Công Ty TNHH Cơ Khí Quang Thuật

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Cơ Khí Quang Thuật do Trương Quang Thuật thành lập vào ngày 19/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Cơ Khí Quang Thuật.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Khí Quang Thuật mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quang Thuat Mechanical Company Limited

Địa chỉ: Thôn Ven, Xã Ngũ Kiên, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500659411

Người ĐDPL: Trương Quang Thuật

Ngày bắt đầu HĐ: 19/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 2500659411

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Cơ Khí Quang Thuật

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
2 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
3 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
4 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
5 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
6 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
7 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
8 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
9 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
10 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
11 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
12 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
13 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
14 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
15 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
16 26520 Sản xuất đồng hồ N
17 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
18 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
19 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
20 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
21 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
22 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
23 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
24 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
25 32200 Sản xuất nhạc cụ N
26 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
27 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
28 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
29 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
30 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
31 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
32 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
33 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
34 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
35 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
36 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
37 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
39 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
40 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
41 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
42 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
43 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
44 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
45 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
46 4541 Bán mô tô, xe máy N
47 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
48 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
49 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
50 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
51 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
52 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
53 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
54 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
55 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
56 46101 Đại lý N
57 46102 Môi giới N
58 46103 Đấu giá N
59 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
60 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
61 46202 Bán buôn hoa và cây N
62 46203 Bán buôn động vật sống N
63 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
64 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
65 46310 Bán buôn gạo N
66 4632 Bán buôn thực phẩm N
67 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
68 46322 Bán buôn thủy sản N
69 46323 Bán buôn rau, quả N
70 46324 Bán buôn cà phê N
71 46325 Bán buôn chè N
72 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
73 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
74 4633 Bán buôn đồ uống N
75 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
76 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
77 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
78 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
79 46411 Bán buôn vải N
80 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
81 46413 Bán buôn hàng may mặc N
82 46414 Bán buôn giày dép N
83 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
84 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
85 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
86 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
87 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
88 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
89 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
90 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
91 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
92 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
93 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
94 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
95 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
98 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
99 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
100 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
101 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
102 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
103 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
104 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
105 46612 Bán buôn dầu thô N
106 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
107 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
108 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
109 46621 Bán buôn quặng kim loại N
110 46622 Bán buôn sắt, thép N
111 46623 Bán buôn kim loại khác N
112 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
124 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
125 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
126 46694 Bán buôn cao su N
127 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
128 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
129 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
130 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 46900 Bán buôn tổng hợp N
132 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
134 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
135 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
136 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
145 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
146 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
147 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
148 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
149 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
150 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
151 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
152 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
192 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
193 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
194 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
195 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
196 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
197 49400 Vận tải đường ống N
198 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
199 71101 Hoạt động kiến trúc N
200 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
201 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
202 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
203 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
204 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
205 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
206 73100 Quảng cáo N
207 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
208 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
209 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
210 7710 Cho thuê xe có động cơ N
211 77101 Cho thuê ôtô N
212 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
213 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
214 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
215 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
216 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
217 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
218 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
219 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
220 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
221 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
222 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
223 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701843624

Người đại diện: Trần Minh Quang

Số 332, đường Trần Nhân Tông, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100279548

xã Chế Là - Huyện Xín Mần - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600185263

Người đại diện: Vũ Văn Hùng

Tổ dân phố 15 - Phường Thanh Bình - TP Điện Biên Phủ - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106829573-001

Người đại diện: Trần Thu Trang

Thôn Vàng - Xã Cửu Cao - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309802344-001

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Phú

Quốc Lộ 1A, ấp An Thái, xã An Cư - Xã An Cư - Huyện Cái Bè - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701843529

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thịnh

Số 11, tổ 44, khu 12, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5100279530

Xã Chế là - Huyện Xín Mần - Hà Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600185270

Người đại diện: Trần Phi Hạnh

Bản Nậm Bay - Xã Nà Tòng - Huyện Tuần Giáo - Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900935623

Người đại diện: Phùng Tiến Chắn

Khu công nghiệp Quang Vinh - Xã Quang Vinh - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201468537

Người đại diện: Ngô Văn Dũng

ấp Thới Thạnh - Xã Thới Sơn - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200442847

Người đại diện: Nguyễn Thị An

Thôn: Trung tâm - xã: Thượng Bằng La - Xã Thượng Bằng La - Huyện Văn Chấn - Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701843342

Người đại diện: Nguyễn Huy Cường

Số 504, đường Lý Thường Kiệt, Phường Cửa Ông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết