Công Ty TNHH Hòa An Vp

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hòa An Vp do Dương Tiến Hòa thành lập vào ngày 15/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hòa An Vp.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hòa An Vp mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Chợ Đám, Phường Tiền Châu, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500664027

Người ĐDPL: Dương Tiến Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 15/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2500664027


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hòa An Vp

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
38 10611 Xay xát N
39 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
40 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
41 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
42 10720 Sản xuất đường N
43 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
44 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
45 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
46 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
47 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
48 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
49 11020 Sản xuất rượu vang N
50 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
51 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
52 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
53 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
54 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
55 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
56 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
57 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
58 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
59 23941 Sản xuất xi măng N
60 23942 Sản xuất vôi N
61 23943 Sản xuất thạch cao N
62 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
63 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
64 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
65 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
66 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
67 24310 Đúc sắt thép N
68 24320 Đúc kim loại màu N
69 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
70 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
71 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
72 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
73 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
74 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
75 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
76 3812 Thu gom rác thải độc hại N
77 38121 Thu gom rác thải y tế N
78 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
79 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
80 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
82 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
84 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
85 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
86 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
87 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
88 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
89 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
90 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
91 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
92 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
93 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
94 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
95 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
96 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
97 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
98 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
99 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
100 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
101 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
102 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
103 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
104 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
105 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
106 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
108 46632 Bán buôn xi măng N
109 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
110 46634 Bán buôn kính xây dựng N
111 46635 Bán buôn sơn, vécni N
112 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
113 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
114 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
115 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
116 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
117 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
118 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
119 46694 Bán buôn cao su N
120 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
121 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
122 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
123 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
124 46900 Bán buôn tổng hợp N
125 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
126 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
127 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
128 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
129 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
130 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
131 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
132 49400 Vận tải đường ống N
133 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
134 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
135 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
136 51100 Vận tải hành khách hàng không N
137 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
138 7710 Cho thuê xe có động cơ N
139 77101 Cho thuê ôtô N
140 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
141 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
142 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
143 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
144 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
145 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
146 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
147 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
148 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
149 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
150 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
151 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0316945953

Người đại diện: Nguyễn Vũ Anh Trung

49/13 Đường 22, Tổ 7, Khu Phố 4, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316945311

Người đại diện: Phan Bá Nam

78/2B, Đường số 3, Phường Trường Thọ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601579029

Người đại diện: Nguyễn Văn Hiệp

Xóm Ấm, Xã Hồng Tiến, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236291

Người đại diện: Trần Đức Minh

Thôn An Lương, Xã Duy Hải, Huyện Duy Xuyên, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4001236252

Người đại diện: Cao Thị Trâm

Thôn 3, Xã Tam Phước, Huyện Phú Ninh, Tỉnh Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702995175

Người đại diện: Trần Trung Nghĩa

Số 370/41 Đường DX002, Tổ 43, Khu phố 8, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702995182

Người đại diện: Nguyễn Thị Hiền

Ô 70, 71 Khu ĐT-TM-DV Sóng Thần, Đường N3, Khu Phố Thống Nhất 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109719201

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Trang

Số 7, ngõ 32/15/21 An Dương, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702995217

Người đại diện: Đỗ Thị Xuân Hồng

Số 1325/E đường ĐT746, Khu phố Hóa Nhựt, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702995249

Người đại diện: Fu Jiehua

Ô số 14, Lô F, Khu nhà C2, C4 thuộc Khu đô thị mới, Đường NB2, Khu Phố 02, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401091185

Người đại diện: Trần Thị Thúy Lan

Thôn Đông Lộc, Xã Hòa Thắng, Huyện Phú Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001232051

Người đại diện: Nguyễn Xuân Công

Lô 57+58, phố Đốc Đen, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết