Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Kỹ Thuật Thủy Chi

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Kỹ Thuật Thủy Chi do Trần Xuân Thi thành lập vào ngày 01/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Kỹ Thuật Thủy Chi.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Kỹ Thuật Thủy Chi mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thuy Chi Development Technology And Construction Company Limitted

Địa chỉ: Thôn Xuân Me, Xã Bàn Giản, Huyện Lập Thạch, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500604500

Người ĐDPL: Trần Xuân Thi

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 2500604500

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Và Phát Triển Kỹ Thuật Thủy Chi

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
28 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
29 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
31 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
32 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
33 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
34 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
35 46202 Bán buôn hoa và cây N
36 46203 Bán buôn động vật sống N
37 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
39 46310 Bán buôn gạo N
40 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
41 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
42 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
43 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
44 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
45 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
46 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
47 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
48 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
49 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
50 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
51 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
52 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
53 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
54 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
55 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
56 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
57 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
58 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
59 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
60 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
61 46621 Bán buôn quặng kim loại N
62 46622 Bán buôn sắt, thép N
63 46623 Bán buôn kim loại khác N
64 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
67 46632 Bán buôn xi măng N
68 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
69 46634 Bán buôn kính xây dựng N
70 46635 Bán buôn sơn, vécni N
71 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
72 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
73 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
83 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
84 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
85 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
86 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
87 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
88 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
89 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
90 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
91 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
92 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
93 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
94 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
95 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
96 49400 Vận tải đường ống N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0305853179

Người đại diện: Lee Chul Bum

B22/33 Bạch Đằng Phường 02 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310230194

Người đại diện: Phó Thị Ngọc Thúy

23 Yersin - Phường Cầu Ông Lãnh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100106264-008

Người đại diện: Vũ Đình Rậu

120 đường lê duẩn - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302642081

Người đại diện: Từ Văn Hùng

319/10A Lê Đức Thọ Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305853108

Người đại diện: Nguyễn Văn Anh

449/15 Trường Chinh - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310230155

Người đại diện: Trần Phúc Thành

63/1 Pasteur - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100388788

C9 Nhà 87 TT Kim Liên - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310229960

Người đại diện: Phan Nguyệt Hồng Thi

181 Nguyễn Thái Bình - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302642099

Người đại diện: Mai Thuỵ Diễm Hương

63 Nguyễn Văn Nghi Phường 07 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305852707

Người đại diện: Sẩm Dục Mành

109 Trần Văn Quang Phường 10 - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100409540

175A Đường Trường Chinh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302641384

Người đại diện: Trần Văn Tường

516/34E Thống Nhất Phường 16 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết