Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Phát Htn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Phát Htn do Nguyễn Cao Hải thành lập vào ngày 31/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Phát Htn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Phát Htn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Phat Htn Construction Company Limited.

Địa chỉ: Số nhà 09, đường Phùng Hưng, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500663087

Người ĐDPL: Nguyễn Cao Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 31/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2500663087


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Hưng Phát Htn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
12 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
13 20222 Sản xuất mực in N
14 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
15 23941 Sản xuất xi măng N
16 23942 Sản xuất vôi N
17 23943 Sản xuất thạch cao N
18 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
19 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
20 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
21 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
22 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
23 24310 Đúc sắt thép N
24 24320 Đúc kim loại màu N
25 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
26 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
27 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
28 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
29 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
30 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
31 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
32 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
33 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
34 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
35 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
36 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
37 32200 Sản xuất nhạc cụ N
38 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
39 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
40 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
41 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
42 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
44 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
45 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
46 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
47 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
48 46202 Bán buôn hoa và cây N
49 46203 Bán buôn động vật sống N
50 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
51 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
52 46310 Bán buôn gạo N
53 4632 Bán buôn thực phẩm N
54 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
55 46322 Bán buôn thủy sản N
56 46323 Bán buôn rau, quả N
57 46324 Bán buôn cà phê N
58 46325 Bán buôn chè N
59 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
60 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
61 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
62 46411 Bán buôn vải N
63 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
64 46413 Bán buôn hàng may mặc N
65 46414 Bán buôn giày dép N
66 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
67 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
68 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
69 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
70 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
71 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
72 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
73 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
74 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
75 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
76 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
77 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
78 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
79 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
80 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
81 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
82 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
83 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
84 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
85 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
86 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
87 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
88 46632 Bán buôn xi măng N
89 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
90 46634 Bán buôn kính xây dựng N
91 46635 Bán buôn sơn, vécni N
92 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
93 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
94 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
95 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
96 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
97 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
98 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
99 46694 Bán buôn cao su N
100 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
101 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
102 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
103 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
104 46900 Bán buôn tổng hợp N
105 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
106 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
129 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
130 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
131 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
132 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
133 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
134 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
135 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
136 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
137 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
138 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
139 49400 Vận tải đường ống N
140 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
141 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
142 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
143 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
144 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
145 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
146 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
147 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
148 53100 Bưu chính N
149 53200 Chuyển phát N
150 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
151 55101 Khách sạn N
152 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
155 5590 Cơ sở lưu trú khác N
156 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
157 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
158 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
159 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
160 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
161 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
162 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
163 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
164 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
165 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
166 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
167 58110 Xuất bản sách N
168 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
169 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
170 58190 Hoạt động xuất bản khác N
171 58200 Xuất bản phần mềm N
172 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
173 71101 Hoạt động kiến trúc N
174 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
175 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
176 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
177 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
178 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
179 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
180 73100 Quảng cáo N
181 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
182 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
183 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
184 7710 Cho thuê xe có động cơ N
185 77101 Cho thuê ôtô N
186 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
187 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
188 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
189 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
190 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
191 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
192 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
193 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
194 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
195 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
196 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
197 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3701811587

Người đại diện: Đào Thị Kim Loan

ấp 2 - Phường Khánh Bình - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401361998

B6 lô 8, Khu TĐC Thanh Lộc Đán- Hoà Minh - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602390313

Người đại diện: Lê Xuân Tân

Đường số 9 (trong khuôn viên DNTN Hồng Ngân), Khu công nghiệ - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701811555

Người đại diện: Nguyễn Khắc Thắng

Số 37/14 Lê Hồng Phong, Khu 7 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201015045

Người đại diện: Đào Duy Minh

Số 8/C79 Ngõ 317 mương Cầu tre 2 - Phường Cầu Tre - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401362180

Người đại diện: Phạm Thái Huy

Tổ 19 -Khuê Trung - Phường Khuê Trung - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602390296

Người đại diện: Nguyễn Thanh Bình

KP 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701811795

Người đại diện: Phan Ngọc Hải

Số 26 A3, đường tạo lực 5, KCN Việt Nam - Singapore 2 - Phường Hoà Phú - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201014531

Người đại diện: Dương Thị Thiện

Số 79 Trần Hưng Đạo, phường Đông Hải 1 - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết