Công Ty Cổ Phần Nông Sản, Thực Phẩm Việt Hưng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Sản, Thực Phẩm Việt Hưng do Trần Văn Vũ thành lập vào ngày 26/12/2007. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Sản, Thực Phẩm Việt Hưng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Sản, Thực Phẩm Việt Hưng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Viet Hung Agricultural Products And Foodstuffs Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 22 Cao Sơn, Phường An Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2801116666

Người ĐDPL: Trần Văn Vũ

Ngày bắt đầu HĐ: 26/12/2007

Giấy phép kinh doanh: 2801116666

Lĩnh vực: Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Sản, Thực Phẩm Việt Hưng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
42 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
43 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
44 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
45 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
46 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
47 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
48 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
49 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
50 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
51 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
52 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
53 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
54 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
55 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
56 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
57 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
58 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
59 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
60 16102 Bảo quản gỗ N
61 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
62 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
63 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
64 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
65 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
66 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
67 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
68 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
69 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
70 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
71 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
72 18110 In ấn N
73 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
74 18200 Sao chép bản ghi các loại N
75 19100 Sản xuất than cốc N
76 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
77 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
78 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
79 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
80 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
81 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
82 29100 Sản xuất xe có động cơ N
83 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
84 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
85 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
86 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
87 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
88 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
89 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
90 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
91 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
92 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
93 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
94 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
95 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
96 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
97 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
98 32200 Sản xuất nhạc cụ N
99 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
100 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
101 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
102 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
103 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
104 42200 Xây dựng công trình công ích N
105 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
106 43110 Phá dỡ N
107 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
108 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
109 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
110 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
111 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
112 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
113 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
114 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
115 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
116 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
117 46202 Bán buôn hoa và cây N
118 46203 Bán buôn động vật sống N
119 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
120 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
121 46310 Bán buôn gạo N
122 4632 Bán buôn thực phẩm N
123 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
124 46322 Bán buôn thủy sản N
125 46323 Bán buôn rau, quả N
126 46324 Bán buôn cà phê N
127 46325 Bán buôn chè N
128 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
129 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
130 4633 Bán buôn đồ uống N
131 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
132 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
133 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
134 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
135 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
136 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
137 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
138 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
139 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
140 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
141 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
142 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
143 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
144 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
145 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
146 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
147 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
149 46632 Bán buôn xi măng N
150 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
151 46634 Bán buôn kính xây dựng N
152 46635 Bán buôn sơn, vécni N
153 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
154 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
155 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
157 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
158 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
159 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
160 46694 Bán buôn cao su N
161 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
162 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
163 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
164 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
165 46900 Bán buôn tổng hợp N
166 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
177 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
178 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
179 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
180 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
181 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
182 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
183 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
184 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
185 49400 Vận tải đường ống N
186 5224 Bốc xếp hàng hóa N
187 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
188 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
189 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
190 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
191 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
192 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
193 55101 Khách sạn N
194 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
195 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
196 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
197 5590 Cơ sở lưu trú khác N
198 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
199 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
200 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
201 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
202 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
203 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
204 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
205 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
206 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
207 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
208 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
209 58110 Xuất bản sách N
210 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
211 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
212 58190 Hoạt động xuất bản khác N
213 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2200703074

Người đại diện: Lê Thanh Thuận

Số 20 Phú Lợi - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501038158

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

Số 6B/12 ấp Tân An - Xã Tân Hạnh - Huyện Long Hồ - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802556571

Người đại diện: Cao Văn Dưỡng

Làng Minh Tiến, Xã Thạch Lập, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100600822

Người đại diện: Phạm Văn Hoạch

ấp Hạ - Xã Đại Phước - Huyện Càng Long - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702126164

Người đại diện: Trần Khương Duy

Kiot 14, đường Lạc Hồng, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900593386-012

Người đại diện: Nguyễn Thị Tuyết Hường

ấp An Thành - Thị trấn Kế Sách - Huyện Kế Sách - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304487392-005

Người đại diện: Nguyễn Thành Thơ

Tổ 1, ấp Phú Quới - Xã Tích Thiện - Huyện Trà Ôn - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802556331

Người đại diện: Bùi Ngọc Phụng

Thôn Thọ Phú, Xã Kiên Thọ, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100600847

Người đại diện: Trần Công Chánh

Đường Đồng Khởi nối dài, Khóm 1 - Phường 9 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1501039105

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Thảo

Số 81A, đường Phạm Hùng, khóm 5 - Phường 9 - Thành phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1702126213

Người đại diện: Nguyễn Văn Nguyên

Thửa đất số 66, tờ bản đồ số 4, tổ 12, đường Trần Phú, khu phố 9, Thị Trấn Dương Đông, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200702987-001

Người đại diện: Tiêu Quốc Hải

221-223 Phú Lợi - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết