Công Ty TNHH Mscom

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mscom do Trịnh Thị Hương thành lập vào ngày 05/10/2011. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mscom.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mscom mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MSCOM CO. LTD

Địa chỉ: 02b/59 Trường Thi - Phường Trường Thi - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2801726245

Người ĐDPL: Trịnh Thị Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 05/10/2011

Giấy phép kinh doanh: 2801726245

Lĩnh vực: Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mscom

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
2 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
3 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
4 18110 In ấn N
5 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
6 18200 Sao chép bản ghi các loại N
7 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
8 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
9 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
10 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
11 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
12 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
13 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
14 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
15 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
16 3830 Tái chế phế liệu N
17 41000 Xây dựng nhà các loại N
18 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
19 42200 Xây dựng công trình công ích N
20 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
21 43110 Phá dỡ N
22 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
23 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
24 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
26 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
27 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
28 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
29 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
30 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
31 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
32 46900 Bán buôn tổng hợp N
33 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
46 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
47 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
50 5224 Bốc xếp hàng hóa N
51 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
52 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
53 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
54 5914 Hoạt động chiếu phim N
55 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
56 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
57 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
58 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
59 6190 Hoạt động viễn thông khác N
60 62010 Lập trình máy vi tính N
61 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
62 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
63 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
64 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
65 73100 Quảng cáo N
66 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
67 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
68 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
69 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
70 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
71 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
72 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Y
73 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
74 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
75 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N