Công Ty TNHH Gia Khánh Star

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Gia Khánh Star do Lê Thị Khánh thành lập vào ngày 21/09/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Gia Khánh Star.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gia Khánh Star mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 120 Trần Phú - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2800157934

Người ĐDPL: Lê Thị Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 21/09/2013

Giấy phép kinh doanh: 2800157934

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Gia Khánh Star

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
12 01230 Trồng cây điều N
13 01240 Trồng cây hồ tiêu N
14 01250 Trồng cây cao su N
15 01260 Trồng cây cà phê N
16 01270 Trồng cây chè N
17 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
18 01290 Trồng cây lâu năm khác N
19 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
20 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
21 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
22 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
23 01450 Chăn nuôi lợn N
24 0146 Chăn nuôi gia cầm N
25 01490 Chăn nuôi khác N
26 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
27 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
28 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
29 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
30 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
31 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
32 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
39 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
40 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
41 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
42 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
43 05200 Khai thác và thu gom than non N
44 06100 Khai thác dầu thô N
45 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
46 07100 Khai thác quặng sắt N
47 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
48 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
49 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
50 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
51 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
52 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
53 08930 Khai thác muối N
54 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
56 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
59 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
60 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
61 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
62 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
63 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
64 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
65 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
66 10720 Sản xuất đường N
67 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
68 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
69 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
70 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
71 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
73 11020 Sản xuất rượu vang N
74 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
75 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
76 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
77 13110 Sản xuất sợi N
78 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
79 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
80 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
81 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
82 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
83 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
84 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
85 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
86 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
87 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
88 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
89 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
90 15200 Sản xuất giày dép N
91 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
92 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
93 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
94 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
95 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
96 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
97 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
98 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
99 18110 In ấn N
100 18200 Sao chép bản ghi các loại N
101 19100 Sản xuất than cốc N
102 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
103 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
104 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
105 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
106 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
107 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
108 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
109 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
110 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
111 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
112 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
113 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
114 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
115 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
116 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
117 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
118 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
119 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
120 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
121 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
122 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
123 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
124 24310 Đúc sắt thép N
125 24320 Đúc kim loại màu N
126 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
127 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
128 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
129 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
130 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
131 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
132 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
133 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
134 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
135 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
136 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
137 26520 Sản xuất đồng hồ N
138 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
139 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
140 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
141 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
142 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
143 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
144 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
145 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
146 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
147 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
148 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
149 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
150 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
151 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
152 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
153 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
154 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
155 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
156 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
157 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
158 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
159 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
160 28230 Sản xuất máy luyện kim N
161 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
162 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
163 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
164 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
165 29100 Sản xuất xe có động cơ N
166 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
167 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
168 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
169 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
170 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
171 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
172 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
173 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
174 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
175 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
176 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
177 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
178 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
179 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
180 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
181 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
182 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
183 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
184 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
185 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
186 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
187 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
188 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
189 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
190 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
191 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
192 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
193 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
194 3812 Thu gom rác thải độc hại N
195 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
196 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
197 3830 Tái chế phế liệu N
198 41000 Xây dựng nhà các loại N
199 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
200 42200 Xây dựng công trình công ích N
201 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
202 43110 Phá dỡ N
203 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
204 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
205 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
206 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
207 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
208 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
209 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
210 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
211 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
212 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
213 4541 Bán mô tô, xe máy N
214 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
215 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
216 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
217 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
218 46310 Bán buôn gạo N
219 4632 Bán buôn thực phẩm N
220 4633 Bán buôn đồ uống N
221 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
222 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
223 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
224 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
225 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
226 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
227 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
228 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
229 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
230 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
231 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
232 46900 Bán buôn tổng hợp N
233 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
234 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
235 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
255 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
256 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
257 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
258 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
259 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
260 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
261 49200 Vận tải bằng xe buýt N
262 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
263 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
264 49400 Vận tải đường ống N
265 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
266 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
267 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
268 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
269 51100 Vận tải hành khách hàng không N
270 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
271 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
272 5224 Bốc xếp hàng hóa N
273 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
274 53100 Bưu chính N
275 53200 Chuyển phát N
276 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
277 5590 Cơ sở lưu trú khác N
278 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
279 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
280 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
281 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
282 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
283 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
284 58190 Hoạt động xuất bản khác N
285 58200 Xuất bản phần mềm N
286 5911 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
287 59120 Hoạt động hậu kỳ N
288 59130 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình N
289 5914 Hoạt động chiếu phim N
290 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
291 60100 Hoạt động phát thanh N
292 60210 Hoạt động truyền hình N
293 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
294 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
295 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
296 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
297 6190 Hoạt động viễn thông khác N
298 62010 Lập trình máy vi tính N
299 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
300 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
301 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
302 63120 Cổng thông tin N
303 63210 Hoạt động thông tấn N
304 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
305 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
306 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
307 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
308 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
309 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
310 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
311 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
312 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
313 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
314 65200 Tái bảo hiểm N
315 65300 Bảo hiểm xã hội N
316 66110 Quản lý thị trường tài chính N
317 66120 Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán N
318 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
319 66210 Đánh giá rủi ro và thiệt hại N
320 66220 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm N
321 66290 Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội N
322 66300 Hoạt động quản lý quỹ N
323 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
324 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
325 6910 Hoạt động pháp luật N
326 69200 Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế N
327 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
328 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
329 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
330 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
331 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
332 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
333 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
334 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
335 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
336 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
337 75000 Hoạt động thú y N
338 7710 Cho thuê xe có động cơ N
339 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
340 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
341 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
342 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
343 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
344 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
345 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
346 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
347 79110 Đại lý du lịch N
348 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
349 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
350 80300 Dịch vụ điều tra N
351 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
352 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
353 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
354 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
355 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
356 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
357 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
358 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
359 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
360 82920 Dịch vụ đóng gói N
361 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
362 8411 Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị - xã hội, hoạt động quản lý nhà nước nói chung và kinh tế tổng hợp N
363 84120 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực y tế, giáo dục, văn hoá và các dịch vụ xã hội khác (trừ bảo đảm xã hội bắt buộc) N
364 84130 Hoạt động quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế chuyên ngành N
365 84210 Hoạt động ngoại giao N
366 84220 Hoạt động quốc phòng N
367 84230 Hoạt động an ninh, trật tự an toàn xã hội N
368 84300 Hoạt động bảo đảm xã hội bắt buộc N
369 85100 Giáo dục mầm non N
370 85200 Giáo dục tiểu học N
371 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
372 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
373 85410 Đào tạo cao đẳng N
374 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
375 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
376 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
377 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
378 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
379 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
380 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N
381 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
382 8720 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện N
383 8730 Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc N
384 8790 Hoạt động chăm sóc tập trung khác N
385 8810 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật N
386 88900 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác N
387 90000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí N
388 91010 Hoạt động thư viện và lưu trữ N
389 91020 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng N
390 91030 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên N
391 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
392 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
393 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
394 93190 Hoạt động thể thao khác N
395 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
396 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
397 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
398 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
399 94200 Hoạt động của công đoàn N
400 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
401 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
402 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
403 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
404 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
405 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
406 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
407 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
408 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
409 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
410 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
411 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
412 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
413 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
414 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
415 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
416 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
417 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 5701699307

Người đại diện: Lê Văn Tòng

Thửa đất số 78, Lô LK 01, Khu đô thị Tây Ka Long - Phường Ka Long - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001321530

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hòe

Số nhà 392, Đường Hà Huy Tập - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000929949

Người đại diện: Hoàng Anh Hùng

56 Trần Kiên, Thị Trấn Quảng Phú - Huyện Cư M'gar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000165622

Người đại diện: Trần Văn Đáng

Số 105, khóm 5 - Thị trấn Đầm Dơi - Huyện Đầm Dơi - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200718167

Người đại diện: Lê Thanh Hải

Số 191A Nguyễn Thị Thập - Xã Trung An - Thành phố Mỹ Tho - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701699353

Người đại diện: Hoàng Văn Hải

Số 427 đường An Tiêm - Phường Hà Khẩu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0900624730

Người đại diện: Phạm Thị Thu Trang

Số nhà 41, đường Nguyễn Văn Huyên - Phường An Tảo - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6000930084

Thôn 6 - Huyện Ea Kar - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001321548

Người đại diện: Lê Xuân Huế

Xóm Lương Trung - Xã ích Hậu - Huyện Lộc Hà - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2000518003

Người đại diện: Võ Văn Thạch

ấp Rạch Lăng, xã Lợi An - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1200718311

ấp Tân Phú, xã Phú Thạnh - Huyện Tân Phú Đông - Tiền Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701699385

Người đại diện: Nguyễn Anh Thái

Tổ 9, Khu 9B - Phường Bãi Cháy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết