Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Hạ Tầng Ninh Bình

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Hạ Tầng Ninh Bình do Nguyễn Văn Cương thành lập vào ngày 18/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Hạ Tầng Ninh Bình.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Hạ Tầng Ninh Bình mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ninh Binh Project And Infrastructure Joint Stock Company

Địa chỉ: Số nhà 04, ngõ 119 đường Lê Thái Tổ, phố Khánh Bình, , Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2700922067

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Cương

Ngày bắt đầu HĐ: 18/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 2700922067


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Hạ Tầng Ninh Bình

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
16 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
17 35302 Sản xuất nước đá N
18 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
19 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
20 37001 Thoát nước N
21 37002 Xử lý nước thải N
22 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
23 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
24 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
25 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
26 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
27 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
28 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
29 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
30 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
31 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
32 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
33 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
34 46621 Bán buôn quặng kim loại N
35 46622 Bán buôn sắt, thép N
36 46623 Bán buôn kim loại khác N
37 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
38 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
39 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
40 46632 Bán buôn xi măng N
41 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
42 46634 Bán buôn kính xây dựng N
43 46635 Bán buôn sơn, vécni N
44 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
45 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
46 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
52 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
53 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
54 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
55 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
56 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
57 49400 Vận tải đường ống N
58 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
59 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
60 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
61 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
62 5224 Bốc xếp hàng hóa N
63 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
64 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
65 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
66 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
67 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
68 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
69 55101 Khách sạn N
70 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
72 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
73 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
74 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
75 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
76 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
77 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
78 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
79 71101 Hoạt động kiến trúc N
80 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
81 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
82 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
83 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
84 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
85 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
86 73100 Quảng cáo N
87 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
88 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
89 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 77101 Cho thuê ôtô N
92 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
93 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
94 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
95 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
96 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
97 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
98 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
99 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
100 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
101 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
102 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
103 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
104 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
105 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
106 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
107 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
108 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
109 85322 Dạy nghề N
110 85410 Đào tạo cao đẳng N
111 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
112 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
113 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
114 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
115 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102067758-003

Người đại diện: Phạm Ngọc Chinh

32 Lê Đình Lý - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701698123

Người đại diện: Nguyễn Hữu Bằng

K1 ô 32, Lô A1 Khu dân cư Hiệp Thành 2, Tổ 14 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602241128

Người đại diện: Đàm Thái Linh

21, QL51 - Xã An Hoà - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200968302

Người đại diện: Nguyễn Thị Anh Minh

Số 632 Trần Nhân Tông, Nam Sơn - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701698116

Người đại diện: Nguyễn Duy Hưng

124/49 tổ 49, khu 6 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200968292

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Tùng

Số 90 ngõ 239 Lê Lợi - Phường Lê Lợi - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602241093

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Nga

11/23, KP 5 - Phường Thống Nhất - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701698162

Người đại diện: Lương Văn Vinh

Lô D5, ô 14, tổ 95, khu dân cư Chánh Nghĩa - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết