Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam do Nguyễn Thị Thanh Hoa thành lập vào ngày 05/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ph Tech Viet Nam Company Limited

Địa chỉ: Tổ 5, Phường Xuân Hoà, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500661266

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Thanh Hoa

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2500661266

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ph Tech Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
25 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
26 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
27 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
28 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
29 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
30 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
31 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
32 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
35 16102 Bảo quản gỗ N
36 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
37 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
38 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
39 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
40 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
41 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
42 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
43 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
44 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
45 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
46 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
47 18110 In ấn N
48 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
49 18200 Sao chép bản ghi các loại N
50 19100 Sản xuất than cốc N
51 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
52 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
53 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
54 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
55 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
56 20222 Sản xuất mực in N
57 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
58 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
59 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
60 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
61 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
62 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
63 21001 Sản xuất thuốc các loại N
64 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
65 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
66 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
67 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
68 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
69 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
70 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
71 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
72 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
73 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
74 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
75 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
76 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
77 29100 Sản xuất xe có động cơ N
78 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
79 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
80 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
81 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
82 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
83 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
84 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
85 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
86 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
87 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
88 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
89 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
90 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
91 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
92 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
93 32200 Sản xuất nhạc cụ N
94 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
95 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
96 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
97 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
98 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
99 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
100 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
101 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
102 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
103 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
104 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
105 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
106 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
107 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
108 37001 Thoát nước N
109 37002 Xử lý nước thải N
110 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
111 3812 Thu gom rác thải độc hại N
112 38121 Thu gom rác thải y tế N
113 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
114 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
115 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
116 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
117 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
118 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
119 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
120 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
121 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
122 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
123 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
124 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
125 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
126 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
127 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
128 4541 Bán mô tô, xe máy N
129 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
130 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
131 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
132 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
133 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
136 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
137 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
138 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
139 46202 Bán buôn hoa và cây N
140 46203 Bán buôn động vật sống N
141 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
142 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
143 46310 Bán buôn gạo N
144 4632 Bán buôn thực phẩm N
145 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
146 46322 Bán buôn thủy sản N
147 46323 Bán buôn rau, quả N
148 46324 Bán buôn cà phê N
149 46325 Bán buôn chè N
150 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
151 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
152 4633 Bán buôn đồ uống N
153 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
154 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
155 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
156 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
157 46411 Bán buôn vải N
158 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
159 46413 Bán buôn hàng may mặc N
160 46414 Bán buôn giày dép N
161 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
162 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
163 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
164 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
165 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
166 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
167 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
168 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
169 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
170 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
171 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
172 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
173 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
174 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
175 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
176 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
177 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
178 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
179 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
180 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
181 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
182 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
183 46612 Bán buôn dầu thô N
184 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
185 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
186 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
187 46621 Bán buôn quặng kim loại N
188 46622 Bán buôn sắt, thép N
189 46623 Bán buôn kim loại khác N
190 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
191 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
192 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
193 46632 Bán buôn xi măng N
194 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
195 46634 Bán buôn kính xây dựng N
196 46635 Bán buôn sơn, vécni N
197 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
198 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
199 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
200 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
201 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
202 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
203 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
204 46694 Bán buôn cao su N
205 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
206 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
207 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
208 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
209 46900 Bán buôn tổng hợp N
210 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
211 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
212 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
213 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
214 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
247 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
248 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
249 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
250 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
251 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
252 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
253 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
254 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
255 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
256 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
257 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
258 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
259 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
260 49400 Vận tải đường ống N
261 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
262 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
263 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
264 51100 Vận tải hành khách hàng không N
265 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
266 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
267 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
268 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
269 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
270 5224 Bốc xếp hàng hóa N
271 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
272 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
273 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
274 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
275 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
276 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
277 55101 Khách sạn N
278 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
279 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
280 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
281 5590 Cơ sở lưu trú khác N
282 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
283 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
284 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
285 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
286 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
287 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
288 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
289 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
290 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
291 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
292 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
293 58110 Xuất bản sách N
294 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
295 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
296 58190 Hoạt động xuất bản khác N
297 58200 Xuất bản phần mềm N
298 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
299 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
300 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
301 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
302 59120 Hoạt động hậu kỳ N
303 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
304 5914 Hoạt động chiếu phim N
305 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
306 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
307 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
308 60100 Hoạt động phát thanh N
309 60210 Hoạt động truyền hình N
310 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
311 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
312 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
313 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
314 7710 Cho thuê xe có động cơ N
315 77101 Cho thuê ôtô N
316 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
317 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
318 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
319 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
320 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
321 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
322 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
323 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
324 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
325 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
326 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
327 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
328 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
329 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
330 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
331 79110 Đại lý du lịch N
332 79120 Điều hành tua du lịch N
333 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
334 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
335 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
336 80300 Dịch vụ điều tra N
337 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
338 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
339 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
340 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
341 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
342 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
343 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
344 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
345 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
346 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
347 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
348 82920 Dịch vụ đóng gói N
349 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1100571908

Người đại diện: Nguyễn Thị Tư

Số 254, Nguyễn Thị Hạnh - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269226

Người đại diện: Phạm Văn Cường

Thôn Kim Đới 2 (tại nhà ông Phạm Văn Cường) - Xã Hữu Bằng - Huyện Kiến Thuỵ - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700558494

Người đại diện: Phạm Cao Cường

Tổ 1, Khu 3B - Phường Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102183722-007

Người đại diện: Nguyễn Hữu Lương

66 Nguyễn Thị Minh Khai - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100571915

Người đại diện: Phạm Thị Thôi

Số 8/16, Quốc lộ 1, Khu phố Nhơn Phú - Phường 5 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269201

Người đại diện: Lương Văn Hùng

Số 27/33 Chợ Hàng - Phường Dư Hàng Kênh - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700558487

Người đại diện: Trần Trung Hiếu

Công ty CP May Quảng Ninh - Km2 - Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100109106-096

Người đại diện: Trần Đình Tiến

295/24 Lê Hồng Phong, Phước Hải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201269191

Người đại diện: Vũ Đình Trọng

Số 2 Hoàng Văn Thụ - Phường Minh Khai - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết