Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Xây Dựng Idct

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Xây Dựng Idct do Hoàng Thanh Sơn thành lập vào ngày 25/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Xây Dựng Idct.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Xây Dựng Idct mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Idct Investment And Development Of Construction Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Đường QL 23, Khu 1, Phường Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500605832

Người ĐDPL: Hoàng Thanh Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 25/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 2500605832

Lĩnh vực: Sản xuất các cấu kiện kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Xây Dựng Idct

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
26 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
27 16102 Bảo quản gỗ N
28 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
29 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
30 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
31 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
32 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
33 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
34 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
35 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
36 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
37 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
38 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
39 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
40 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
41 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
42 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
43 23941 Sản xuất xi măng N
44 23942 Sản xuất vôi N
45 23943 Sản xuất thạch cao N
46 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
47 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
48 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
49 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
50 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
51 24310 Đúc sắt thép N
52 24320 Đúc kim loại màu N
53 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại Y
54 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
55 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
56 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
57 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
58 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
59 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
60 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
61 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
62 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
63 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
64 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
65 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
66 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
67 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
68 26520 Sản xuất đồng hồ N
69 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
70 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
71 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
72 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
73 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
74 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
75 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
76 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
77 32200 Sản xuất nhạc cụ N
78 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
79 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
80 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
81 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
82 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
83 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
84 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
85 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
86 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
87 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
88 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
89 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
90 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
91 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
92 37001 Thoát nước N
93 37002 Xử lý nước thải N
94 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
95 3812 Thu gom rác thải độc hại N
96 38121 Thu gom rác thải y tế N
97 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
98 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
99 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
100 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
101 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
102 3830 Tái chế phế liệu N
103 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
104 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
105 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
106 41000 Xây dựng nhà các loại N
107 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
108 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
109 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
110 42200 Xây dựng công trình công ích N
111 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
112 43110 Phá dỡ N
113 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
114 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
115 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
116 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
117 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
118 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
119 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
120 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
121 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
122 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
123 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
124 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
126 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
128 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
129 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
130 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
133 4541 Bán mô tô, xe máy N
134 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
135 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
136 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
137 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
138 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
139 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
140 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
141 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
142 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
143 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
144 46202 Bán buôn hoa và cây N
145 46203 Bán buôn động vật sống N
146 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
147 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
148 46310 Bán buôn gạo N
149 4632 Bán buôn thực phẩm N
150 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
151 46322 Bán buôn thủy sản N
152 46323 Bán buôn rau, quả N
153 46324 Bán buôn cà phê N
154 46325 Bán buôn chè N
155 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
156 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
157 4633 Bán buôn đồ uống N
158 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
159 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
160 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
161 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
162 46411 Bán buôn vải N
163 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
164 46413 Bán buôn hàng may mặc N
165 46414 Bán buôn giày dép N
166 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
167 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
168 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
169 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
170 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
171 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
172 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
173 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
174 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
175 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
176 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
177 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
178 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
179 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
180 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
181 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
182 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
183 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
184 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
185 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
186 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
187 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
188 46612 Bán buôn dầu thô N
189 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
190 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
191 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
192 46621 Bán buôn quặng kim loại N
193 46622 Bán buôn sắt, thép N
194 46623 Bán buôn kim loại khác N
195 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
196 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
197 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
198 46632 Bán buôn xi măng N
199 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
200 46634 Bán buôn kính xây dựng N
201 46635 Bán buôn sơn, vécni N
202 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
203 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
204 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
205 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
206 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
207 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
208 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
209 46694 Bán buôn cao su N
210 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
211 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
212 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
213 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
214 46900 Bán buôn tổng hợp N
215 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
216 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
217 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
218 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
219 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
272 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
273 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
274 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
275 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
276 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
277 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
278 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
279 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
280 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
281 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
282 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
283 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
284 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
285 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
286 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
287 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
288 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
289 49200 Vận tải bằng xe buýt N
290 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
291 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
292 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
293 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
294 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
295 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
296 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
297 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
298 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
299 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
300 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
301 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
302 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
303 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
304 49400 Vận tải đường ống N
305 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
306 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
307 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
308 51100 Vận tải hành khách hàng không N
309 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
310 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
311 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
312 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
313 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
314 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
315 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
316 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
317 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
318 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
319 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
320 5224 Bốc xếp hàng hóa N
321 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
322 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
323 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
324 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
325 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
326 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
327 55101 Khách sạn N
328 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
329 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
330 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
331 5590 Cơ sở lưu trú khác N
332 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
333 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
334 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
335 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
336 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
337 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
338 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
339 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
340 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
341 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
342 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
343 58110 Xuất bản sách N
344 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
345 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
346 58190 Hoạt động xuất bản khác N
347 58200 Xuất bản phần mềm N
348 6190 Hoạt động viễn thông khác N
349 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
350 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
351 62010 Lập trình máy vi tính N
352 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
353 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
354 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
355 63120 Cổng thông tin N
356 63210 Hoạt động thông tấn N
357 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
358 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
359 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
360 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
361 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
362 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
363 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
364 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
365 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
366 7710 Cho thuê xe có động cơ N
367 77101 Cho thuê ôtô N
368 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
369 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
370 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
371 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
372 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
373 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
374 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
375 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
376 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
377 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
378 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
379 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
380 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
381 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
382 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
383 79110 Đại lý du lịch N
384 79120 Điều hành tua du lịch N
385 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
386 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
387 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
388 80300 Dịch vụ điều tra N
389 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
390 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
391 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
392 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
393 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900888800

Người đại diện: Nguyễn Văn Tường

Khối 11, thị trấn Quỳ Hợp - Huyện Quỳ Hợp - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800545050

Người đại diện: Phùng Vũ Khanh

Khu vực Qui Thạnh 1 - Phường Trung Kiên - Quận Thốt Nốt - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500301378

Người đại diện: Đinh Cẩm Mỹ

Tổ 1, 18 ô 1 , Khu phố Hải An - Thị trấn Long Hải - Huyện Long Điền - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200685446

Người đại diện: Đỗ Trấn Thạnh

Thôn Phú Khánh Thượng, xã Diên Thạnh - Xã Diên Thạnh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800158566

Người đại diện: Nguyễn Quốc Lâm

đường Lê Hồng Phong - Phường Trà An - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900888906

Người đại diện: Bùi Việt Thắng

Số 145, đường Trần Hưng Đạo, - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500301226

Người đại diện: Huỳnh Thị Sự

Số 10 Lý Thường Kiệt - Phường 1 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200685439

Người đại diện: Hồ Tân

42B Đống Đa, Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900888871

Người đại diện: Lương Thị Hoà

Nhà ông Phương, khối Kim Tân, phường Hoà Hiếu - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800545117

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Ba

Khu vực 3 Sông Hậu, Cồn Khương, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500267180

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Hạnh

chợ khu phố III Phước Hưng - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200685421

Người đại diện: Lê Thị Thuý Oanh

Lô K5, 6,7 khu CN Suối Dầu - Huyện Cam Lâm - Khánh Hòa

Xem chi tiết