Công Ty TNHH Ngọc Trai Nam Khánh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Ngọc Trai Nam Khánh do Bùi Thị Thu Hằng thành lập vào ngày 18/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Ngọc Trai Nam Khánh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ngọc Trai Nam Khánh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Khanh Pearl Company Limited

Địa chỉ: Đường Trục Xã, Xã Ninh Giang, Huyện Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2700871334

Người ĐDPL: Bùi Thị Thu Hằng

Ngày bắt đầu HĐ: 18/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2700871334

Lĩnh vực: Nuôi trồng thuỷ sản biển


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Ngọc Trai Nam Khánh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
16 01462 Chăn nuôi gà N
17 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
18 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
19 01490 Chăn nuôi khác N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
26 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
27 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
28 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
29 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển Y
30 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
31 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
32 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
33 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
34 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
35 05200 Khai thác và thu gom than non N
36 06100 Khai thác dầu thô N
37 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
38 07100 Khai thác quặng sắt N
39 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
40 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
41 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
42 46202 Bán buôn hoa và cây N
43 46203 Bán buôn động vật sống N
44 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
45 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
46 46310 Bán buôn gạo N
47 4632 Bán buôn thực phẩm N
48 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 46322 Bán buôn thủy sản N
50 46323 Bán buôn rau, quả N
51 46324 Bán buôn cà phê N
52 46325 Bán buôn chè N
53 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
54 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
55 4633 Bán buôn đồ uống N
56 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
57 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
58 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
59 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
60 46621 Bán buôn quặng kim loại N
61 46622 Bán buôn sắt, thép N
62 46623 Bán buôn kim loại khác N
63 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
64 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
65 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
66 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
67 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
68 46694 Bán buôn cao su N
69 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
70 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
71 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
72 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
73 46900 Bán buôn tổng hợp N
74 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
75 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
76 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
77 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
78 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
99 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
100 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
101 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102157105

Người đại diện: Dương Phúc Khánh

số 23, phố Quán Thánh, phường Quán Thánh - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104371094

Người đại diện: Hoàng Mạnh Hùng

số 47 Nguyễn Tuân - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302915518

Người đại diện: Lê Thị Thanh Nhàn

374 Cao Thắng Nối Dài Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312074462

Người đại diện: Hà Minh Tâm

33 Nguyễn Kiệm - Phường 3 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102013329

Người đại diện: Trần Thanh Tùng

P302, nhà A4, 29 Lạc Trung - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313068084

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân Vinh

25 BIs Nguyễn Thị Minh Khai - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102157169

Người đại diện: Đặng Minh Tuấn

P 302, nhà C, nhà khách CP, 37 Hùng Vương, phường Điện Biên - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302917522

Người đại diện: Nguyễn Tiến Miên

733 Lê Hồng Phong Nối Dài Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104371062

Người đại diện: Trịnh Văn Thanh

số 89 Cự Lộc - Phường Thượng Đình - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313067267

Người đại diện: Lê Xuân Tâm

214 Nguyễn Trãi - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102013311

Người đại diện: Võ Toàn Thắng

Số 1 ngách 17 ngõ 295 phố Bạch Mai, phường Bạch Mai - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312074688

Người đại diện: Ngô Quốc Hưng

114/6B Thống Nhất - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết