Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Xây Dựng Hưng Miền

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Xây Dựng Hưng Miền do Lê Thị Thúy Miền thành lập vào ngày 08/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Xây Dựng Hưng Miền.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Xây Dựng Hưng Miền mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Xây Dựng Hưng Miền

Địa chỉ: Tổ 22, Phường Trung Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2700830948

Người ĐDPL: Lê Thị Thúy Miền

Ngày bắt đầu HĐ: 08/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 2700830948

Lĩnh vực: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tài Chính Xây Dựng Hưng Miền

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
12 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
13 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
14 42200 Xây dựng công trình công ích N
15 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
16 43110 Phá dỡ N
17 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
18 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
19 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
20 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
21 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
22 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
23 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
24 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
25 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
26 46621 Bán buôn quặng kim loại N
27 46622 Bán buôn sắt, thép N
28 46623 Bán buôn kim loại khác N
29 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
30 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
31 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
32 46632 Bán buôn xi măng N
33 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
34 46634 Bán buôn kính xây dựng N
35 46635 Bán buôn sơn, vécni N
36 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
37 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
38 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
40 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
41 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
42 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
52 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
53 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
54 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
55 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
56 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
57 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
58 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
59 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
60 49400 Vận tải đường ống N
61 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
62 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
63 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
64 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
65 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55101 Khách sạn N
67 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
72 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
73 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
74 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
75 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Y
76 71101 Hoạt động kiến trúc N
77 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
78 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
79 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
80 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
81 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
82 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
83 73100 Quảng cáo N
84 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
85 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
86 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
87 7710 Cho thuê xe có động cơ N
88 77101 Cho thuê ôtô N
89 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
90 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
91 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
92 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
93 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
94 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
95 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
96 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
97 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
98 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
99 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
100 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6000930292

Buôn Nur, xã Pơng Drang - Huyện Krông Buk - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400773373

ấp K8, tỉnh lộ 843, xã Phú Đức - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401810629

Người đại diện: Nguyễn Tố Lộc

128 Nguyễn Văn Thoại, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600653385

Số 2 Phù Long - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000930278

Buôn Ea mtá, xã Ea Bhốc - Huyện Cư Kuin - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900278777-001

Người đại diện: Phan Đình Lợi

Khu bến xe, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400773729

ấp Hưng Lợi, xã Thanh Mỹ - Huyện Tháp Mười - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000930214

thôn 3 - xã Ea Kly - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600653515

Km 2 đường Văn Cao - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401810107

Người đại diện: Nguyễn Phú Phong

42 Thanh Duyên, Phường Thanh Bình, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900630974

Người đại diện: Ngô Quang Chí

Thôn Như Phượng Thượng - Xã Long Hưng - Huyện Văn Giang - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400774465

ấp Tân Lợi, xã Tân Thành - Huyện Lai Vung - Đồng Tháp

Xem chi tiết