Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hòa Bình Minh Tại Tỉnh Hòa Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hòa Bình Minh Tại Tỉnh Hòa Bình do Trần Phúc Tuấn thành lập vào ngày 02/12/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hòa Bình Minh Tại Tỉnh Hòa Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hòa Bình Minh Tại Tỉnh Hòa Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: CN HòA BìNH MINH HòA BìNH

Địa chỉ: Xóm Tân Lập - Xã Dân Hòa - Huyện Kỳ Sơn - Hòa Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2600858788-002

Người ĐDPL: Trần Phúc Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 02/12/2015

Giấy phép kinh doanh: 2600858788-002

Lĩnh vực: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hòa Bình Minh Tại Tỉnh Hòa Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3830 Tái chế phế liệu N
2 41000 Xây dựng nhà các loại N
3 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
4 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
5 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
6 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
7 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
8 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
9 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
10 4541 Bán mô tô, xe máy N
11 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
12 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
13 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
14 46310 Bán buôn gạo N
15 4632 Bán buôn thực phẩm N
16 4633 Bán buôn đồ uống N
17 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
18 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
23 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
24 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
25 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
26 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Y
33 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
39 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
40 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
41 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
42 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
43 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
44 5224 Bốc xếp hàng hóa N
45 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
46 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
47 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
48 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
49 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
50 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
51 79110 Đại lý du lịch N
52 79120 Điều hành tua du lịch N
53 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
54 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
55 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
56 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
57 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
58 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N