Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Dvt Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Dvt Group do Nguyễn Quốc Việt thành lập vào ngày 29/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Dvt Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Dvt Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Dvt Group Real Estate Joint Stock Company

Địa chỉ: NP2-2, KĐT Sông Hồng Nam Đầm Vạc, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500664718

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Việt

Ngày bắt đầu HĐ: 29/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2500664718

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Bất Động Sản Dvt Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
6 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
7 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
8 3830 Tái chế phế liệu N
9 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
10 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
11 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
12 41000 Xây dựng nhà các loại N
13 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
15 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
16 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
17 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
18 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
19 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
20 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
21 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
22 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
23 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
24 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
25 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
26 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
27 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
28 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
29 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
30 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
31 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
32 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
33 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
34 46632 Bán buôn xi măng N
35 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
36 46634 Bán buôn kính xây dựng N
37 46635 Bán buôn sơn, vécni N
38 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
39 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
40 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
43 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
44 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
45 46694 Bán buôn cao su N
46 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
47 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
48 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
49 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
60 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
61 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
62 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
63 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
64 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
65 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
66 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
67 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
68 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
69 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
70 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
71 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
72 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
73 50111 Vận tải hành khách ven biển N
74 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
75 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
76 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
77 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
78 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
79 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
80 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
81 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
82 55101 Khách sạn N
83 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
85 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
86 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
87 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
88 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
89 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
90 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
91 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
92 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
93 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
94 58110 Xuất bản sách N
95 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
96 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
97 58190 Hoạt động xuất bản khác N
98 58200 Xuất bản phần mềm N
99 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
100 59111 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh N
101 59112 Hoạt động sản xuất phim video N
102 59113 Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình N
103 59120 Hoạt động hậu kỳ N
104 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
105 5914 Hoạt động chiếu phim N
106 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
107 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
108 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
109 60100 Hoạt động phát thanh N
110 60210 Hoạt động truyền hình N
111 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
112 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
113 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
114 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
115 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
116 71101 Hoạt động kiến trúc N
117 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
118 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
119 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
120 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
121 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
122 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
123 73100 Quảng cáo N
124 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
125 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
126 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
127 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
128 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
129 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
130 75000 Hoạt động thú y N
131 7710 Cho thuê xe có động cơ N
132 77101 Cho thuê ôtô N
133 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
134 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
135 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
136 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
137 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
138 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
139 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
140 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
141 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
142 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
143 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
144 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1701616399-001

Người đại diện: Lê Minh Tằng

Tổ 5, ấp Kim Quy B - Xã Vân Khánh - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101395194

Người đại diện: Võ Văn Thơi

ấp Lò Đường - Xã Tân Bình - Huyện Tân Thạnh - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501787182

Người đại diện: Đặng Thành Trung

Số 244 tổ 6, khu phố Hương Tân - Phường Long Hương - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801409831-005

Người đại diện: NGUYễN THị NGA

Tiểu khu 1 - Thị trấn Tĩnh Gia - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801299489

Người đại diện: Nguyễn Văn Tính

180, ấp Thị Tứ - Thị Trấn Phong Điền - Huyện Phong Điền - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300774248

Người đại diện: Park Jong Moon

Khu công nghiệp Quế Võ - Xã Phương Liễu - Huyện Quế Võ - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701853015

Người đại diện: Nguyễn Thanh Liêm

Số 187, đường lộ Công Binh,ấp Cây Huệ - Xã Hoà An - Huyện Giồng Riềng - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801961168

Người đại diện: Nguyễn Đức Minh

SN 64 đường Cầm Bá Thước, khu 2 - Thị trấn Thường Xuân - Huyện Thường Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300774223

Người đại diện: Quách Đăng Trường

Xuân ổ B, thôn Xuân ổ - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501787760

Người đại diện: Lee Hobum

Số 185A Hoàng Văn Thụ - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801299908

Người đại diện: Lê Nhật Tân

6A2, hẻm 3T2, đường 30/4 - Phường Xuân Khánh - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101395317

Người đại diện: Lê Thị Thúy Hằng

Số 24, ấp Phú Thành - Xã Phước Lý - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết