Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vy do Hà Ánh Nguyệt thành lập vào ngày 13/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Bao Vy Investment Trading And Service Company Limited

Địa chỉ: Khu 4, Thôn Man Để, Xã Tam Hồng, Huyện Yên Lạc, Tỉnh Vĩnh Phúc (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2500669378

Người ĐDPL: Hà Ánh Nguyệt

Ngày bắt đầu HĐ: 13/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 2500669378

Lĩnh vực: Vận tải hành khách đường bộ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Bảo Vy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
82 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
83 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
84 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
85 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
86 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
87 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
88 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
89 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
90 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
91 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
92 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
93 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
94 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
95 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
96 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
97 10611 Xay xát N
98 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
99 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
100 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
101 10720 Sản xuất đường N
102 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
103 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
104 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
105 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
106 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
107 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
108 11020 Sản xuất rượu vang N
109 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
110 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
111 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
112 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
113 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
114 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
115 16102 Bảo quản gỗ N
116 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
117 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
118 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
119 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
120 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
121 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
122 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
123 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
124 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
125 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
126 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
127 18110 In ấn N
128 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
129 18200 Sao chép bản ghi các loại N
130 19100 Sản xuất than cốc N
131 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
132 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
133 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
134 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
135 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
136 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
137 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
138 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
139 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
140 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
141 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
142 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
143 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
144 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
145 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
146 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
147 23941 Sản xuất xi măng N
148 23942 Sản xuất vôi N
149 23943 Sản xuất thạch cao N
150 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
151 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
152 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
153 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
154 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
155 24310 Đúc sắt thép N
156 24320 Đúc kim loại màu N
157 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
158 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
159 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
160 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
161 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
162 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
163 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
164 3830 Tái chế phế liệu N
165 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
166 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
167 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
168 41000 Xây dựng nhà các loại N
169 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
170 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
171 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
172 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
173 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
174 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
175 4541 Bán mô tô, xe máy N
176 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
177 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
178 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
179 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
180 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
181 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
182 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
183 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
184 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
185 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
186 46202 Bán buôn hoa và cây N
187 46203 Bán buôn động vật sống N
188 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
189 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
190 46310 Bán buôn gạo N
191 4632 Bán buôn thực phẩm N
192 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
193 46322 Bán buôn thủy sản N
194 46323 Bán buôn rau, quả N
195 46324 Bán buôn cà phê N
196 46325 Bán buôn chè N
197 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
198 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
199 4633 Bán buôn đồ uống N
200 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
201 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
202 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
203 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
204 46411 Bán buôn vải N
205 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
206 46413 Bán buôn hàng may mặc N
207 46414 Bán buôn giày dép N
208 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
209 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
210 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
211 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
212 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
213 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
214 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
215 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
216 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
217 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
218 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
219 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
220 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
221 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
222 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
223 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
224 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
225 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
226 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
227 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
228 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
229 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
230 46612 Bán buôn dầu thô N
231 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
232 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
233 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
234 46621 Bán buôn quặng kim loại N
235 46622 Bán buôn sắt, thép N
236 46623 Bán buôn kim loại khác N
237 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
238 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
239 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
240 46632 Bán buôn xi măng N
241 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
242 46634 Bán buôn kính xây dựng N
243 46635 Bán buôn sơn, vécni N
244 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
245 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
246 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
247 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
248 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
249 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
250 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
251 46694 Bán buôn cao su N
252 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
253 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
254 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
255 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
256 46900 Bán buôn tổng hợp N
257 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
258 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
293 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
294 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
295 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
296 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
297 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
298 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
299 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
300 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
301 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
302 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
303 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
304 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
305 49200 Vận tải bằng xe buýt N
306 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
307 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
308 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
309 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
310 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
311 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác Y
312 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
313 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
314 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
315 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
316 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
317 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
318 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
319 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
320 49400 Vận tải đường ống N
321 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
322 50111 Vận tải hành khách ven biển N
323 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
324 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
325 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
326 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
327 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
328 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
329 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
330 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
331 5224 Bốc xếp hàng hóa N
332 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
333 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
334 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
335 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
336 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
337 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
338 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
339 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
340 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
341 53100 Bưu chính N
342 53200 Chuyển phát N
343 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
344 55101 Khách sạn N
345 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
346 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
347 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
348 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
349 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
350 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
351 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
352 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
353 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
354 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
355 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
356 58110 Xuất bản sách N
357 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
358 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
359 58190 Hoạt động xuất bản khác N
360 58200 Xuất bản phần mềm N
361 7710 Cho thuê xe có động cơ N
362 77101 Cho thuê ôtô N
363 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
364 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
365 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
366 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
367 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
368 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
369 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
370 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
371 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
372 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
373 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
374 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
375 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
376 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
377 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
378 79110 Đại lý du lịch N
379 79120 Điều hành tua du lịch N
380 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
381 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
382 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
383 80300 Dịch vụ điều tra N
384 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
385 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
386 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
387 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
388 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0109690658

Người đại diện: Nguyễn Bá Cao

Số Y01-L23 Khu A, Đô Thị Mới Dương Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109690707

Người đại diện: Nguyễn Phúc Quỳnh

Số 2B Ngõ 32A Ngô Quyền, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109690464

Người đại diện: Cao Hồng Hà

Tầng 12 tháp A, tòa Hồ Gươm Plaza, số 102 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109690457

Người đại diện: Trần Quốc Toản

262 Trần Đăng Ninh, Thị Trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109690601

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Hải

Số nhà 19D, ngõ 1, Tổ dân phố Hà Trì 1, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109690471

Người đại diện: Trần Văn Long

số 5 ngách 2 ngõ 1 đường Lý Tự Trọng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109690489

Người đại diện: Phùng Văn Tuấn

thôn Mỹ Cầu, Xã Đồng Tân, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109690496

Người đại diện: Bùi Thị Huyền Trang

Nhà số 56 Block 7, Ô H-TT1 Khu nhà ở Hi Brand, Khu đô thị mới Văn Phú, Phường Phú La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109690859

Người đại diện: Đặng Đình Hồi

Số 6, Ngõ 1 Phố Phan Đình Giót, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109690873

Người đại diện: Đỗ Tất Hoàng

Số nhà 64, Hẻm 23, Ngách 62, Ngõ 1, Phố Bùi Xương Trạch, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109686147

Người đại diện: Trần Đình Khôi

Phòng 203 Khu thương mại chung cư học viện quốc phòng, đường Nguyễn Văn Huyên, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109690961

Người đại diện: Bùi Thị Hà My

Số nhà 9B, ngõ 56, Đường An Dương Vương, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết