Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Và Thương Mại Phương Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Và Thương Mại Phương Nam do Đoàn Văn Ứng thành lập vào ngày 18/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Và Thương Mại Phương Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Và Thương Mại Phương Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Và Thương Mại Phương Nam

Địa chỉ: Xóm 6, Xã Chính Tâm, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2700844972

Người ĐDPL: Đoàn Văn Ứng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2700844972

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Và Thương Mại Phương Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
16 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
17 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
18 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
19 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
20 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
21 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
22 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
23 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
24 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
25 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
26 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
27 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
28 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
29 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
30 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
31 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
32 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
33 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
34 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
35 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
36 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
37 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
38 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
39 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
40 28230 Sản xuất máy luyện kim N
41 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
42 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
43 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
44 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
45 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
46 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
47 29100 Sản xuất xe có động cơ N
48 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
49 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
50 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
51 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
52 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
53 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
54 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
55 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
56 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
57 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
58 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
59 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
60 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
61 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
62 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
63 32200 Sản xuất nhạc cụ N
64 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
65 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
66 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
67 35101 Sản xuất điện N
68 35102 Truyền tải và phân phối điện N
69 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
70 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
71 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
72 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
73 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
74 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
75 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
76 46612 Bán buôn dầu thô N
77 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
78 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
81 46632 Bán buôn xi măng N
82 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
83 46634 Bán buôn kính xây dựng N
84 46635 Bán buôn sơn, vécni N
85 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
86 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
87 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
97 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
98 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
99 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
100 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
101 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
102 49400 Vận tải đường ống N
103 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
104 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
105 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
106 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
107 55101 Khách sạn N
108 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
109 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
110 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
111 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
112 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
113 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
114 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
115 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
116 7710 Cho thuê xe có động cơ N
117 77101 Cho thuê ôtô N
118 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
119 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
120 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
121 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
122 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
123 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
124 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
125 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
126 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
127 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
128 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
129 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102651995

Người đại diện: Vũ Thành Đô

35 ngách 125 phố Vĩnh Phúc, phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301088897

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thông

781/A12 Lê Hồng Phong Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302564556-001

Người đại diện: Phan Thị Tuyết Mai

Tầng 3, Tòa nhà Fimexco, 71C Đồng Khởi - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104907723

Người đại diện: Ngô Thị Hồng

Số nhà 64, ngách 198/3 Lê Trọng Tấn - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1201067782-001

Người đại diện: Tôn Thất Quỳnh

89/7 KP3 Đường TTH13 - phường Tân Thới Hiệp - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102651917

Người đại diện: Đỗ Thu Trang

số 106, TT Viện Mác - Lê Nin, phường Giảng Võ - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312248260

Người đại diện: Lê Thị Thắm

43B Đường Trung Mỹ Tây, Tổ 43, Khu phố 2 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304091217

Người đại diện: Nguyễn Hữu Thông

606/147/7/2 Đường 3/2 - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313240867

Người đại diện: Choi Kyung Dong

18C Lý Văn Phức - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104910395

Người đại diện: Phạm Thế Hùng

Số nhà 46 ngõ 328 đường Nguyễn Trãi - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306737961-001

Người đại diện: Trương Công Tâm

54 Đường 19/5B - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102652886

Người đại diện: Lê Thiếu Ngân

60 Giang Văn Minh - Phường Đội Cấn - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết