Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Tràng An

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Tràng An do Nguyễn Hồng Ninh thành lập vào ngày 27/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Tràng An.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Tràng An mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 02, Ngõ 38, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường Đông Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2700928686

Người ĐDPL: Nguyễn Hồng Ninh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2700928686

Lĩnh vực: Kiểm tra và phân tích kỹ thuật


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Phát Triển Đầu Tư Tràng An

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
3 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
4 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
9 07100 Khai thác quặng sắt N
10 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
11 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
12 07221 Khai thác quặng bôxít N
13 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
14 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
15 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
16 08101 Khai thác đá N
17 08102 Khai thác cát, sỏi N
18 08103 Khai thác đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08930 Khai thác muối N
22 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
24 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
25 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
26 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
27 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
28 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
29 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
30 23941 Sản xuất xi măng N
31 23942 Sản xuất vôi N
32 23943 Sản xuất thạch cao N
33 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
34 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
35 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
36 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
37 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
38 24310 Đúc sắt thép N
39 24320 Đúc kim loại màu N
40 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
41 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
42 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
43 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
44 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
45 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
46 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
47 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
48 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
49 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
50 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
51 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
52 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
53 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
54 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
55 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
56 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
57 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
58 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
59 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
60 35302 Sản xuất nước đá N
61 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
62 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
63 37001 Thoát nước N
64 37002 Xử lý nước thải N
65 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
66 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
67 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
68 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
70 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
71 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
72 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
73 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
74 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
75 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
77 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
79 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
80 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
81 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
82 46612 Bán buôn dầu thô N
83 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
84 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
85 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
86 46621 Bán buôn quặng kim loại N
87 46622 Bán buôn sắt, thép N
88 46623 Bán buôn kim loại khác N
89 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
92 46632 Bán buôn xi măng N
93 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
94 46634 Bán buôn kính xây dựng N
95 46635 Bán buôn sơn, vécni N
96 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
97 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
98 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
99 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
100 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
101 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
102 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
103 46694 Bán buôn cao su N
104 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
105 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
106 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
107 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
108 46900 Bán buôn tổng hợp N
109 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
111 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
112 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
113 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
114 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
115 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
116 49400 Vận tải đường ống N
117 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
118 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
119 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
120 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
121 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
122 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
123 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
124 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
125 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
126 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
127 5224 Bốc xếp hàng hóa N
128 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
129 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
130 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
131 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
132 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
133 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
134 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
135 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
136 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
137 53100 Bưu chính N
138 53200 Chuyển phát N
139 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
140 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
141 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
142 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
143 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
144 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
145 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
146 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
147 58110 Xuất bản sách N
148 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
149 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
150 58190 Hoạt động xuất bản khác N
151 58200 Xuất bản phần mềm N
152 6190 Hoạt động viễn thông khác N
153 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
154 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
155 62010 Lập trình máy vi tính N
156 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
157 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
158 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
159 63120 Cổng thông tin N
160 63210 Hoạt động thông tấn N
161 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
162 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
163 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
164 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
165 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
166 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
167 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
168 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
169 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
170 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
171 71101 Hoạt động kiến trúc N
172 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
173 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
174 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
175 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Y
176 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
177 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
178 73100 Quảng cáo N
179 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
180 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
181 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
182 7710 Cho thuê xe có động cơ N
183 77101 Cho thuê ôtô N
184 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
185 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
186 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
187 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
188 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
189 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
190 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
191 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
192 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
193 85322 Dạy nghề N
194 85410 Đào tạo cao đẳng N
195 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
196 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
197 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
198 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
199 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600898704

Người đại diện: Khuất Thị Hường

128/2 KP 8 A, Phường Tân Biên - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303800051-003

Người đại diện: Ninh Văn Thiết

Đường ĐH 505, Tổ 2, ấp Lễ Trang - Xã Vĩnh Hoà - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400511908

Người đại diện: Phan Văn Huy

517 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600898567

Người đại diện: Đỗ Văn Toàn

Lô 15, đường N5, KP Bình Dương - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200749149

Người đại diện: Nguyễn Xuân Thường

Số 12A Khu E Cát bi - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700548929-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Oanh

DT 741, ấp Phú Nghị, Xã Hòa Lợi - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400511880

Người đại diện: Huỳnh Văn Hơn

Tổ 20, Lộc Phước, Phường Thọ Quang - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200749131

Người đại diện: Lê Minh Ngọc

Số 25/125 Đường Tô hiệu - Phường Trại Cau - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700804788

Người đại diện: Đỗ Thị Hồng Hạnh

K5/H126A, Tổ 52 - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600898415

Người đại diện: Mai Văn Hạnh

Số 92C, tổ 38, KP 9 - Phường Tân Phong - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết