Công Ty TNHH Minh Đức - Hà Nội

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Minh Đức - Hà Nội do Phạm Bá Dương thành lập vào ngày 06/12/2012. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Minh Đức - Hà Nội.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Đức - Hà Nội mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: MINH DUC - HA NOI.,LTD

Địa chỉ: Khu 1 - Thị trấn Quan Sơn - Huyện Quan Sơn - Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2801905413

Người ĐDPL: Phạm Bá Dương

Ngày bắt đầu HĐ: 06/12/2012

Giấy phép kinh doanh: 2801905413

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Đức - Hà Nội

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
2 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
3 05200 Khai thác và thu gom than non N
4 07100 Khai thác quặng sắt N
5 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
6 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
7 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
8 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
9 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
12 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
13 11020 Sản xuất rượu vang N
14 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
15 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
17 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
18 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
19 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
20 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
21 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
22 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
23 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
24 18110 In ấn N
25 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
26 18200 Sao chép bản ghi các loại N
27 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
28 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
29 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
30 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
31 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
32 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
33 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
34 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
35 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
36 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
37 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
38 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
39 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
40 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
41 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
42 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
43 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
44 24310 Đúc sắt thép N
45 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
46 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
47 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
48 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
49 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
50 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
51 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
52 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
53 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
54 3812 Thu gom rác thải độc hại N
55 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
56 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
57 3830 Tái chế phế liệu N
58 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
59 41000 Xây dựng nhà các loại Y
60 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
61 42200 Xây dựng công trình công ích N
62 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
63 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
64 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
65 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
66 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
67 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
68 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
69 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
70 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
71 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
72 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
73 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
74 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
75 46310 Bán buôn gạo N
76 4632 Bán buôn thực phẩm N
77 4633 Bán buôn đồ uống N
78 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
79 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
80 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
81 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
82 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
83 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
93 49400 Vận tải đường ống N
94 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
95 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
96 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
97 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
98 5224 Bốc xếp hàng hóa N
99 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
100 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
101 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
102 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
103 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
104 6910 Hoạt động pháp luật N
105 70100 Hoạt động của trụ sở văn phòng N
106 70200 Hoạt động tư vấn quản lý N
107 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
108 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
109 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
110 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
111 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
112 7710 Cho thuê xe có động cơ N
113 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
114 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311938060

Người đại diện: Bùi Thị Hồng Hoa

371A Nguyễn Trọng Tuyển - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102907742

Người đại diện: Trần Duy Phương

căn hộ 1104 B, toà nhà 102 Thái Thịnh, phường Trung Liệt - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100150619-081

Người đại diện: Đặng Văn Kiên

Số 23A và 25 Đặng Văn Bi, Phường Trường Thọ, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101326262

Người đại diện: Vũ Xuân Dũng

19 phố Vĩnh Phúc, phường Cống Vị - Phường Vĩnh Phúc - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102907823

Người đại diện: Phạm Văn Thành

P3 khu C t/thể in NH, ngõ Quan Thổ I, phường Hàng Bột - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310987629

Người đại diện: Huỳnh Văn Minh Thuấn

24 Huỳnh Đình Hai - Phường 24 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0301220552

Người đại diện: Nguyễn Thị Yến Phượng

1115/1 KP4 Kha Vạn Cân Phường Linh Trung - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309918324

Người đại diện: Lê Thị Như Huệ

Số 50/27 Gò Dầu - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311602487-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Mộng Thường

71 Trần Thái Tông - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101326343

Số 2 Ngọc Hà - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309918109

Người đại diện: Lê Minh Hà

37 Trần Văn Giáp - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102907862

Người đại diện: Vương Quốc Thắng

số 183 đường Giảng Võ, phường Cát Linh - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết