Công Ty TNHH Đt & Tm Hợp Thành Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đt & Tm Hợp Thành Phát do Cao Nguyễn Tuấn thành lập vào ngày 19/09/2015. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đt & Tm Hợp Thành Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đt & Tm Hợp Thành Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: HOP THANH PHAT INVESTMENT AND TRADE COMPANY

Địa chỉ: SN 23, phố Nam Cao - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802305440

Người ĐDPL: Cao Nguyễn Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 19/09/2015

Giấy phép kinh doanh: 2802305440

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đt & Tm Hợp Thành Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
2 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
3 01450 Chăn nuôi lợn N
4 0146 Chăn nuôi gia cầm N
5 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
6 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
7 02210 Khai thác gỗ N
8 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
9 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
10 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
13 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
14 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
15 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
16 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
18 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
19 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
20 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
21 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
22 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
23 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
24 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
25 3812 Thu gom rác thải độc hại N
26 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
27 3830 Tái chế phế liệu N
28 41000 Xây dựng nhà các loại N
29 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
35 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
36 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
38 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
39 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
40 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
43 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
44 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
48 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
49 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
50 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
51 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
52 6190 Hoạt động viễn thông khác N
53 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
54 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
55 68200 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất N
56 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
57 7710 Cho thuê xe có động cơ N
58 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
59 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
60 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
61 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0600930737

Người đại diện: Đỗ Văn Thảo

Xóm 8 - Xã Hải Tây - Huyện Hải Hậu - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001236400

Người đại diện: Dương Minh Thành

Số 12, Thôn 3 - Xã Tân Hoà - Huyện Buôn Đôn - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801143458

Người đại diện: Nguyễn Thị Vân

Số 22C, ngõ 215, đường Nguyễn Lương Bằng - Phường Thanh Bình - Thành phố Hải Dương - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401850614

Người đại diện: Mai Hoàng Việt

44 Đà Sơn, Phường Hoà Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600930712

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Dương

Số 1A nam ô 17 - Phường Hạ Long - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401441331

Người đại diện: Nguyễn Minh Phương

Đường Nguyễn Huệ, Khóm Bình Hòa - Thị trấn Lấp Vò - Huyện Lấp Vò - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001241457

Người đại diện: Nguyễn Tiên Tri

Số 155 Ngô Quyền - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801143433

Người đại diện: Bùi Đức Toàn

Khu 3 Phúc Sơn - Thị trấn Phú Thứ - Huyện Kinh Môn - Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0600930864

Người đại diện: Phạm Thanh Tùng

Lô 3 thửa 7, đường Trần Đại Nghĩa, Khu đô thị Hòa Vượng - Phường Lộc Vượng - Thành phố Nam Định - Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314460230

Người đại diện: Trịnh Công Duy

76-78 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1401441282

Người đại diện: Diệp Lê Anh Thư

Số 270, ấp An Phú - Xã An Long - Huyện Tam Nông - Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001237193

Người đại diện: Trần Thị Xuân Nữ

Số 370 đường Giải Phóng - Thị trấn Phước An - Huyện Krông Pắk - Đắc Lắc

Xem chi tiết