Công Ty TNHH Tm In Vĩnh Phúc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tm In Vĩnh Phúc do Nguyễn Nhân Hùng thành lập vào ngày 02/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tm In Vĩnh Phúc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm In Vĩnh Phúc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 46, Đường Phùng Quang Phong, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500663231

Người ĐDPL: Nguyễn Nhân Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2500663231

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tm In Vĩnh Phúc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
2 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
3 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
4 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
5 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
6 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
7 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
8 18110 In ấn N
9 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
10 18200 Sao chép bản ghi các loại N
11 19100 Sản xuất than cốc N
12 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
13 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
14 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
15 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
16 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
17 20222 Sản xuất mực in N
18 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
19 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
20 35302 Sản xuất nước đá N
21 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
22 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
23 46101 Đại lý N
24 46102 Môi giới N
25 46103 Đấu giá N
26 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
27 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
28 46202 Bán buôn hoa và cây N
29 46203 Bán buôn động vật sống N
30 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
32 46310 Bán buôn gạo N
33 4632 Bán buôn thực phẩm N
34 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
35 46322 Bán buôn thủy sản N
36 46323 Bán buôn rau, quả N
37 46324 Bán buôn cà phê N
38 46325 Bán buôn chè N
39 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
40 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
41 4633 Bán buôn đồ uống N
42 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
43 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
44 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
45 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
46 46411 Bán buôn vải N
47 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
48 46413 Bán buôn hàng may mặc N
49 46414 Bán buôn giày dép N
50 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
51 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
52 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
53 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
54 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
55 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
56 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
57 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
58 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
59 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
60 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
61 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
62 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
70 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
71 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
72 46632 Bán buôn xi măng N
73 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
74 46634 Bán buôn kính xây dựng N
75 46635 Bán buôn sơn, vécni N
76 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
77 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
78 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
79 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
80 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
81 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
82 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
83 46694 Bán buôn cao su N
84 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
85 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
86 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
87 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
88 46900 Bán buôn tổng hợp Y
89 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
90 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
91 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
92 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
143 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
144 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
145 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
146 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
147 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
148 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
149 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
150 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
151 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
152 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
153 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
154 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
155 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
156 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
157 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
158 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
159 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
160 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
161 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
162 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
163 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
164 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
165 49400 Vận tải đường ống N
166 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
167 55101 Khách sạn N
168 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
169 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
171 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
172 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
173 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
174 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
175 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
176 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
177 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
178 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
179 58110 Xuất bản sách N
180 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
181 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
182 58190 Hoạt động xuất bản khác N
183 58200 Xuất bản phần mềm N
184 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
185 71101 Hoạt động kiến trúc N
186 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
187 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
188 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
189 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
190 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
191 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
192 73100 Quảng cáo N
193 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
194 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
195 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
196 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
197 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
198 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
199 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
200 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
201 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
202 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
203 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
204 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
205 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
206 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
207 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
208 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
209 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
210 82920 Dịch vụ đóng gói N
211 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106157272

Người đại diện: Đinh Công Định

Số 9A ngõ 123 Đường Xuân Thủy - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311058764-001

Người đại diện: Bùi Thị Kim Dung

468/14 Tân Hòa Đông - Phường Bình Trị Đông - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105826178

Người đại diện: Nguyễn Minh Hùng

Số 77, ngõ 2, phố Phương Mai - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311777159

Người đại diện: Phạm Mạnh Cương

954A Huỳnh Tấn Phát, Khu phố 4 - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309535321

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Tuấn

C3/30EB Phạm Hùng Xã Bình Hưng - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309538266

Người đại diện: Phạm Văn Hùng

999B/8 ấp 2 Xã An Phú Tây - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104953568

Người đại diện: Nguyễn Thành Long

Số 12 khu TT Vinaconex 21 - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106157434

Tầng 15, tòa nhà Zodiac, phố Duy Tân - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311776878

Người đại diện: Nguyễn Tấn Thanh

8 Đường 69 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105828739

Người đại diện: Nguyễn Anh Văn

Số 101 ngõ 72 đường Nguyễn Chí Thanh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312737617

Người đại diện: Phạm Văn Chiến

83/56/5 Liên khu 4-5 - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106157674

Người đại diện: Nguyễn Tiến Đức

Số nhà 46, ngõ 81, đường Trung Kính - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết