Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thọ Xuân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thọ Xuân do Trịnh Ngọc Anh thành lập vào ngày 14/01/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thọ Xuân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thọ Xuân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: THO XUAN TECHNICAL JOINSTOCK COMPANY

Địa chỉ: SN 229 Lê Lợi, khu 7 - Thị trấn Thọ Xuân - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802370270

Người ĐDPL: Trịnh Ngọc Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 14/01/2016

Giấy phép kinh doanh: 2802370270

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Thọ Xuân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 0121 Trồng cây ăn quả N
4 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
5 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
6 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
7 01450 Chăn nuôi lợn N
8 0146 Chăn nuôi gia cầm N
9 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
10 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
11 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
12 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
13 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
14 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 07100 Khai thác quặng sắt N
17 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
18 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
21 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
22 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
23 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
24 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
25 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
26 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
27 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
28 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
29 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
30 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
31 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
32 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
33 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
34 29100 Sản xuất xe có động cơ N
35 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
36 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
37 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
38 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
39 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
40 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
41 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
42 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
43 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
44 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
45 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
46 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
47 3812 Thu gom rác thải độc hại N
48 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
49 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
50 3830 Tái chế phế liệu N
51 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
52 41000 Xây dựng nhà các loại Y
53 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
54 42200 Xây dựng công trình công ích N
55 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
56 43110 Phá dỡ N
57 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
58 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
59 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
60 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
61 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
62 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
63 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
64 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
65 4541 Bán mô tô, xe máy N
66 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
67 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
68 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
69 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
70 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
71 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
72 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
73 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
79 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
80 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
81 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
82 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
83 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
84 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
85 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
86 6512 Bảo hiểm phi nhân thọ N
87 68100 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê N
88 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
89 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
92 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
93 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
94 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
95 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
96 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
97 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
98 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
99 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
100 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
101 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
102 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
103 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3600432751

Trụ sở UBND huyện Thống nhất - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700504537

Người đại diện: Huỳnh Trung

5/9 ấp Tây - Vĩnh Phú - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200588325

Người đại diện: KENJI TAKAI

Nhà xưởng tiêu chuẩn C1 - KCN Nomura - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700504512

Người đại diện: Vũ La Thành

37/9 khu phố Bình Phước B - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600432744

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thành

01, KP 1, đường Nguyễn ái Quốc - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200588318

Người đại diện: Lê Thị Hằng

Số 19 Đường Trần Hưng Đạo - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700504590

KCN Bình Đường - TX Dĩ An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600432737

Người đại diện: Vũ Thị Lan Anh

G7, tổ 8, Kp4 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200588300

Người đại diện: Đinh Thế Tế

Số 32 Đường Điện Biên Phủ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết