Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lam Sơn - Như Xuân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lam Sơn - Như Xuân do Lê Văn Tiến thành lập vào ngày 22/07/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lam Sơn - Như Xuân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lam Sơn - Như Xuân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: LAM SON - NHU XUAN INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK CO

Địa chỉ: Thôn 8 - Xã Xuân Hoà - Huyện Như Xuân - Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2801700568

Người ĐDPL: Lê Văn Tiến

Ngày bắt đầu HĐ: 22/07/2011

Giấy phép kinh doanh: 2801700568

Lĩnh vực: Trồng cây mía


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Lam Sơn - Như Xuân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
2 01140 Trồng cây mía Y
3 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
8 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01450 Chăn nuôi lợn N
13 0146 Chăn nuôi gia cầm N
14 01490 Chăn nuôi khác N
15 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
16 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
17 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
18 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
19 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
20 02210 Khai thác gỗ N
21 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
22 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
23 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
24 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
25 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
26 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
27 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
28 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
29 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
30 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
31 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
32 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
33 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
34 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
35 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
36 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
37 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
38 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
39 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
40 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
41 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
42 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
43 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
44 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
45 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
46 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
47 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
48 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
49 3830 Tái chế phế liệu N
50 41000 Xây dựng nhà các loại N
51 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
52 42200 Xây dựng công trình công ích N
53 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
54 43110 Phá dỡ N
55 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
56 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
57 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
58 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
59 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
60 4632 Bán buôn thực phẩm N
61 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
62 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
63 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
65 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
67 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
68 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
69 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
70 79110 Đại lý du lịch N
71 79120 Điều hành tua du lịch N
72 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N

Công ty mới cập nhật - thành lập