Công Ty TNHH Zart

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Zart do Ngô Văn Điều thành lập vào ngày 06/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Zart.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Zart mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Zart Company Limited

Địa chỉ: Tổ dân phố Mộ Đạo, Thị trấn Đạo Đức, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500669106

Người ĐDPL: Ngô Văn Điều

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 2500669106

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Zart

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
8 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
9 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
10 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
11 02210 Khai thác gỗ N
12 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
13 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
14 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
15 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
16 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
17 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
18 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
19 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
20 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
21 05200 Khai thác và thu gom than non N
22 06100 Khai thác dầu thô N
23 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
24 07100 Khai thác quặng sắt N
25 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
26 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
27 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
28 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
29 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
30 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
31 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
32 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
33 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
34 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
35 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
36 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
37 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
38 26520 Sản xuất đồng hồ N
39 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
40 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
41 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
42 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
43 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
44 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
45 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
46 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
47 32200 Sản xuất nhạc cụ N
48 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
49 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
50 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
51 37001 Thoát nước N
52 37002 Xử lý nước thải N
53 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
54 3830 Tái chế phế liệu N
55 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
56 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
57 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
58 41000 Xây dựng nhà các loại N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
61 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
63 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
64 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
65 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
66 46411 Bán buôn vải N
67 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
68 46413 Bán buôn hàng may mặc N
69 46414 Bán buôn giày dép N
70 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
71 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
72 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
73 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
74 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
75 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
76 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
77 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
78 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
79 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
80 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
81 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
82 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
83 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
84 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
85 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
86 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
87 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
88 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
89 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
90 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
91 46621 Bán buôn quặng kim loại N
92 46622 Bán buôn sắt, thép N
93 46623 Bán buôn kim loại khác N
94 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
95 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
97 46632 Bán buôn xi măng N
98 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
99 46634 Bán buôn kính xây dựng N
100 46635 Bán buôn sơn, vécni N
101 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
102 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
103 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
105 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
106 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
107 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
108 46694 Bán buôn cao su N
109 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
110 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
111 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
112 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
113 46900 Bán buôn tổng hợp N
114 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
115 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
126 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
127 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
128 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
129 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
130 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
131 49400 Vận tải đường ống N
132 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
133 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
134 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
135 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
136 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
137 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
138 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
139 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
140 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
141 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
142 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
143 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
144 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
145 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
146 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
147 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
148 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102143568

Người đại diện: Nguyễn Sỹ Ngọc

Số 162, tổ 66 (tổ 18C cũ) - Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104191849

Người đại diện: Lương Văn Tân

P809 nhà E3 B đô thị mới Yên Hòa, Phường Yên Hòa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304161714

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hà

95A2 Trần Quốc Toản - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304776901

Người đại diện: Phạm Quốc Chiến

A3.5 KP Park View Phú Mỹ Hưng Phường TÂn Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312543322

Người đại diện: Dương Trần Tiến

85A Phan Kế Bính - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309343309-001

Người đại diện: Lương Quốc Cường

2939 Quốc Lộ 1A KP.05 Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102144233

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Thanh

Số 5B Ngõ 47 Nguyễn Đức Cảnh Phường Tương Mai - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104191704

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hiền

số 110 B1 t/thể Nghĩa Tân, Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304164183

Người đại diện: Bùi Nguyễn Công Anh

263/68 Nguyễn Đình Chiểu Phường 05 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304776108

Người đại diện: Đoàn Thái Duyên Hải

C106 Lô R16 KP Hưng Vượng (Khu A) - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312543354

Người đại diện: Trần Thị Ngợi

55/2 Lê Thị Hồng Gấm - Phường Nguyễn Thái Bình - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310431912

Người đại diện: Kim Hea Yong

132/7 Trường Chinh Phường Tân Thới Nhất - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết