Công Ty TNHH Gốm Và Nội Thất Long Việt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Gốm Và Nội Thất Long Việt do Nguyễn Thị Tiến thành lập vào ngày 02/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Gốm Và Nội Thất Long Việt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gốm Và Nội Thất Long Việt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Long Viet Furniture And Ceramics Company Limited

Địa chỉ: Thôn Hữu Bằng, Xã Tam Hợp, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500663312

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 02/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2500663312

Lĩnh vực: Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gốm Và Nội Thất Long Việt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
14 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
15 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
16 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
17 10611 Xay xát N
18 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
20 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
21 10720 Sản xuất đường N
22 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
23 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
24 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
25 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
26 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
27 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
28 11020 Sản xuất rượu vang N
29 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
30 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
31 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
32 16102 Bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
37 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
38 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
39 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
40 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
41 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
42 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
43 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
44 18110 In ấn N
45 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
46 18200 Sao chép bản ghi các loại N
47 19100 Sản xuất than cốc N
48 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
49 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
50 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
51 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
52 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
53 20222 Sản xuất mực in N
54 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
55 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
56 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
57 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
58 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
59 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
60 23941 Sản xuất xi măng N
61 23942 Sản xuất vôi N
62 23943 Sản xuất thạch cao N
63 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
64 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
65 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
66 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
67 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
68 24310 Đúc sắt thép N
69 24320 Đúc kim loại màu N
70 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
71 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
72 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
73 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
74 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
75 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
76 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
77 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
78 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
79 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
80 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
81 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
82 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
83 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
84 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
85 26520 Sản xuất đồng hồ N
86 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
87 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
88 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
89 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
90 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
91 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
92 29100 Sản xuất xe có động cơ N
93 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
94 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
95 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
96 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
97 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
98 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
99 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
100 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
101 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
102 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
103 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
104 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
105 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
106 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
107 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
108 32200 Sản xuất nhạc cụ N
109 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
110 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
111 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
112 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
113 35302 Sản xuất nước đá N
114 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
115 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
116 37001 Thoát nước N
117 37002 Xử lý nước thải N
118 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
119 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
120 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
121 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
122 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
123 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
124 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
125 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
126 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
127 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
128 46612 Bán buôn dầu thô N
129 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
130 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
131 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
132 46621 Bán buôn quặng kim loại N
133 46622 Bán buôn sắt, thép N
134 46623 Bán buôn kim loại khác N
135 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
136 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
137 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
138 46632 Bán buôn xi măng N
139 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
140 46634 Bán buôn kính xây dựng N
141 46635 Bán buôn sơn, vécni N
142 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
143 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
144 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
146 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
147 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
148 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
149 46694 Bán buôn cao su N
150 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
151 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
152 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
153 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
154 46900 Bán buôn tổng hợp N
155 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
157 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
158 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
159 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
215 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
216 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
217 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
218 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
219 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
220 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
221 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
222 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
223 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
224 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
225 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
226 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
227 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
228 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
229 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
230 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
231 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
232 49200 Vận tải bằng xe buýt N
233 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
234 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
235 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
236 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
237 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
238 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
239 49400 Vận tải đường ống N
240 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
241 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
242 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
243 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
244 5224 Bốc xếp hàng hóa N
245 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
246 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
247 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
248 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
249 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
250 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
251 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
252 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
253 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
254 53100 Bưu chính N
255 53200 Chuyển phát N
256 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
257 55101 Khách sạn N
258 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
259 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
260 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
261 5590 Cơ sở lưu trú khác N
262 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
263 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
264 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
265 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
266 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
267 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
268 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
269 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
270 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
271 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
272 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
273 58110 Xuất bản sách N
274 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
275 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
276 58190 Hoạt động xuất bản khác N
277 58200 Xuất bản phần mềm N
278 7710 Cho thuê xe có động cơ N
279 77101 Cho thuê ôtô N
280 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
281 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
282 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
283 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
284 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
285 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
286 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
287 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
288 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
289 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
290 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
291 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
292 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
293 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
294 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
295 79110 Đại lý du lịch N
296 79120 Điều hành tua du lịch N
297 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
298 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
299 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
300 80300 Dịch vụ điều tra N
301 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
302 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
303 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
304 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
305 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
306 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
307 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
308 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
309 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
310 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
311 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
312 82920 Dịch vụ đóng gói N
313 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900980595

Người đại diện: Hoàng Thành Vĩnh

Nhà số 4, ngõ 15, đường Tôn Thất Tùng, - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801225665

Xã Hà Lai - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800149579

Người đại diện: Lê Văn Trình

171, Nguyễn Thị Minh Khai - Phường An Lạc - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700157819

Người đại diện: Nguyễn Thị Lệ

Số 15B Lý Thái Tổ, Trung Tâm Chợ 30/4, Phường Vĩnh Quang - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500432500

Người đại diện: Huỳnh Thị Kim Hoà

ấp 2 - Xã Hắc Dịch - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900980612

Người đại diện: Nguyễn Văn Hải.

Khu Công nghiệp Đông Vĩnh, khối Mỹ Thành - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801226147

Hà Sơn - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800593713

Người đại diện: Ngô Thanh Bình

D32 chung cư 586, Phường Phú Thứ - Thành phố Cần Thơ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500432959

521 Chu Hải Hội Bài - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700157311

Người đại diện: Đỗ Văn Nhanh

Số 344 đường Mạc Cữu - Thành phố Rạch Giá - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900980556

Người đại diện: Ngô Thị Hoà.

Số nhà 58, đường Trà Lân - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801226242

Xã Đông vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết