Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Thái Học

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Thái Học do Trần Văn Học thành lập vào ngày 03/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Thái Học.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Thái Học mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Thái Học

Địa chỉ: Số nhà 27, Đường Lương Văn Thăng, Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2700873691

Người ĐDPL: Trần Văn Học

Ngày bắt đầu HĐ: 03/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 2700873691

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Thái Học

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
2 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
3 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
4 42200 Xây dựng công trình công ích N
5 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
6 43110 Phá dỡ N
7 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
8 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
10 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
11 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
12 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
13 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
14 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
15 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
16 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
17 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
18 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
23 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
24 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
25 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
26 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
27 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
28 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
29 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
31 46632 Bán buôn xi măng N
32 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
33 46634 Bán buôn kính xây dựng N
34 46635 Bán buôn sơn, vécni N
35 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
36 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
37 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
47 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
48 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
49 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
50 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
51 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
52 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
53 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
54 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
55 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
56 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
57 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
58 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
59 49400 Vận tải đường ống N
60 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
61 55101 Khách sạn N
62 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
64 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
65 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
66 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
67 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
68 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
69 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
70 6190 Hoạt động viễn thông khác N
71 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
72 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
73 62010 Lập trình máy vi tính N
74 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
75 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
76 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
77 63120 Cổng thông tin N
78 63210 Hoạt động thông tấn N
79 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
80 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
81 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
82 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
83 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
84 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
85 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
86 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
87 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
88 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
89 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
90 85322 Dạy nghề N
91 85410 Đào tạo cao đẳng N
92 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
93 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
94 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
95 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
96 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3200658641

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Thúy

Thôn Phổ Lại, Xã Cam An, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101051398

Người đại diện: Nguyễn Quang Ngọc

Thôn Tân Thượng Hải, Xã Ngư Thuỷ Trung, Huyện Lệ Thuỷ, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500554615

Người đại diện: Nguyễn Trọng Dương

Tiểu khu 1, Xã Mường Bú, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400902976

Người đại diện: Chu Thị Thúy

Thôn Má Bắp, Xã Hương Lạc, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901098832

Người đại diện: Hoàng Nam Thao

133 Cao Bá Quát, Phường Yên Đỗ, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200658659

Người đại diện: Lê Thuận Tiến

Số 15 đường Nguyễn Trãi, Thị Trấn Khe Sanh, Huyện Hướng Hoá, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101051380

Người đại diện: Hoàng Minh Thắng

Thôn Xuân Hải, Xã Hải Ninh, Huyện Quảng Ninh, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5500554647

Người đại diện: Giàng A Gâu

Bản Hua Mường, Xã Sốp Cộp, Huyện Sốp Cộp, Tỉnh Sơn La

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2400902895

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Số nhà 33B, ngõ 19,đường Thánh Thiên, Phường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5901098825

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương Oanh

Thôn Thanh Bình, Thị Trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê, Tỉnh Gia Lai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200658698

Người đại diện: Trần Quang Phúc

Số 01 Đoàn Bá Thừa, Tiểu khu 2, Thị Trấn Ái Tử, Huyện Triệu Phong, Tỉnh Quảng Trị

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3101051359

Người đại diện: Hoàng Văn Tiến

Đường Phạm Văn Đồng, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình

Xem chi tiết