Công Ty Cổ Phần Thương Mại Miền Trung Thanh Hóa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Miền Trung Thanh Hóa do Mai Tùng Mẫn thành lập vào ngày 15/09/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Thương Mại Miền Trung Thanh Hóa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Miền Trung Thanh Hóa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THANH HOA CENTRAL TRADING.,JSC

Địa chỉ: Thôn Đông Đa - Xã Quảng Phong - Huyện Quảng Xương - Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802304937

Người ĐDPL: Mai Tùng Mẫn

Ngày bắt đầu HĐ: 15/09/2015

Giấy phép kinh doanh: 2802304937

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Thương Mại Miền Trung Thanh Hóa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
3 07100 Khai thác quặng sắt N
4 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
5 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
6 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
7 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
8 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
9 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
10 08930 Khai thác muối N
11 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
12 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
13 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
14 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
15 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
16 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
17 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
18 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
19 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
20 11020 Sản xuất rượu vang N
21 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
22 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
23 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
24 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
25 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
26 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
27 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
28 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
29 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
30 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
31 15200 Sản xuất giày dép N
32 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
33 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
34 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
35 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
36 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
37 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
38 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
39 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
40 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
41 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
42 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
43 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
44 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
45 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
46 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
47 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
48 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
49 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
50 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
51 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
52 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
53 26520 Sản xuất đồng hồ N
54 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
55 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
56 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
57 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
58 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
59 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
60 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
61 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
62 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
63 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
64 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
65 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
66 3830 Tái chế phế liệu N
67 41000 Xây dựng nhà các loại N
68 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
69 42200 Xây dựng công trình công ích N
70 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
71 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
73 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
74 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
75 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
76 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 4541 Bán mô tô, xe máy N
80 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
81 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
82 4633 Bán buôn đồ uống N
83 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
84 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
85 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
86 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
87 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
88 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
89 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
90 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
91 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
92 46900 Bán buôn tổng hợp N
93 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
99 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
100 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
101 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
102 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
103 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
104 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
105 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
106 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
107 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
108 58200 Xuất bản phần mềm N
109 6190 Hoạt động viễn thông khác N
110 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
111 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
112 66190 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu N
113 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
114 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
115 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
116 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
117 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
118 79110 Đại lý du lịch N
119 79120 Điều hành tua du lịch N
120 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
121 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
122 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3502220533

Người đại diện: Trần Ngọc Long

Số 240 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - Phường Thắng Tam - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702487252

Người đại diện: Bùi Ngọc Thắng

Thửa đất số 435, Tờ bản đồ số 62, Khu phố 1B - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701996951

Người đại diện: Đỗ Thị Hoa

Tổ 8, khu Cảng cá Tắc Cậu - Xã Bình An - Huyện Châu Thành - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802310070

Người đại diện: Ngô Văn Liên

Số 02/32, Đông Lân 2 - Phường Điện Biên - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100118633-003

Người đại diện: Bùi Chí Hùng

568, Nguyễn Đáng, K3, F6 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702487397

Người đại diện: Nguyễn Văn Linh

Thửa đất số 2, Tờ bản đồ số 220, Khu phố 1A - Phường An Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1500491781

Người đại diện: Trần Lê Duy

ấp Đông Thuận, xã Đông Bình - Thị xã Bình Minh - Vĩnh Long

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502220452

Người đại diện: Lại Đình Chánh

Số 17 Nguyễn Trường Tộ - Phường 3 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1701996969

Người đại diện: Trương Thị Mỹ Trinh

Lô 4, nền 11, đường Phan Thị Ràng, khu phố Kiên Tân - Thị trấn Kiên Lương - Huyện Kiên Lương - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100118633-002

Số 70, Hùng Vương, K3, F4 - Thành phố Trà Vinh - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802310031

Người đại diện: Trần Quang Trung

Số nhà 101, Lê Văn Hưu - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702487372

Người đại diện: Trần Đức Hùng

Thửa đất số 364, Tờ bản đồ số 38, ấp Tân Lợi - Xã Đất Cuốc - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết