Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ids Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ids Việt Nam do Phạm Quy thành lập vào ngày 26/02/2014. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ids Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ids Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: IDS VIETNAM .,JSC

Địa chỉ: Thôn 4 - Xã Quảng Lĩnh - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802125776

Người ĐDPL: Phạm Quy

Ngày bắt đầu HĐ: 26/02/2014

Giấy phép kinh doanh: 2802125776

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Ids Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01250 Trồng cây cao su N
3 01260 Trồng cây cà phê N
4 01270 Trồng cây chè N
5 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
6 01290 Trồng cây lâu năm khác N
7 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
8 02210 Khai thác gỗ N
9 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
10 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
11 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
12 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
13 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
14 05200 Khai thác và thu gom than non N
15 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
16 07100 Khai thác quặng sắt N
17 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
18 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
19 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
20 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
21 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
22 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
25 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
26 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
27 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
28 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
29 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
30 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
31 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
32 19100 Sản xuất than cốc N
33 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
34 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
35 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
36 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
37 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
38 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
39 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
40 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
41 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
42 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
43 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
44 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
45 3830 Tái chế phế liệu N
46 41000 Xây dựng nhà các loại N
47 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
48 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
49 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
50 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
51 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
52 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
53 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
54 4541 Bán mô tô, xe máy N
55 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
56 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
57 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4632 Bán buôn thực phẩm N
60 4633 Bán buôn đồ uống N
61 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
62 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
63 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
64 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
66 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
67 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
71 7710 Cho thuê xe có động cơ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1300947178

Người đại diện: Trần Yến Khanh

146C, khu phố Bình Thắng - Phường 6 - Thành phố Bến Tre - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601080828

Người đại diện: Vũ Thùy Hương

Tổ 18 - Thị trấn Xuân Trường - Huyện Xuân Trường - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401986790

Người đại diện: Phan Thị Ngọc Hạnh

49 An Lợi B - Xã Định Yên - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801210626

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Hằng

Số 1 phố Cựu Khê, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300947146

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tâm

ấp 4 (thửa đất số 151, tờ bản đồ số 20) - Xã Bình Thắng - Huyện Bình Đại - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601080835

Người đại diện: Nguyễn Tiến Sĩ

Tổ 13, Liên Hà - Phường Lộc Hạ - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401986769

Người đại diện: Lương Thị Ngọc Hà

Đường Nguyễn Sinh Sắc, ấp Phú Long - Xã Tân Phú Đông - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801210520

Người đại diện: Nguyễn Tiến Sinh

Thôn Trung Tâm, Xã Hoàng Tiến, Thị xã Chí Linh, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300947227

Người đại diện: Đoàn Thị Trúc

Số 476/2, ấp 6 - Xã Sơn Phú - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601080955

Người đại diện: Đào Đức Thành

Số 615 Trần Hưng Đạo - Phường Lộc Vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401986776

Người đại diện: Đỗ Thanh Đô

Quốc lộ 30, ấp Bắc Trang 1 - Xã Tân Công Chí - Huyện Tân Hồng - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1300947530

Người đại diện: Trần Văn Hoàng

Khu phố 2 - Huyện Giồng Trôm - Bến Tre

Xem chi tiết