Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Thái Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Thái Sơn do Phạm Ngọc Thái thành lập vào ngày 01/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Thái Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Thái Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thai Son Development And Investment Co., Ltd

Địa chỉ: SN 30, Đường 30/06, Phố Phúc Trọng, Phường Phúc Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2700924787

Người ĐDPL: Phạm Ngọc Thái

Ngày bắt đầu HĐ: 01/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 2700924787

Lĩnh vực: Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Và Đầu Tư Thái Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
16 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
17 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
18 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
19 18110 In ấn N
20 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
21 18200 Sao chép bản ghi các loại N
22 19100 Sản xuất than cốc N
23 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
24 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
25 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
26 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
27 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
28 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
29 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
30 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
31 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
32 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
33 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
34 23941 Sản xuất xi măng N
35 23942 Sản xuất vôi N
36 23943 Sản xuất thạch cao N
37 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
38 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
39 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
40 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
41 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
42 24310 Đúc sắt thép N
43 24320 Đúc kim loại màu N
44 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
45 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
46 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
47 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
48 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
49 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
50 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
51 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
52 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
53 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
54 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
55 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
56 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
57 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Y
58 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
59 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
60 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
61 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
62 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
63 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
64 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
65 4541 Bán mô tô, xe máy N
66 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
67 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
68 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
69 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
70 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
71 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
72 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
73 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
74 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
75 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
76 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
77 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
78 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
79 46612 Bán buôn dầu thô N
80 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
81 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
82 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
83 46621 Bán buôn quặng kim loại N
84 46622 Bán buôn sắt, thép N
85 46623 Bán buôn kim loại khác N
86 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
87 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
89 46632 Bán buôn xi măng N
90 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
91 46634 Bán buôn kính xây dựng N
92 46635 Bán buôn sơn, vécni N
93 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
94 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
95 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
97 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
98 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
99 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
100 46694 Bán buôn cao su N
101 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
102 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
103 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
104 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
105 46900 Bán buôn tổng hợp N
106 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
107 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
108 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
109 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
110 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
111 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
112 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
113 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
114 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
115 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
116 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
117 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
118 49400 Vận tải đường ống N
119 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
120 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
121 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
122 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
123 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
124 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
125 51100 Vận tải hành khách hàng không N
126 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
127 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
128 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
129 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
130 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
131 5224 Bốc xếp hàng hóa N
132 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
133 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
134 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
135 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
136 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
137 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55101 Khách sạn N
139 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
141 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
142 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
143 71101 Hoạt động kiến trúc N
144 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
145 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
146 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
147 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
148 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
149 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
150 73100 Quảng cáo N
151 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
152 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
153 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801133855

Người đại diện: Vũ Duy Lý

Thôn Yên Định - Xã Định Tân - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500121199

Tân Hải - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200668391

Người đại diện: Hồ Viết Tiến Sơn

56 Lê Quý Đôn - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800511238

xã Thới Thạnh - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900871469

Người đại diện: Nguyễn Duy Châu

Số 3, ngõ 1, đường Kim Đồng, phường Hưng Phúc - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2800141275-001

Người đại diện: Trương Huy Tiến

Khách sạn Phú Hưng, Thôn 2 - Phường Quảng Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500121304

Quảng phú - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200668289

Người đại diện: Mai Thị Thu Hải

182-184 Thống Nhất - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800510996

Thị trấn Ô Môn - tỉnh Cần Thơ - Quận Ô Môn - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900871476

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoa

Số nhà 124, đường Nguyễn Văn Cừ - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801134231

Người đại diện: Hoàng Văn Hồng

Thôn Xuân Vi - Xã Hoằng Thanh - Xã Hoằng Thanh - Huyện Hoằng Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500120741

phước Hoà - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết