46635 Bán buôn sơn, vécni N
31 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
32 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
33 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
43 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
44 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
45 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
46 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
47 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
48 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
49 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
50 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
51 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
52 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
53 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
54 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
55 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
56 49400 Vận tải đường ống N
57 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
58 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
59 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
60 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
61 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
62 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
63 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
64 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
65 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
66 51100 Vận tải hành khách hàng không N
67 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
68 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
69 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
70 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
71 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
72 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
73 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
74 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
75 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
76 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
77 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
78 5224 Bốc xếp hàng hóa N
79 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
80 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
81 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
82 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
83 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
84 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
85 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
86 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
87 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
88 53100 Bưu chính N
89 53200 Chuyển phát N
90 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
91 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
92 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
93 58110 Xuất bản sách N
94 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
95 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
96 58190 Hoạt động xuất bản khác N
97 58200 Xuất bản phần mềm N
98 7710 Cho thuê xe có động cơ N
99 77101 Cho thuê ôtô N
100 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
101 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
102 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
103 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1900610553

Người đại diện: Huỳnh Văn Nhựt

ấp 3 - Xã Phong Thạnh Tây - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311115532-001

Người đại diện: Lê Thị Tường Vi

Số nhà 652 (số mới), Đường Phan Đình Phùng, Tổ 12 - Phường Quang Trung - Thành phố Kon Tum - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400839530

Người đại diện: Nguyễn Văn Kế

Thôn Hoàng Lại, Xã Thanh Vân, Huyện Hiệp Hoà, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900610585

Người đại diện: Trịnh Văn Cường

ấp An Thành - Xã Vĩnh Mỹ B - Huyện Hoà Bình - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002099303

Người đại diện: Đinh Phú Hưng

Số 04, ngõ 8 Lý Tự Trọng, Phường Bắc Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104424532-001

Người đại diện: Trần Văn Tuấn

Thôn Yệt - Xã Pờ Y - Huyện Ngọc Hồi - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400839001

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Hùng

Số 201 đường Trần Nguyên Hãn, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002099254

Người đại diện: Võ Thị Trang

Số 164 đường Nguyễn Ái Quốc, Phường Bắc Hồng, Thị xã Hồng Lĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000997469-001

Người đại diện: Huỳnh Thị Xuân Mai

ấp 6 - Xã Phong Thạnh Tây - Thị xã Giá Rai - Bạc Liêu

Xem chi tiết