Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vhh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vhh do Đào Thái Học thành lập vào ngày 21/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vhh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vhh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tổ dân phố Nhị Bờ, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500659570

Người ĐDPL: Đào Thái Học

Ngày bắt đầu HĐ: 21/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 2500659570


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Vhh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
15 01281 Trồng cây gia vị N
16 01282 Trồng cây dược liệu N
17 01290 Trồng cây lâu năm khác N
18 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
19 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
20 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
21 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
22 01450 Chăn nuôi lợn N
23 0146 Chăn nuôi gia cầm N
24 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
25 01462 Chăn nuôi gà N
26 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
27 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
28 01490 Chăn nuôi khác N
29 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
30 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
31 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
32 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
33 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
34 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
35 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
36 08101 Khai thác đá N
37 08102 Khai thác cát, sỏi N
38 08103 Khai thác đất sét N
39 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
40 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
41 08930 Khai thác muối N
42 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
43 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
44 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
45 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
47 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
48 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
49 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
50 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
51 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
52 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
53 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
54 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
55 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
56 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
57 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
58 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
59 16102 Bảo quản gỗ N
60 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
61 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
62 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
63 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
64 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
65 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
66 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
67 18110 In ấn N
68 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
69 18200 Sao chép bản ghi các loại N
70 19100 Sản xuất than cốc N
71 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
72 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
73 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
74 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
75 23941 Sản xuất xi măng N
76 23942 Sản xuất vôi N
77 23943 Sản xuất thạch cao N
78 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
79 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
80 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
81 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
82 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
83 24310 Đúc sắt thép N
84 24320 Đúc kim loại màu N
85 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
86 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
87 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
88 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
89 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
90 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
91 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
92 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
93 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
94 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
95 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
96 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
97 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
98 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
99 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
100 26520 Sản xuất đồng hồ N
101 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
102 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
103 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
104 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
105 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
106 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
107 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
108 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
109 32200 Sản xuất nhạc cụ N
110 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
111 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
112 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
113 37001 Thoát nước N
114 37002 Xử lý nước thải N
115 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
116 3812 Thu gom rác thải độc hại N
117 38121 Thu gom rác thải y tế N
118 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
119 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
120 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
121 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
122 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
123 3830 Tái chế phế liệu N
124 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
125 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
126 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
127 41000 Xây dựng nhà các loại N
128 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
129 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
130 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
131 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
132 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
133 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
134 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
135 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
136 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
137 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
138 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
139 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
140 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
142 4541 Bán mô tô, xe máy N
143 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
144 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
145 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
146 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
147 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
148 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
149 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
150 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
151 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
152 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
153 46202 Bán buôn hoa và cây N
154 46203 Bán buôn động vật sống N
155 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
156 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
157 46310 Bán buôn gạo N
158 4632 Bán buôn thực phẩm N
159 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
160 46322 Bán buôn thủy sản N
161 46323 Bán buôn rau, quả N
162 46324 Bán buôn cà phê N
163 46325 Bán buôn chè N
164 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
165 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
166 4633 Bán buôn đồ uống N
167 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
168 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
169 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
170 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
171 46411 Bán buôn vải N
172 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
173 46413 Bán buôn hàng may mặc N
174 46414 Bán buôn giày dép N
175 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
176 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
177 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
178 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
179 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
180 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
181 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
182 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
183 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
184 46612 Bán buôn dầu thô N
185 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
186 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
187 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
188 46621 Bán buôn quặng kim loại N
189 46622 Bán buôn sắt, thép N
190 46623 Bán buôn kim loại khác N
191 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
192 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
193 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
194 46632 Bán buôn xi măng N
195 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
196 46634 Bán buôn kính xây dựng N
197 46635 Bán buôn sơn, vécni N
198 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
199 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
200 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
201 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
220 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
221 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
222 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
223 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
224 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
225 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
226 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
227 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
228 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
229 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
230 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
231 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
232 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
233 49400 Vận tải đường ống N
234 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
235 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
236 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
237 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
238 53100 Bưu chính N
239 53200 Chuyển phát N
240 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
241 55101 Khách sạn N
242 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
244 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
245 5590 Cơ sở lưu trú khác N
246 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
247 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
248 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
249 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
250 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
251 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
252 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
253 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
254 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
255 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
256 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
257 58110 Xuất bản sách N
258 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
259 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
260 58190 Hoạt động xuất bản khác N
261 58200 Xuất bản phần mềm N
262 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
263 71101 Hoạt động kiến trúc N
264 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
265 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
266 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
267 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
268 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
269 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
270 73100 Quảng cáo N
271 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
272 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
273 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
274 7710 Cho thuê xe có động cơ N
275 77101 Cho thuê ôtô N
276 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
277 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
278 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
279 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
280 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
281 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
282 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
283 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
284 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
285 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
286 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
287 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
288 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
289 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
290 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
291 79110 Đại lý du lịch N
292 79120 Điều hành tua du lịch N
293 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
294 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
295 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
296 80300 Dịch vụ điều tra N
297 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
298 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
299 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
300 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
301 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310345445

Người đại diện: Nguyễn Văn Tân

200 Tô Hiệu - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101383140

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Thuỷ

Số 395 đường Trần Khát Chân, phường Thanh Nhàn - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312093553

Người đại diện: Trần Văn Nam

223 Nguyễn Hồng Đào - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311109426

Người đại diện: Hồ Ngọc Minh

179/6 Đường số 8 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101501877

Người đại diện: Phạm Lê hiền

Số 1 phố Đặng Dung, - Phường Trúc Bạch - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102640714

Người đại diện: Nguyễn Duy Chính

số 29 +31/63 Vũ Trọng Phụng, phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310346255

Người đại diện: Dương Văn Việt

111A Tây Sơn Phường Tân Quý - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101383454

Người đại diện: Nguyễn Thanh Hùng

Số 90, phố Bùi Thị Xuân - Phường Bùi Thị Xuân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312093338

Người đại diện: Thái Thị Pháp

160-162 Bàu Cát 3 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311112517

Người đại diện: Lê Nguyên Toại

80/5 Đường số 09 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102640739

Người đại diện: Mai Xuân Lượng

Số 1/178, đường Giải Phóng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101502172

Người đại diện: Hoàng Hải Long

Số 168 phố Ngọc Khánh, phường Ngọc Khánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết