Công Ty Cổ Phần Topbest Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Topbest Việt Nam do Hoàng Văn Sơn thành lập vào ngày 22/07/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Topbest Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Topbest Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Topbest Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: Cụm công nghiệp Yên Đồng, Xã Yên Đồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500668141

Người ĐDPL: Hoàng Văn Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 22/07/2021

Giấy phép kinh doanh: 2500668141

Lĩnh vực: Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Topbest Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
2 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
3 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
4 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
5 18110 In ấn N
6 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
7 18200 Sao chép bản ghi các loại N
8 19100 Sản xuất than cốc N
9 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
10 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
11 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
12 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Y
13 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
14 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
15 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
16 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
17 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
18 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
19 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
20 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
21 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
22 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
23 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
24 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
25 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
26 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
27 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
28 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
29 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
30 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
31 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
32 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
33 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
34 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
35 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
36 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
37 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
38 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
39 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
40 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
41 46694 Bán buôn cao su N
42 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
43 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
44 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
45 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
46 46900 Bán buôn tổng hợp N
47 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
48 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
59 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
60 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
61 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
62 5224 Bốc xếp hàng hóa N
63 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
64 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
65 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
66 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
67 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
68 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
69 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
70 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
71 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
72 53100 Bưu chính N
73 53200 Chuyển phát N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100686174-341

Người đại diện: Trương Hữu Toán

Quốc Lộ 1A - Thị trấn Gio Linh - Huyện Gio Linh - Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500173786-001

Xã Quy Hướng - Xã Qui Hướng - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800177814

Lũng Pán Xã Huy Giáp - Huyện Bảo Lạc - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101463097

Người đại diện: Nguyễn Hữu Vinh

Tổ 11, KV 2 - Phường Nhơn Bình - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700126446

Xã Quảng Khê - Huyện Ba Bể - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100997834

Người đại diện: Hoàng Thị Liễu

Thôn Tân Định - Xã Hải Ninh - Huyện Quảng Ninh - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500173779-001

Xã Tà Lại - Xã Tà Lại - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4101463114

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Lựu

Số 15 đường Trần Văn ơn - Phường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Quy Nhơn - Bình Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4700126453

Xã Cao Tân - Huyện Pác Nặm - Bắc Cạn

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4800177645

Xóm Lũng Súng, xã Yên Lạc - Huyện Nguyên Bình - Cao Bằng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3100997841

Người đại diện: Nguyễn Thị Thảo

Tiểu khu 5 - Thị trấn Quy Đạt - Huyện Minh Hoá - Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500173754-001

Xã nà Mường - Xã Nà Mường - Huyện Mộc Châu - Sơn La

Xem chi tiết