Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Phú

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Phú do Nguyễn Hữu Hà thành lập vào ngày 13/04/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Phú.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Phú mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Xuân Phương 3, Phường Quảng Châu, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802275330

Người ĐDPL: Nguyễn Hữu Hà

Ngày bắt đầu HĐ: 13/04/2015

Giấy phép kinh doanh: 2802275330

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Phú

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
14 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
15 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
16 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
17 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
18 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
19 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
20 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
21 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
22 05200 Khai thác và thu gom than non N
23 06100 Khai thác dầu thô N
24 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
25 07100 Khai thác quặng sắt N
26 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
27 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
28 08101 Khai thác đá N
29 08102 Khai thác cát, sỏi N
30 08103 Khai thác đất sét N
31 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
32 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
33 08930 Khai thác muối N
34 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
35 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
36 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
37 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
38 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
39 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
40 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
41 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
42 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
43 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
44 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
45 16102 Bảo quản gỗ N
46 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
47 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
48 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
49 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
50 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
51 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
52 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
53 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
54 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
55 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
56 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
57 35101 Sản xuất điện N
58 35102 Truyền tải và phân phối điện N
59 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
60 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
61 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
62 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
63 42200 Xây dựng công trình công ích N
64 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
65 43110 Phá dỡ N
66 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
67 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
70 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
75 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
77 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
80 46202 Bán buôn hoa và cây N
81 46203 Bán buôn động vật sống N
82 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
84 46310 Bán buôn gạo N
85 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
86 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
87 46612 Bán buôn dầu thô N
88 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
89 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
90 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
91 46621 Bán buôn quặng kim loại N
92 46622 Bán buôn sắt, thép N
93 46623 Bán buôn kim loại khác N
94 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
95 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
96 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
97 46632 Bán buôn xi măng N
98 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
99 46634 Bán buôn kính xây dựng N
100 46635 Bán buôn sơn, vécni N
101 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
102 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
103 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
104 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
105 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
106 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
107 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
108 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
109 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
110 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
111 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
112 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
113 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
114 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
115 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
116 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
117 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
118 49400 Vận tải đường ống N
119 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
120 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
121 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
122 51100 Vận tải hành khách hàng không N
123 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
124 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55101 Khách sạn N
126 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
127 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
128 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
129 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
130 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
131 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
132 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
133 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
134 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
135 71101 Hoạt động kiến trúc N
136 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
137 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
138 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
139 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
140 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
141 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
142 73100 Quảng cáo N
143 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
144 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
145 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
146 7710 Cho thuê xe có động cơ N
147 77101 Cho thuê ôtô N
148 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
149 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
150 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
151 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
152 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
153 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
154 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
155 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
156 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
157 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106885916

Người đại diện: Trần Anh Minh

Nhà BT02-06 Khu biệt thự Viglacera - Phường Đại Mỗ - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106573402

Người đại diện: Phạm Hữu Kiên

Số 19, hẻm 122/34/14, đường Vĩnh Tuy - Phường Vĩnh Tuy - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106540541

Người đại diện: Phạm Văn Minh

Tầng 6, tòa nhà số 9 Láng Hạ - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107138730

Người đại diện: Trần Ngọc Dưỡng

Số 92, ngõ 155, đường Trường Chinh - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106885923

Người đại diện: Vũ Nguyên Phương

Nhà số 8, phố Mễ Trì Hạ - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102041284

Người đại diện: Trần Thị Kim Khánh

thôn Tiên Hùng, xã Nguyên Khê - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106561608

Người đại diện: Nguyễn Hải Đăng

Số 110, D1, Khu Hồ Việt Xô - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106542108

Người đại diện: Nguyễn Văn Lai

Số 73 Núi Trúc - Phường Kim Mã - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107137896

Người đại diện: Trần Xuân Tiến

Số 25, ngõ 20 đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106884599

Người đại diện: Nguyễn Huy Đức

Số 30, Ngõ 12, đường Hàm Nghi - Phường Cầu Diễn - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102042552

Người đại diện: Kawata Nobuhiro

Lô B-3a KCN Thăng Long - Huyện Đông Anh - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106576308

Người đại diện: Phạm Ngọc Vũ

16B11 Đầm Trấu - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết