1 |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
N |
2 |
01461 |
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm |
N |
3 |
01462 |
Chăn nuôi gà |
N |
4 |
01463 |
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng |
N |
5 |
01469 |
Chăn nuôi gia cầm khác |
N |
6 |
01490 |
Chăn nuôi khác |
N |
7 |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
N |
8 |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
N |
9 |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
N |
10 |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
N |
11 |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
N |
12 |
01700 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
N |
13 |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
N |
14 |
02101 |
Ươm giống cây lâm nghiệp |
N |
15 |
02102 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
N |
16 |
02103 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa |
N |
17 |
02109 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác |
N |
18 |
02210 |
Khai thác gỗ |
N |
19 |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
N |
20 |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
N |
21 |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
N |
22 |
03110 |
Khai thác thuỷ sản biển |
N |
23 |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
N |
24 |
03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
N |
25 |
03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
N |
26 |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
N |
27 |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
N |
28 |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
N |
29 |
06100 |
Khai thác dầu thô |
N |
30 |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
N |
31 |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
N |
32 |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
N |
33 |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
N |
34 |
08101 |
Khai thác đá |
N |
35 |
08102 |
Khai thác cát, sỏi |
N |
36 |
08103 |
Khai thác đất sét |
N |
37 |
08910 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
N |
38 |
08920 |
Khai thác và thu gom than bùn |
N |
39 |
08930 |
Khai thác muối |
N |
40 |
08990 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
N |
41 |
09100 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
N |
42 |
09900 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
N |
43 |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
N |
44 |
10201 |
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản |
N |
45 |
10202 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh |
N |
46 |
10203 |
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô |
N |
47 |
10204 |
Chế biến và bảo quản nước mắm |
N |
48 |
10209 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác |
N |
49 |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
N |
50 |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
N |
51 |
11042 |
Sản xuất đồ uống không cồn |
N |
52 |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
N |
53 |
16101 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
N |
54 |
16102 |
Bảo quản gỗ |
N |
55 |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
N |
56 |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
N |
57 |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
N |
58 |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
N |
59 |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
N |
60 |
16292 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
N |
61 |
17010 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
N |
62 |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
63 |
25991 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
N |
64 |
25999 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
N |
65 |
26100 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
N |
66 |
26200 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
N |
67 |
26300 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
N |
68 |
26400 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
N |
69 |
26510 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
N |
70 |
26520 |
Sản xuất đồng hồ |
N |
71 |
26600 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
N |
72 |
26700 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
N |
73 |
26800 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
N |
74 |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
75 |
27101 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
N |
76 |
27102 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
N |
77 |
27200 |
Sản xuất pin và ắc quy |
N |
78 |
27310 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
N |
79 |
27320 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
N |
80 |
27330 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
N |
81 |
27400 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
N |
82 |
27500 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
N |
83 |
27900 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
N |
84 |
28110 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
N |
85 |
28120 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
N |
86 |
28130 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
N |
87 |
28140 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
N |
88 |
28150 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
N |
89 |
28160 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
N |
90 |
28170 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
N |
91 |
28180 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
N |
92 |
28190 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
N |
93 |
28210 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
N |
94 |
28220 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
N |
95 |
28230 |
Sản xuất máy luyện kim |
N |
96 |
28240 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
N |
97 |
28250 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
N |
98 |
28260 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
N |
99 |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
N |
100 |
37001 |
Thoát nước |
N |
101 |
37002 |
Xử lý nước thải |
N |
102 |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
N |
103 |
3830 |
Tái chế phế liệu |
N |
104 |
38301 |
Tái chế phế liệu kim loại |
N |
105 |
38302 |
Tái chế phế liệu phi kim loại |
N |
106 |
39000 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
N |
107 |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
N |
108 |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
N |
109 |
45111 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
110 |
45119 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
N |
111 |
45120 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
112 |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
113 |
45301 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
114 |
45302 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
N |
115 |
45303 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
N |
116 |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
N |
117 |
46611 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
N |
118 |
46612 |
Bán buôn dầu thô |
N |
119 |
46613 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
N |
120 |
46614 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
N |
121 |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
N |
122 |
46621 |
Bán buôn quặng kim loại |
N |
123 |
46622 |
Bán buôn sắt, thép |
N |
124 |
46623 |
Bán buôn kim loại khác |
N |
125 |
46624 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
N |
126 |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
Y |
127 |
46631 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
N |
128 |
46632 |
Bán buôn xi măng |
N |
129 |
46633 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
N |
130 |
46634 |
Bán buôn kính xây dựng |
N |
131 |
46635 |
Bán buôn sơn, vécni |
N |
132 |
46636 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
N |
133 |
46637 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
N |
134 |
46639 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
N |
135 |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
N |
136 |
46691 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
N |
137 |
46692 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
N |
138 |
46693 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
N |
139 |
46694 |
Bán buôn cao su |
N |
140 |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
N |
141 |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
N |
142 |
46697 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
N |
143 |
46699 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
N |
144 |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
N |
145 |
47110 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
N |
146 |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
N |
147 |
49321 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
N |
148 |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
N |
149 |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
N |
150 |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
N |
151 |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
N |
152 |
49333 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
N |
153 |
49334 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
N |
154 |
49339 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
N |
155 |
49400 |
Vận tải đường ống |
N |
156 |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
157 |
55101 |
Khách sạn |
N |
158 |
55102 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
159 |
55103 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
N |
160 |
55104 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
N |
161 |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
N |
162 |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
N |
163 |
56109 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
N |
164 |
56210 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
N |
165 |
56290 |
Dịch vụ ăn uống khác |
N |
166 |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
N |
167 |
78301 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
N |
168 |
78302 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
N |
169 |
79110 |
Đại lý du lịch |
N |
170 |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
N |
171 |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
N |
172 |
80100 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
N |
173 |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
N |
174 |
80300 |
Dịch vụ điều tra |
N |
175 |
81100 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
N |
176 |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
N |
177 |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
N |
178 |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
N |
179 |
82110 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
N |