Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hạ Tầng Cơ Sở Aitogy

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hạ Tầng Cơ Sở Aitogy do Dương Văn Tuấn thành lập vào ngày 18/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hạ Tầng Cơ Sở Aitogy.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hạ Tầng Cơ Sở Aitogy mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Aitogy Infrastructure Technology Joint Stock Company

Địa chỉ: Khu dân cư phía Nam đường vành đai, Phố An Hòa, Phường Ninh Phong, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2700844919

Người ĐDPL: Dương Văn Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2700844919

Lĩnh vực: Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Hạ Tầng Cơ Sở Aitogy

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
6 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
7 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
8 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
9 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
10 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
11 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
12 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
13 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
14 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
15 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
16 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
17 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
18 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
19 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
20 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
21 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
22 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
23 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
24 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
25 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
26 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
27 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
28 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
29 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
30 49400 Vận tải đường ống N
31 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
32 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
33 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
34 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
35 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
36 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
37 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
38 5224 Bốc xếp hàng hóa N
39 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
40 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
41 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
42 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
43 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
44 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
45 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
46 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
47 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
48 53100 Bưu chính N
49 53200 Chuyển phát N
50 6190 Hoạt động viễn thông khác N
51 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
52 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
53 62010 Lập trình máy vi tính N
54 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
55 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
56 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
57 63120 Cổng thông tin N
58 63210 Hoạt động thông tấn N
59 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
60 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
61 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
62 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
63 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
64 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
65 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
66 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
67 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
68 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
69 71101 Hoạt động kiến trúc N
70 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
71 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
72 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
73 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
74 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật Y
75 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
76 73100 Quảng cáo N
77 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
78 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
79 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
80 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
81 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
82 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
83 75000 Hoạt động thú y N
84 7710 Cho thuê xe có động cơ N
85 77101 Cho thuê ôtô N
86 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
87 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
88 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
89 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
90 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
91 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
92 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
93 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
94 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
95 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
96 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
97 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1402025567

QL 80 Bình Lợi - Xã Bình Thành - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801223103

Người đại diện: Trần Ngọc Thanh

Xóm 7, thôn Quan Khê, Xã Việt Hồng, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200683029-001

Người đại diện: Lý Kiều Hương

Số 139, Đường Bạch Đằng, Khóm 5 - Phường 4 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400610146-001

Người đại diện: Nguyễn Công Định

Số 135, tổ 4, khóm 44, đường Đặng Văn Bình - Phường 1 - Thành phố Cao Lãnh - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300988209

Người đại diện: Nguyễn Hồng Tuyên

490/3, ấp Phụng Đức B - Xã Phú Phụng - Huyện Chợ Lách - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101833955

Người đại diện: Nguyễn Văn Bé

03 A Khu A, ấp Rạch Đào - Thị trấn Thủ Thừa - Huyện Thủ Thừa - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601117919

Người đại diện: Hoàng Mạnh Chiến

Tổ dân phố Liên Phú - Thị trấn Cát Thành - Huyện Trực Ninh - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801223079

Người đại diện: Lê Văn Chào

Đội 5, Từ Ô, Xã Tân Trào, Huyện Thanh Miện, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101834003

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Minh

911 Tổ 8, ấp Long Thới - Xã Long Thượng - Huyện Cần Giuộc - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601117926

Người đại diện: Trần Mạnh Tuấn

Thôn Chiền A - Xã Nam Dương - Huyện Nam Trực - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100111320-003

Người đại diện: Nguyễn Kim Sơn

Số nhà 314C đường Hoàng Lam, tổ 10 khu phố 3 - Phường 5 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402025609

Số 327, Nguyễn Huệ - Thị trấn Sa Rài - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Xem chi tiết