Công Ty TNHH Thiết Bị Hoàng Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Hoàng Đạt do Phạm Thị Phượng thành lập vào ngày 03/08/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Hoàng Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Hoàng Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HĐEQM CO.,LTD

Địa chỉ: Thôn 3 - Xã Hà Ninh - Huyện Hà Trung - Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802300026

Người ĐDPL: Phạm Thị Phượng

Ngày bắt đầu HĐ: 03/08/2015

Giấy phép kinh doanh: 2802300026

Lĩnh vực: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Hoàng Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02210 Khai thác gỗ N
3 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
4 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
5 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
6 05200 Khai thác và thu gom than non N
7 06100 Khai thác dầu thô N
8 07100 Khai thác quặng sắt N
9 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
10 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
13 08930 Khai thác muối N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
17 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
18 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
19 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
20 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
21 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
22 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
23 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
24 11020 Sản xuất rượu vang N
25 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
26 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
27 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
28 13110 Sản xuất sợi N
29 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
30 15200 Sản xuất giày dép N
31 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
32 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
33 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
34 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
35 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
36 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
37 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
38 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
39 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
40 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
41 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
42 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
43 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
44 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
46 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
47 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
48 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
49 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
50 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
51 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
52 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
53 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
54 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
55 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
56 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
57 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
58 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
59 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
60 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
61 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
62 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
63 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
64 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
65 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
66 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
67 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
68 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
69 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
70 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
71 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
72 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
73 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
74 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Y
75 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
76 3812 Thu gom rác thải độc hại N
77 3830 Tái chế phế liệu N
78 41000 Xây dựng nhà các loại N
79 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
80 42200 Xây dựng công trình công ích N
81 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
82 43110 Phá dỡ N
83 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
84 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
85 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
86 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
87 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
88 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
89 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
90 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
91 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
92 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
93 4541 Bán mô tô, xe máy N
94 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
95 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
96 46310 Bán buôn gạo N
97 4632 Bán buôn thực phẩm N
98 4633 Bán buôn đồ uống N
99 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
100 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
101 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
102 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
103 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
104 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
105 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
106 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
107 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
108 46900 Bán buôn tổng hợp N
109 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
110 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
111 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
123 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
124 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
125 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
126 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
127 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
128 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
129 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
130 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
131 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
132 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
133 5224 Bốc xếp hàng hóa N
134 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
135 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
136 5590 Cơ sở lưu trú khác N
137 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
138 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
139 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
140 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
141 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
142 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
143 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
144 7710 Cho thuê xe có động cơ N
145 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
146 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
147 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
148 79110 Đại lý du lịch N
149 79120 Điều hành tua du lịch N
150 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
151 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
152 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
153 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
154 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
155 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
156 93190 Hoạt động thể thao khác N
157 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
158 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3602284139

Người đại diện: Huỳnh Văn Chiến

9/8, KP 6, Phường Tam hiệp - Phường Tam Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701720202

Người đại diện: Nguyễn Văn Nam

169/54/8 đường 30/4, khu 2 - Phường Phú Thọ - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401306926

Người đại diện: Đặng Ngọc Huy

K138/18- Phan Thanh - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200974553

Người đại diện: Nguyễn Văn Khởi

Số 154 khu phố Tân Hoà - Huyện Vĩnh Bảo - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602285453

Người đại diện: Nguyễn Chí Tâm

C6, KP 4 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701720361

Người đại diện: Nguyễn Văn Xê

466C/TP ấp Tân Phú - Phường Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401306972

Người đại diện: Nguyễn Thị Vi

208 Nguyễn Công Trứ - Phường An Hải Đông - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200973983

Người đại diện: Bùi Đình Hưng

Phố mới - Xã Tân dương - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602285414

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hà

đường Nguyễn Đức Cảnh, KP 5 - Thị trấn Trảng Bom - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701720259

Người đại diện: Phạm Đăng Khoa

Số 18/2, Khu phố Bình Quới A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết