Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Thịnh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Thịnh do Nguyễn Duy thành lập vào ngày 21/06/2013. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Thịnh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Thịnh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Thinh Import Export Company Limited

Địa chỉ: Thôn Sơn Thượng, Xã Thanh Sơn, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2801960372

Người ĐDPL: Nguyễn Duy

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2013

Giấy phép kinh doanh: 2801960372

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Hùng Thịnh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
24 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
25 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
26 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
27 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
28 05200 Khai thác và thu gom than non N
29 06100 Khai thác dầu thô N
30 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
31 07100 Khai thác quặng sắt N
32 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
33 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
34 08101 Khai thác đá N
35 08102 Khai thác cát, sỏi N
36 08103 Khai thác đất sét N
37 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
38 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
39 08930 Khai thác muối N
40 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
41 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
42 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
43 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
44 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
45 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
46 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
47 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
48 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
49 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
50 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
51 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
52 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
53 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
54 16102 Bảo quản gỗ N
55 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
56 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
57 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
58 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
59 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
60 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
61 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
62 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
63 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
64 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
65 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
66 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
67 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
68 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
69 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
70 26520 Sản xuất đồng hồ N
71 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
72 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
73 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
74 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
75 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
76 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
77 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
78 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
79 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
80 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
81 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
82 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
83 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
84 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
85 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
86 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
87 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
88 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
89 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
90 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
91 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
92 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
93 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
94 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
95 28230 Sản xuất máy luyện kim N
96 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
97 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
98 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
99 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
100 37001 Thoát nước N
101 37002 Xử lý nước thải N
102 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
103 3830 Tái chế phế liệu N
104 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
105 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
106 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
107 41000 Xây dựng nhà các loại N
108 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
109 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
111 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
112 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
113 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
114 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
115 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
116 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
117 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
118 46612 Bán buôn dầu thô N
119 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
120 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
121 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
122 46621 Bán buôn quặng kim loại N
123 46622 Bán buôn sắt, thép N
124 46623 Bán buôn kim loại khác N
125 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
126 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
127 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
128 46632 Bán buôn xi măng N
129 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
130 46634 Bán buôn kính xây dựng N
131 46635 Bán buôn sơn, vécni N
132 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
133 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
134 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
135 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
136 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
137 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
138 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
139 46694 Bán buôn cao su N
140 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
141 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
142 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
143 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
144 46900 Bán buôn tổng hợp N
145 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
146 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
147 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
148 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
149 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
150 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
151 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
152 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
153 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
154 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
155 49400 Vận tải đường ống N
156 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
157 55101 Khách sạn N
158 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
161 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
162 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
163 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
164 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
165 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
166 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
167 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
168 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
169 79110 Đại lý du lịch N
170 79120 Điều hành tua du lịch N
171 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
172 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
173 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
174 80300 Dịch vụ điều tra N
175 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
176 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
177 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
178 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
179 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801165906

Người đại diện: Phạm Duy Hạnh

Phố Neo- Xã Nam Giang - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101844-028

318 Lê Lợi p7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800559913

Người đại diện: Nguyễn Quang Nhơn

137 Trần Hưng Đạo, Phường An Phú - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401549333

Người đại diện: Đặng Thị Thanh Hồng

229/22A Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800114576

Người đại diện: Nguyễn Thanh Liêm

88/13 Đề Thám, Phường An Cư - Phường An Cư - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500101844-027

134 Lê Hồng Phong p7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801165938

Người đại diện: Trần Huy Quang

Số nhà 129C- Trịnh Khả- Phường Đông Vệ - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401549326

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

Thôn Phú Sơn 1 - Xã Hoà Khương - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800559896

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Oanh

160 đường 30/4, Phường Hưng lợi - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết