Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Thành Nb

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Thành Nb do Vũ Văn Cảnh thành lập vào ngày 30/08/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Thành Nb.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Thành Nb mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Tầng 2, Số nhà 57, Ngõ 40, Phố Tân Thịnh, Phường Tân Thành, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2700933929

Người ĐDPL: Vũ Văn Cảnh

Ngày bắt đầu HĐ: 30/08/2021

Giấy phép kinh doanh: 2700933929

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Thành Nb

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
16 23941 Sản xuất xi măng N
17 23942 Sản xuất vôi N
18 23943 Sản xuất thạch cao N
19 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
20 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
21 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
22 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
23 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
24 24310 Đúc sắt thép N
25 24320 Đúc kim loại màu N
26 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
27 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
28 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
29 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
30 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
31 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
32 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
33 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
34 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
35 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
36 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
37 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
38 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
39 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
40 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
41 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
42 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
43 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
44 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
45 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
46 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
47 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
48 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
49 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
50 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
51 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
52 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
53 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
54 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
55 46612 Bán buôn dầu thô N
56 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
57 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
58 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
59 46621 Bán buôn quặng kim loại N
60 46622 Bán buôn sắt, thép N
61 46623 Bán buôn kim loại khác N
62 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
64 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
65 46632 Bán buôn xi măng N
66 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
67 46634 Bán buôn kính xây dựng N
68 46635 Bán buôn sơn, vécni N
69 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
70 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
71 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
72 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
73 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
74 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
75 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
76 46694 Bán buôn cao su N
77 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
78 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
79 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
80 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
81 46900 Bán buôn tổng hợp N
82 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
83 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
103 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
104 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
105 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
106 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
107 49400 Vận tải đường ống N
108 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
109 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
110 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
111 51100 Vận tải hành khách hàng không N
112 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
113 5224 Bốc xếp hàng hóa N
114 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
115 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
116 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
117 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
118 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
119 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
120 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
121 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
122 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
123 53100 Bưu chính N
124 53200 Chuyển phát N
125 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
126 71101 Hoạt động kiến trúc N
127 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
128 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
129 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
130 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
131 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
132 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
133 73100 Quảng cáo N
134 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
135 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
136 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602471065

Số 6, đường 19A, KCN Biên Hòa 2 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057422

Người đại diện: Cty CP BH SHB - CN HP

Số 38/133 Hai Bà Trưng - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701871392

Người đại diện: Phạm Ngọc Linh Giang

Số 26/2A, đường Bùi Quốc Khánh, tổ 44, khu 6 - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401390420

Người đại diện: Trần Thanh Hồng

370- Trần Cao Vân - Phường Xuân Hà - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602471516

Người đại diện: Diệp Sám Múi

SN 241, tổ 7, ấp Tân Thành - Xã Thanh Bình - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057366

Người đại diện: Cty CP BH SHB - CN HP

Số 1/82 An đà - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701872660

Người đại diện: CHEN HSIU LT

ấp 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401390452

Người đại diện: Lê Văn Tứ

168 Nguyễn Hữu Thọ, Tổ 37 - Phường Hoà Thuận Tây - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602471650

Người đại diện: Bùi Văn Luận

ấp Long Khánh 3 - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201057327

Người đại diện: Cty CP BH SHB - CN HP

Số 25/38 An đà - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết