Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tac Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tac Việt Nam do Trần Quang Hà thành lập vào ngày 05/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tac Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tac Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tac Vietnam Production And Trading Company Limited

Địa chỉ: Thôn Hoa Đà, Xã Bình Dương, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500661298

Người ĐDPL: Trần Quang Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 05/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2500661298

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Tac Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
2 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
3 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
4 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
5 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
6 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
7 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
8 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
9 26520 Sản xuất đồng hồ N
10 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
11 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
12 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
13 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
14 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
15 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
16 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
17 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
18 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
19 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
20 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
21 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
22 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
23 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
24 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
25 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
26 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
27 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
28 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
29 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
30 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
31 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
32 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
33 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
34 28230 Sản xuất máy luyện kim N
35 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
36 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
37 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
38 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
39 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
40 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
42 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
43 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
44 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
45 46101 Đại lý N
46 46102 Môi giới N
47 46103 Đấu giá N
48 4633 Bán buôn đồ uống N
49 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
50 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
51 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
52 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
53 46411 Bán buôn vải N
54 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
55 46413 Bán buôn hàng may mặc N
56 46414 Bán buôn giày dép N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
58 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
59 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
60 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
61 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
62 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
63 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
64 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
65 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
66 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
71 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
72 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
73 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
74 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
75 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
76 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
77 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
78 46621 Bán buôn quặng kim loại N
79 46622 Bán buôn sắt, thép N
80 46623 Bán buôn kim loại khác N
81 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
82 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
83 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
84 46632 Bán buôn xi măng N
85 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
86 46634 Bán buôn kính xây dựng N
87 46635 Bán buôn sơn, vécni N
88 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
89 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
90 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
92 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
93 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
135 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
136 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
137 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
138 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
139 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
140 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
141 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
142 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
143 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
144 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
145 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
146 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
147 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
148 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
149 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
150 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
151 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
152 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401532749

Người đại diện: Hoàng Thế Nhật

K354/43 Trưng Nữ Vương - Phường Bình Thuận - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200623721

Người đại diện: Nguyễn đức Đa

Đắc Lộc, Vĩnh Phương - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201211360

Người đại diện: Công ty bảo hiểm SHB

Số 66/11 Trại Chuối - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100111761-083

Người đại diện: Phạm Kim Khánh

Số 629 Đường Lê Thánh Tông - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801057499

Người đại diện: Nguyễn Văn Chung

Thôn Liên Thịnh - Xã Hải Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200163890-004

121 CMT8 - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401533446

503 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200294241

Người đại diện: Nguyễn Thanh Dương

7B Tập thể Quân y viện 87, Tuệ Tĩnh, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201211459

Người đại diện: Nguyễn Đức Anh

Lô 33 khu dân cư Hồ Nam, đường ven hồ Lâm Tường - Phường Hồ Nam - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801057957

Người đại diện: Vũ Tiến Chung

Số 197 Trường Thi - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700328162

Người đại diện: Tạ Đức Quyết

Thôn 1, Xã Hạ Long, Huyện Vân Đồn, Tỉnh Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301446327-001

386 đường CMT8 - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết