Công Ty Cổ Phần - Tổng Công Ty Xây Dựng Và Thương Mại Xuân Mai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần - Tổng Công Ty Xây Dựng Và Thương Mại Xuân Mai do Nguyễn Thế Vận thành lập vào ngày 05/10/2000. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần - Tổng Công Ty Xây Dựng Và Thương Mại Xuân Mai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần - Tổng Công Ty Xây Dựng Và Thương Mại Xuân Mai mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Xuan Mai Corporation Construction And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Phố Cầu Huyện, Thị Trấn Thiên Tôn, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2700271538

Người ĐDPL: Nguyễn Thế Vận

Ngày bắt đầu HĐ: 05/10/2000

Giấy phép kinh doanh: 2700271538

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần - Tổng Công Ty Xây Dựng Và Thương Mại Xuân Mai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0146 Chăn nuôi gia cầm N
20 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
21 01462 Chăn nuôi gà N
22 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
23 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
24 01490 Chăn nuôi khác N
25 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
26 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
27 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
28 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
29 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
30 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
31 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
32 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
33 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
34 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
35 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
36 02210 Khai thác gỗ N
37 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
38 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
39 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
40 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
41 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
42 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
43 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
44 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
45 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
46 05200 Khai thác và thu gom than non N
47 06100 Khai thác dầu thô N
48 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
49 07100 Khai thác quặng sắt N
50 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
51 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
52 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
53 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
54 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
55 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
56 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
57 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
58 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
59 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
60 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
61 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
62 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
63 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
64 20222 Sản xuất mực in N
65 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
66 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
67 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
68 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
69 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
70 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
71 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
72 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
73 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
74 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
75 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
76 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
77 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
80 46202 Bán buôn hoa và cây N
81 46203 Bán buôn động vật sống N
82 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
84 46310 Bán buôn gạo N
85 4632 Bán buôn thực phẩm N
86 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
87 46322 Bán buôn thủy sản N
88 46323 Bán buôn rau, quả N
89 46324 Bán buôn cà phê N
90 46325 Bán buôn chè N
91 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
92 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
93 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
94 46411 Bán buôn vải N
95 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
96 46413 Bán buôn hàng may mặc N
97 46414 Bán buôn giày dép N
98 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
99 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
100 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
101 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
102 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
103 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
104 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
105 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
106 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
107 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
108 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
109 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
110 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
111 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
112 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
113 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
114 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
115 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
116 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
117 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
118 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
119 46621 Bán buôn quặng kim loại N
120 46622 Bán buôn sắt, thép N
121 46623 Bán buôn kim loại khác N
122 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
123 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
124 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
125 46632 Bán buôn xi măng N
126 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
127 46634 Bán buôn kính xây dựng N
128 46635 Bán buôn sơn, vécni N
129 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
130 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
131 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
133 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
134 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
135 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
136 46694 Bán buôn cao su N
137 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
138 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
139 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
140 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
141 46900 Bán buôn tổng hợp N
142 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
143 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
144 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
145 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
146 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
147 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
148 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
149 49400 Vận tải đường ống N
150 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
151 55101 Khách sạn N
152 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
153 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
154 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
155 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
156 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
157 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
158 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
159 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
160 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
161 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
162 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
163 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
164 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
165 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
166 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
167 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
168 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
169 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
170 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
171 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N
172 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
173 87901 Hoạt động chữa bệnh, phục hồi nhân phẩm cho đối tượng mại dâm N
174 87909 Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311956951

Người đại diện: Lê Văn Thắng

26 Đường số 5A, Tổ 118, KP20 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312452001

Người đại diện: Nguyễn Văn Châu

231 Bàu Cát - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303122913

Người đại diện: Nguyễn Tấn Trí

25B2 Nguyễn Văn Đậu Phường 05 - Phường 05 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311281603

Người đại diện: Ngô Thị Sơn

41C Lê Đình Thám-Khoa MST theo to trinh ngay 17/11/11 Đ.KTNB - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312064633

Người đại diện: Vũ Thị Ngân

13/2 Điện Biên Phủ - Phường 15 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309358785

Người đại diện: Phạm Đăng Dũng

E5 Đường số 11, Khu phố 4 - Phường Linh Xuân - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311957553

Người đại diện: Lê Đức Đào

01A đường Hồ Văn Long, khu phố 1 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312452065

Người đại diện: Phạm Thị Chản

50/13 Đường Nhất Chi Mai - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303123917

Người đại diện: Trần Thị Thanh Mai

111A Hoa Lan - Phường 02 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311282685

Người đại diện: Đỗ Văn Sơn

42 Hồ Đắc Duy - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312063911

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Ngân

110K/6 Đinh Tiên Hoàng - Phường 1 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309358633

Người đại diện: Trần Thị Hoa

249/3/4 Khu phố 6, Kha Vạn Cân - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết