Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sinh Thái Tam Cốc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sinh Thái Tam Cốc do Nguyễn Thu Hà thành lập vào ngày 13/10/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sinh Thái Tam Cốc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sinh Thái Tam Cốc mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tam Coc Ecological Tourism Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Đam Khê, Xã Ninh Hải, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2700846715

Người ĐDPL: Nguyễn Thu Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 13/10/2017

Giấy phép kinh doanh: 2700846715

Lĩnh vực: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Du Lịch Sinh Thái Tam Cốc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
10 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
11 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
13 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
14 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
15 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
16 46101 Đại lý N
17 46102 Môi giới N
18 46103 Đấu giá N
19 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
20 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
21 46632 Bán buôn xi măng N
22 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
23 46634 Bán buôn kính xây dựng N
24 46635 Bán buôn sơn, vécni N
25 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
26 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
27 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
51 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
52 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
53 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
54 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
55 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
56 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
57 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
58 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
59 49200 Vận tải bằng xe buýt N
60 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
61 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
62 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
63 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
64 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
65 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
66 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
67 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N
75 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Y
76 55101 Khách sạn N
77 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
80 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
81 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
82 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
83 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
84 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
85 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
86 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
87 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
88 58110 Xuất bản sách N
89 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
90 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
91 58190 Hoạt động xuất bản khác N
92 58200 Xuất bản phần mềm N
93 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
94 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
95 85322 Dạy nghề N
96 85410 Đào tạo cao đẳng N
97 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
98 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
99 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
100 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
101 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201231825

Người đại diện: Phạm Thị Chúc

Tổ dân phố Đức Hậu (tại nhà bà Phạm Thị Hay) - Phường Minh Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541729

Người đại diện: Huỳnh Thanh Trà

195 Nguyễn Tri Phương - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603056329

Người đại diện: Trương Thị Cẩm Quỳnh

Số 10, đường Huỳnh Văn Nghệ - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108351-014

151 QL1 phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201231790

Người đại diện: Vũ Đình Hà

Số 405 lô 22 Lê Hồng Phong - Phường Đông Khê - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700423190

Người đại diện: Nguyễn Văn Thọ

Khu công nghiệp Kim Sơn, xã Kim Sơn - Xã Kim Sơn - Thị Xã Đông Triều - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401541574

Người đại diện: Tô Văn Tuấn

19A Kinh Dương Vương - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603056417

Người đại diện: Hồ Sám Mùi

Số nhà 780, Đường Sông Thao-Bàu Hàm, ấp Tân Hoa - Xã Bàu Hàm - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100108351-013

Đường Trương Định Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700423345

Người đại diện: Hoàng Vĩnh Khuyến

Phố Hải Thuỵ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết